Unit 5 lớp 3: Are they your friends?-Lesson 2

Bài học Unit 5 "Are they your friends?" Lesson 2 lớp 3 hướng dẫn các em thực hành luyện tập giao tiếp mẫu câu hỏi Yes, No. Nội dung bài học xoay quanh các tình huống sử dụng cấu trúc chính trong bài. Các em hãy cùng nhau tham khảo bài học nhé!

Unit 5 lớp 3: Are they your friends?-Lesson 2

1. Task 1 Lesson 2 Unit 5 lớp 3

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

a) That's Peter. And that's Tony. (Đó là Peter. Và đó là Tony.)

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

b) Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

No, they aren't. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

2. Task 2 Lesson 2 Unit 5 lớp 3

Point and say (Chỉ và nói)

Are they your friends?

Yes, ..........

No, ............

Guide to answer

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are(Vâng, họ là bạn của tôi.)

No, they aren't. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

3. Task 3 Lesson 2 Unit 5 lớp 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Are .......... your friends?

.....................

Guide to answer

Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)

Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)

No, they aren't. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)

4. Task 4 Lesson 2 Unit 5 lớp 3

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 2; b. 3; c. 4; d. 1

1. Quan: Who's that? (Đó là ai vậy?)

Nam: It's my new friend Tony. (Là bạn mới của tôi Tony.)

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends? (Có phải Mary và Mai là các bạn mới của bạn phải không?)

Peter: Yes, they are. (Đúng rồi.)

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa. (Xin chào Tony. Đây là bạn mới của mình Hoa.)

Tony: Hello, Hoa. (Xin chào Hoa.)

Hoa: Hi, Tony. (Xin chào Tony.)

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.  (Xin chào Quân. Đây là bạn mới của mình Peter.)

Quan: Hello, Peter. (Xin chào Peter.)

Peter: Hello, Quan. (Xin chào Quân.)

5. Task 5 Lesson 2 Unit 5 lớp 3

Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)

and     name     nine     friends

Hi! My (1) ............... is Mai.

I  am (2) ............ years old.

This is Linda. (3) ............. this is Tony.

They are my (4) ............... Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Guide to answer

Hi! My (1) name is Mai. (Xin chào! Mình tên là Mai.)

I  am (2) nine years old. (Mình 9 tuổi.)

This is Linda. (3) And this is Tony. (Đây là Linda. Và đây là Tony.)

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old. (Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.)

6. Task 6 Lesson 2 Unit 5 lớp 3

Write about you and your friends(Viết về em và các bạn của em).

1. Your name: My name is ...............

2. Your age: I am .....................

3. Names of your friends: ..........., ................

.................. and ............... are my friends.

Guide to answer

1. Your name: My name is Bich Huong.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Linh, Tuan.

Linh and Tuan are my friends.

Tạm dịch

1. Tên của bạn: Tên tôi là Bích Hường.

2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.

3. Tên của bạn bè: Linh, Tuấn.

Linh và Tuấn là bạn của tôi.

7. Practice Task 1

Fill in blank with suitable word 

Read and write (Đọc và viết)

am         is               are

1. Hello. My name is Mary. I ______ a girl

2. We _____ pupils

3. That is Lan. She ______ my friend.

4. How ______ you?

5. ____ this your book? - Yes, it is

8. Practice Task 2

Choose the best answer (Chọn đáp án đúng)

1. I’m nine (years/ year) old.

2. What (are/ is) your name?

3. My name (are/ is) Son.

4. Is (that/ what) Mr. Tuan? – Yes, it is.

5. How (do/ are) you spell your name? - P – H – U – O – N – G

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc câu hỏi Yes, No trong bài như sau

Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)

⇒ Yes, they are. (Đúng vậy.)

⇒ No, they aren't. (Không phải.)

Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM