Unit 8 lớp 3: It's hot today!-Lesson 3
Bài học Unit 8 "It's hot today!" Lesson 3 lớp 3 hướng dẫn các em luyện nghe, phát âm và nghe một bài hát ngắn về chủ đề những hoạt động khác nhau tương ứng với thời tiết.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Lesson 3 Unit 8 lớp 3
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click here to listen
Tapescript
Fly a kite: thả diều
Make a snowman: làm người tuyết
Go outside: đi ra ngoài
2. Task 2 Lesson 3 Unit 8 lớp 3
Listen and sing (Nghe và hát)
Click here to listen
Tapescript
What's the weather like today?
What's the weather, what's the weather,
What's the weather like today?
Is it cold or is it sunny?
Can we go outside to play?
When it's windy, when it's windy,
We go outside, we fly our kite.
The kite goes high up in the sky
And we play intil it's night.
When it's snowing, when it's snowing.
We make a snowman in the snow
We wear our coats and play together,
Until it's time to go.
When it's sunny, when it's sunny,
We wear our hats and go outside.
We play together at the park,
And have a fun time on the slide.
What's the weather, what's the weather …
Tạm dịch
Thời tiết hôm nay thế nào?
Thời tiết thế nào, thời tiết thế nào,
Thời tiết hôm nay thế nào?
Trời lạnh hay nóng?
Chúng ta có thể ra ngoài chơi không?
Khi trời có gió, khi trời có gió
Chúng ta có thể đi ra ngoài, chúng ta thả diều
Diều bay cao trên bầu trời
Và chúng ta chơi tới tận đêm.
Khi trời có tuyết, khi trời có tuyết
Chúng ta sẽ mặc áo khoác của chúng ta và chơi cùng nhau,
Tới tận khi thời gian trôi đi
Khi trời nắng, khi trời nắng
Chúng ta đội mũ và đi ra ngoài
Chúng ta chơi cùng nhau ở công viên,
Và chơi cầu trượt vui vẻ
Thời tiết thế nào, thời tiết thế nào…
3. Task 3 Lesson 3 Unit 8 lớp 3
Sing and do (Hát và làm theo)
Guide to answer
Các em thực hành hát bài hát trên.
4. Practice
Unscramble the letters to form a word (Sắp xếp lại các chữ cái sau để tạo thành từ hoàn chỉnh)
- ietk
- mkae
- sidetuo
- snmanow
- lyf
- weaerth
5. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ những từ vựng sau
- fly a kite: thả diều
- make a snowman: làm người tuyết
- go outside: đi ra ngoài