Thuốc Uromitexan® - Giảm nguy cơ viêm bàng quang có xuất huyết
Thuốc Uromitexan® được dùng kèm để giảm nguy cơ viêm bàng quang có xuất huyết ở những bệnh nhân đang được điều trị bởi ifofamide. Mời các bạn cùng tìm hiểu về thuốc cùng eLib.VN qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên gốc: mesna
Tên biệt dược: Uromitexan®, MESNEX®
Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc, trị liệu chăm sóc nâng đỡ
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Uromitexan® là gì?
Uromitexan® được dùng kèm để giảm nguy cơ viêm bàng quang có xuất huyết ở những bệnh nhân đang được điều trị bởi ifofamide, một loại thuốc dùng để điều trị ung thư. Uromitexan® thuộc nhóm thuốc cytoprotectant. Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế bảo vệ chống lại một số tác hại của một số loại thuốc hóa trị ung thư.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Uromitexan® cho người lớn như thế nào?
Uromitexan® được dùng ở dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch và được tiêm tại các cơ sở y tế và bởi các bác sĩ hay y tá. Thuốc thường được dùng khi bạn đang điều trị bằng hóa trị và sau khoảng 4-8 giờ sau khi kết thúc đợt hóa trị.
Bạn hãy uống ít nhất 4 ly nước, khoảng 1 lít nước mỗi ngày khi đang sử dụng thuốc tiêm Uromitexan®.
Liều dùng thuốc Uromitexan® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng chưa được xác định ở bệnh nhi. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho con sử dụng.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Uromitexan® như thế nào?
Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Uromitexan®?
Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:
Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy; Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi; Mất sức và năng lượng.
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy đến ngay trung tâm y tế gần nhất nếu bạn gặp những triệu chứng sau:
Nước tiểu màu hồng hay đỏ hoặc có máu trong nước tiểu; Sưng mặt, cánh tay hoặc chân; Phát ban, ngứa; Tức ngực, nhịp tim nhanh; Chảy máu hay bầm tím bất thường.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Uromitexan®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Uromitexan®, bạn nên biết:
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn đang uống thuốc theo toa nào khác, hay vitamin, chất bổ sung dinh dưỡng, thảo dược khác; Bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn bị rối loạn tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hoặc viêm thận; Bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Uromitexan® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Uromitexan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Uromitexan®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Uromitexan® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Uromitexan® ở nhiệt độ từ 2-30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm và trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
8. Dạng bào chế
Thuốc Uromitexan® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Uromitexan® có dạng dung dịch tiêm với hàm lượng 400mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Uromitexan®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Ursodiol - Điều trị sỏi mật nhỏ
- doc Thuốc Urokinase - Giúp tiêu cục máu đông làm nghẽn mạch phổi
- doc Thuốc Urofollitropin - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Urea - Điều trị các tình trạng da bị khô
- doc Thuốc Urapidil - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc UPSA C Calcium® - Điều trị tăng phot-phat máu
- doc Thuốc UPSA – C® - Điều trị bệnh Scorbut và tình trạng thiếu hụt vitamin C
- doc Thuốc Uphamol® - Điều trị cơn đau nhẹ đến vừa phải