Thuốc Ultracet® - Giảm đau, kháng viêm
Ultracet® là thuốc thường được dùng để điều trị cho bệnh nhân mắc phải tình trạng đau mức độ trung bình và nặng. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: tramadol, paracetamol
Tên biệt dược: Ultracet®
Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Ultracet® là gì?
Thuốc Ultracet® thường được dùng để điều trị cho bệnh nhân đau mức độ trung bình và nặng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Ultracet® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn và người già dưới 75 tuổi (không có biểu hiện lâm sàng của suy gan, suy thận)
Bạn uống tối đa 1 đến 2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, có thể đến tối đa 8 viên mỗi ngày.
Liều thông thường cho người từ 75 tuổi trở lên hoặc suy gan trung bình
Bác sĩ có thể cân nhắc cẩn thận theo tình trạng bệnh nhân, kéo dài khoảng cách liều nếu cần, người suy thận (có độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút) không dùng quá 2 viên mỗi 12 giờ.
Liều dùng thuốc Ultracet® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ trên 16 tuổi, bạn cho trẻ uống tối đa 1 đến 2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, có thể tối đa 8 viên mỗi ngày; Liều dùng cho trẻ em (dưới 16 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Ultracet® như thế nào?
Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Triệu chứng quá liều bao gồm:
Suy hô hấp; Co giật; Kích ứng đường tiêu hóa; Chán ăn; Nôn; Buồn nôn; Khó chịu; Nhợt nhạt; Toát mồ hôi.
Cách xử trí: Quá liều Ultracet® một hay nhiều lần có thể gây tử vong, vì thế bạn cần được bác sĩ chẩn đoán cẩn thận.
Mặc dù naloxone giải quyết được một số (nhưng không phải tất cả) các triệu chứng do dùng quá liều tramadol, nhưng nguy cơ co giật cũng tăng lên khi dùng cùng naloxone.
Khi điều trị quá liều Ultracet®, trước hết bác sĩ cần phải đảm bảo thông khí đầy đủ song song với các điều trị hỗ trợ chung khác và tiến hành các biện pháp nhằm làm giảm hấp thu thuốc. Bác sĩ có thể tiến hành gây nôn bằng cơ học hoặc siro ipeca nếu bệnh nhân còn tỉnh táo (còn phản xạ của hầu và họng). Sau đó, bác sĩ sẽ cho bệnh nhân uống than hoạt tính (1g/kg) sau khi đã làm sạch dạ dày. Liều đầu tiên nên uống thêm cùng 1 liều thuốc tẩy nhẹ thích hợp. Nếu dùng liều nhắc lại, bệnh nhân nên dùng xen kẽ với thuốc tẩy nhẹ thích hợp. Hạ huyết áp thường do nguyên nhân giảm thể tích máu và bệnh nhân nên được bổ sung dịch đầy đủ. Bác sĩ có thể chỉ định các thuốc gây co mạch và các biện pháp hỗ trợ khác cũng cần phải thực hiện. Bác sĩ nên đặt ống thông nội khí quản trước khi thực hiện liệu pháp rửa dạ dày với bệnh nhân bất tỉnh và khi cần thiết phải hỗ trợ hô hấp.
Với bệnh nhân là người lớn tuổi và trẻ em, bất cứ trường hợp nào đã uống một lượng không rõ paracetamol hoặc khi nghi ngờ hay không chắc chắn về thời gian dùng thuốc, bác sĩ nên xác định nồng độ paracetamol trong huyết tương và điều trị bằng acetylcystein. Nếu không thể định lượng và lượng paracetamol đã uống ước tính vượt quá 7,5 đến 10g đối với người lớn và thanh thiếu niên hoặc 150 mg/kg đối với trẻ em thì bác sĩ nên bắt đầu điều trị với N-acetylcystein đồng thời tiếp tục cho đến khi hoàn tất liệu trình điều trị.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ultracet®?
Thuốc Ultracet® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Suy nhược, mệt mỏi, nóng bừng; Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, nôn; Chán ăn, lo lắng, lú lẫn, phấn chấn, mất ngủ, bồn chồn; Ngứa, phát ban, tăng tiết mồ hôi; Đau ngực, rét run, ngất, hội chứng cai thuốc; Tăng huyết áp, làm nặng thêm tình trạng tăng huyết áp, hạ huyết áp; Mất thăng bằng, co giật, tăng trương lực cơ, đau nửa đầu, làm nặng thêm đau nửa đầu, co cơ tự phát, dị cảm, ngẩn ngơ, chóng mặt; Khó nuốt, đại tiện phân đen, phù lưỡi; Ù tai; Loạn nhịp tim, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh; Bất thường xét nghiệm chức năng gan; Giảm cân; Hay quên, mất ý thức bản thân, trầm cảm, lạm dụng thuốc, tâm trạng bất ổn, ảo giác, bất lực, ác mộng, có những ý tưởng dị thường; Thiếu máu; Khó thở; Rối loạn tiểu tiện, tiểu ít, bí tiểu, albumin niệu; Thay đổi tầm nhìn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Ultracet®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Ultracet®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Ultracet® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Ultracet® bao gồm:
Thuốc ức chế MAO; Carbamazepine; Quinidine; Thuốc chống đông như warfarin; Thuốc đối kháng các chất chủ vận opioid như bubrenorphin, nalbuphin; Cimetidine; Thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin; Thuốc nhóm triptan; Dẫn chất i-ốt; Thuốc giảm đau tác động lên hệ thần kinh trung ương;
Thuốc Ultracet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ultracet®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là ngộ độc cấp tính do rượu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Ultracet® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Ultracet® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Ultracet® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Ultracet® có dạng viên nén chứa các thành phần và hàm lượng sau:
Tramadol hydrochloride hay Ultracet 37,5mg; Paracetamol 325 mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Ultracet®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.