Thuốc Gelusil® - Giảm chứng ợ nóng, đau dạ dày, không tiêu, ợ chua
Cùng Elib tìm hiểu về Gelusil® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc. Hy vọng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn đọc có thêm hiểu biết về thuốc và những lưu ý quan trọng khi cần dùng đến nó.
Mục lục nội dung
Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium trisilicate
Tên biệt dược: Gelusil®
Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Gelusil® là gì?
- Gelusil® có tác dụng giảm chứng ợ nóng, đau dạ dày, không tiêu, ợ chua.
- Gelusil® có thể được kê cho các mục đích sử dụng khác. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
- Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Gelusil® cho người lớn như thế nào?
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Bạn dùng 2-4 viên/lần khi có triệu chứng xuất hiện hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không nên dùng cho các triệu chứng đã kéo dài hơn 2 tuần trừ khi bác sĩ khuyên. Bạn không nên dùng nhiều hơn 12 viên trong vòng 24 giờ.
Liều dùng thuốc Gelusil® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em dưới 12 tuổi: bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi có ý định cho trẻ dùng.
- Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Gelusil® như thế nào?
- Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
- Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
- Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gelusil®?
- Gelusil® có thể gây ra các phản ứng phụ như: buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, hoặc nhức đầu.
- Bạn nên ngừng sử dụng thuốc này và hỏi ý kiến bác sĩ nếu: Các triệu chứng xuất hiện đã kéo dài hơn 2 tuần; Bạn bị phát ban, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc đau họng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Gelusil® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Gelusil; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây:bệnh thận, viêm ruột thừa, tiêu chảy, tắc nghẽn dạ dày, xuất huyết dạ dày hoặc mổ ruột thừa; Bạn đang ở chế độ ăn kiêng tránh thức ăn chứa nhiều magie.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Gelusil® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6.Tương tác thuốc
Thuốc Gelusil® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Gelusil® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Gelusil® bao gồm:
Thuốc trao đổi cation (ví dụ như sodium polystyrene sulfonate) và muối citrate (có trong một số chất bổ sung canxi, thuốc giảm acid và thuốc nhuận tràng); Thuốc chống đông máu (như warfarin®), quinidin hoặc sulfonylureas (ví dụ như glyburide); Men chuyển angiotensin (ACE) (như enalapril), thuốc chẹn beta (ví dụ như propranolol), thuốc chống loãng xương (ví dụ như risedronate), kháng sinh cephalosporin (ví dụ như cephalexin), corticosteroid (ví dụ như hydrocortisone), cyclosporine, delavirdine, digoxin, imidazole (ví dụ như ketoconazole), mycophenolate, penicillamine, quinolones (ví dụ như ciprofloxacin), tetracyclines (ví dụ như doxycycline) hoặc các hoocmon tuyến giáp (ví dụ như levothyroxine).
Thuốc Gelusil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gelusil®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Gelusil® như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Gelusil® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Gelusil® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nhai; Gel: hydroxit nhôm 200 mg/ magiê hydroxit 200 mg/ simethicone 25 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Gelusil® . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Gemcitabine - Điều trị ung thư vú, phổi, buồng trứng, tuyến tụy
- doc Thuốc Gestrinone - Điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung
- doc Thuốc Gelatin - Giúp giảm cân và điều trị viêm xương khớp
- doc Thuốc Gentamicin - Điều trị bệnh nhiễm do vi khuẩn
- doc Thuốc Gemfibrozil - Giúp giảm lượng chất béo
- doc Thuốc Gemifloxacin - Điều trị viêm nhiễm do vi khuẩn
- doc Gemeprost - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Gefitinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Genestron® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Gel trị mụn Decumar - Điều trị mụn thâm, sẹo
- doc Gel rửa mặt Decumar Clean - Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị mụn
- doc Thuốc Gentamicin 80mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng toàn thân
- doc Thuốc Genteal® - Giảm tình trạng khô mắt
- doc Thuốc Genteal® Gel - Giảm tình trạng khô mắt, khó chịu.
- doc Thuốc Genteal®/Genteal Gel® - Điều trị khô và kích ứng mắt
- doc Thuốc Gentian violet - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Gentlemax - Điều trị thiểu năng tuần hoàn não
- doc Thuốc Genurin® - Giảm đau, tần suất hoặc thôi thúc đi tiểu cũng như đi tiểu ban đêm
- doc Thuốc Geldene® - Trị viêm và đau trong thoái hóa khớp, sau chấn thương
- doc Thuốc Gemron Gold® - Bổ sung vitamin