Gemeprost - Thuốc tránh thai
Gemeprost gây co thắt tử cung và giãn cổ tử cung, có khả năng gây chết thai nhi lúc mẹ mang thai. Thuốc Gemeprost có liều dùng như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng thuốc? Mọi người cùng tìm hiểu trên eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của gemeprost là gì?
Gemeprost là hormone dùng để chấm dứt thai kỳ. Do thuốc có khả năng gây chết thai nhi lúc mẹ đang mang thai. Thuốc tác động theo cơ chế gây co thắt tử cung và đồng thời làm giãn cổ tử cung. Ngoài ra dùng thuốc làm giãn tử cung cho một số thủ tục phẫu thuật nhất định ở phụ nữ mang thai. Gemeprost có thể được bào chế ở dạng thuốc đặt âm đạo để tránh thai.
Bạn nên dùng gemeprost như thế nào?
Bạn sẽ được bác sĩ chỉ định dùng gemeprost. Bác sĩ sẽ nhắc nhở để đảm bảo bạn dùng đúng liều.
Luôn dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn cảm thấy thuốc làm bạn khó chịu hoặc bạn không nghĩ thuốc có tác dụng, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc người có liên quan đến việc chăm sóc y tế cho bạn.
Bạn nên bảo quản gemeprost như thế nào?
Chuyên gia y tế sẽ là người bảo quản thuốc này. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng gemeprost cho người lớn là gì?
Đường âm đạo
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thai chết trong tử cung
1 mg thuốc đặt vào trong vòm sau âm đạo mỗi 3 giờ. Tối đa: 1 đợt dùng thuốc tối đa 5 viên
Liều dùng thông thường cho người lớn phá thai ở khoảng 3 tháng giữa của thai kỳ
1 mg thuốc đặt vào trong vòm sau âm đạo mỗi 3 giờ, tối đa là 5 viên. Đợt thứ 2 có thể được bắt đầu 21 giờ sau khi bắt đầu đợt 1, nếu cần thiết. Tối đa: 5 viên/đợt.
Liều dùng thông thường cho người lớn làm chín cổ tử cung
1 mg thuốc đặt vào trong vòm sau âm đạo 3 giờ trước khi phẫu thuật.
Liều dùng gemeprost cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Gemeprost có những hàm lượng nào?
Gemeprost có những dạng và hàm lượng sau: Viên thuốc đặt tử cung: 1 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp các tác dụng phụ nào từ gemeprost?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Buồn nôn; Nôn mửa; Tiêu chảy; Nhức đầu; Yếu cơ; Chóng mặt; Ửng đỏ; Ớn lạnh; Đau lưng; Khó thở; Đau ngực; Đánh trống ngực; Sốt nhẹ; Xuất huyết âm đạo; Đau tử cung nhẹ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng gemeprost bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với:
Prostaglandins; Bất kỳ thuốc nào; Bất kỳ chất nào khác, ví dụ như các loại thực phẩm, chất bảo quản hay thuốc nhuộm.
Báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị:
- Xuất huyết âm đạo không rõ lý do;
- Tử cung mỏng liên quan đến sẹo tử cung, và bệnh nhau tiền đạo.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Gemeprost có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc sau có thể tương tác với Gemeprost:
Các loại thuốc sau có thể tương tác với Gemeprost:
Thuốc gây ra hoặc thúc đẩy quá trình sinh đẻ.
Nếu bạn đang dùng Gemeprost và một trong các loại thuốc trên. Hãy báo cho bác sĩ biết.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới gemeprost không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến gemeprost?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề chảy máu; Các vấn đề về tim, phổi hoặc tuần hoàn nhất định; Tiểu đường; Co giật; Viêm tử cung hoặc âm đạo; Các vấn đề về thận; Bệnh tắc nghẽn đường hô hấp; Vấn đề tử cung như sẹo tử cung hay có nhau tiền đạo; Áp lực gia tăng trong mắt; Thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm; Viêm loét đại tràng.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bác sĩ sẽ là người chỉ định và theo dõi khi bạn dùng thuốc, và bạn chỉ dùng thuốc khi cần thiết. Do đó, khả năng quên một liều là hiếm khi xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Gemeprost. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Gemcitabine - Điều trị ung thư vú, phổi, buồng trứng, tuyến tụy
- doc Thuốc Gestrinone - Điều trị bệnh lạc nội mạc tử cung
- doc Thuốc Gelatin - Giúp giảm cân và điều trị viêm xương khớp
- doc Thuốc Gentamicin - Điều trị bệnh nhiễm do vi khuẩn
- doc Thuốc Gemfibrozil - Giúp giảm lượng chất béo
- doc Thuốc Gemifloxacin - Điều trị viêm nhiễm do vi khuẩn
- doc Thuốc Gefitinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Genestron® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Gel trị mụn Decumar - Điều trị mụn thâm, sẹo
- doc Gel rửa mặt Decumar Clean - Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị mụn
- doc Thuốc Gentamicin 80mg - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng toàn thân
- doc Thuốc Genteal® - Giảm tình trạng khô mắt
- doc Thuốc Genteal® Gel - Giảm tình trạng khô mắt, khó chịu.
- doc Thuốc Genteal®/Genteal Gel® - Điều trị khô và kích ứng mắt
- doc Thuốc Gentian violet - Điều trị nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Gentlemax - Điều trị thiểu năng tuần hoàn não
- doc Thuốc Genurin® - Giảm đau, tần suất hoặc thôi thúc đi tiểu cũng như đi tiểu ban đêm
- doc Thuốc Geldene® - Trị viêm và đau trong thoái hóa khớp, sau chấn thương
- doc Thuốc Gelusil® - Giảm chứng ợ nóng, đau dạ dày, không tiêu, ợ chua
- doc Thuốc Gemron Gold® - Bổ sung vitamin