Thuốc Erythropoietin - Thuốc kích thích tạo hồng cầu
Thuốc Erythropoietin được sử dụng điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn, hóa trị, phẫu thuật và các tình trạng khác. Bài viết của eLib.VN dưới đây trình bày những thông tin có liên quan đến thuốc Erythropoietin, mời mọi người cùng tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Erythropoietin là gì?
Thuốc Erythropoietin là một hormone do thận sản xuất và có tác dụng tạo ra hồng cầu. Dạng tái tổ hợp alpha và beta của erythropoetin được sử dụng trong điều trị thiếu máu do bệnh thận mạn, hóa trị và các tình trạng khác.
Bác sĩ thường chỉ định erythropoietin để chữa:
Thiếu máu ở người suy thận, kể cả người có hay không có chạy thận nhân tạo Thiếu máu do AIDS hoặc viêm khớp dạng thấp Trẻ sinh non thiếu máu và thiếu máu do hóa trị liệu ung thư Để giảm bớt truyền máu ở người làm phẫu thuật
Những ai có thể dùng thuốc erythropoietin?
Thuốc này thường được dùng cho người bị bệnh thận mạn tính hoặc bệnh thận giai đoạn cuối. Những người này thường có nồng độ hemoglobin thấp vì cơ thể không thể sản xuất đủ erythropoietin.
Những người bị ung thư cũng có thể dùng thuốc này để điều trị thiếu máu do hóa trị.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng thuốc erythropoietin cho người lớn như thế nào?
Suy thận mạn
Liều ban đầu thường là 50-100 đơn vị/kg, 3 lần/tuần. Nếu sau 8 tuần điều trị mà hematocrit không tăng lên được 5-6% và vẫn thấp hơn mức cần đạt thì bác sĩ sẽ tăng liều.
Liều duy trì từ 12,5-525 đơn vị/kg, 3 lần/tuần.
Thiếu máu ở người bị bệnh thận giai đoạn cuối
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch từ 3-500 đơn vị/kg/liều, 3 lần/tuần. Bác sĩ sẽ bắt đầu với liều thấp và tăng dần với từng nấc tùy theo đáp ứng huyết học. Liều có thể tăng gấp hai hai lần liều trước và cách nhau từ 1-2 tuần.
Lọc máu
Erythropoietin được dùng 12 giờ sau khi chạy thận nhân tạo.
Thẩm phân phúc mạc
Có thể dùng thuốc một, hai hoặc ba lần một tuần. Sau khi dùng 2.000-8.000, dùng 1 lần/tuần trong 2-10 tháng hoặc có thể dùng liều từ 60-120 đơn vị/kg, tiêm dưới da 2 lần/tuần.
Thiếu máu ở người điều trị bằng zidovudin
Liều ban đầu: 100 đơn vị/kg, tiêm dưới da 3 lần/tuần trong 8 tuần. Nếu sau 8 tuần, kết quả chưa tốt thì có thể tăng thêm 50-100 đơn vị/kg, 3 lần/ngày.
Thiếu máu do hóa trị ung thư
Liều bắt đầu: 150 đơn vị/kg tiêm dưới da 3 lần/tuần. Nếu sau 8 tuần kết quả chưa tốt thì có thể lên tới mức 300 đơn vị/kg.
Người làm phẫu thuật
Liều khuyên dùng là 300 đơn vị/kg/ngày, tiêm dưới da 10 ngày trước khi phẫu thuật, vào ngày mổ và sau khi phẫu thuật.
Bác sĩ cũng có thể chỉ định tiêm dưới da 600 đơn vị/kg, 1 lần/tuần (trước ngày mổ 21, 14 và 7 ngày) và liều thứ tư vào ngày mổ.
Liều dùng thuốc erythropoietin cho trẻ em như thế nào?
Tùy vào tình trạng sức khỏe của trẻ, liều lượng tiêm truyền thuốc sẽ khác nhau.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc erythropoietin như thế nào?
Thuốc này thường được dùng ở dạng tiêm truyền hoặc tiêm dưới da. Bạn nên tuân theo các hướng dẫn và lịch tiêm mà nhân viên y tế đưa ra. Không nên tự ý ngưng thuốc vì có thể dẫn đến những tác dụng không mong muốn.
Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Tác dụng phụ
Thuốc erythropoietin có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Các tác dụng phụ thường gặp gồm:
Toàn thân: nhức đầu, phù, ớn lạnh và đau xương (giống triệu chứng cảm cúm) chủ yếu xảy ra sau mũi tiêm tĩnh mạch đầu tiên. Tuần hoàn: tăng huyết áp, huyết khối nơi tăng tĩnh mạch, cục máu đông trong máy thẩm tích, tiểu cầu tăng nhất thời. Máu: thay đổi quá nhanh về hemotocrit, tăng kali huyết. Thần kinh: chuột rút, cơn động kinh toàn thể. Da: kích ứng tại chỗ, mụn trứng cá, đau tại vị trí tiêm.
Các tác dụng phụ hiếm gặp gồm:
Tuần hoàn: tăng tiểu cầu, đau thắt ngực Vã mồ hôi
Nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nào trong quá trình dùng thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Cơ địa mỗi người không giống nhau, tốt nhất hãy gặp bác sĩ để được điều trị chính xác.
5. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc erythropoietin, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc chống chỉ định cho người:
Tăng huyết áp không kiểm soát được Quá mẫn với albumin hoặc sản phẩm từ tế bào động vật có vú
Một số lưu ý khi dùng thuốc:
Erythropoietin làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch (cục máu đông trong tĩnh mạch). Một cục máu đông có thể di chuyển đến phổi (thuyên tắc phổi) và chặn đường thở. Các triệu chứng của cục máu đông bao gồm đau ngực, khó thở, đau và tê đột ngột ở chân hoặc yếu ở mặt, cánh tay hoặc chân. Thuốc có thể khiến huyết sắc tố tăng quá cao, khiến người bệnh có nguy cơ cao bị đau tim, đột quỵ, suy tim và tử vong. Ở những bệnh nhân bị ung thư, erythropoietin có thể khiến khối u phát triển. Nếu thuốc được sử dụng cho những bệnh nhân này, chúng thường được ngưng lại sau khi hóa trị kết thúc. Bác sĩ sẽ theo dõi số lượng tế bào máu của người bệnh để đảm bảo họ không có nguy hiểm khi dùng thuốc. Liều dùng có thể thay đổi, tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân.
Bạn cũng nên báo bác sĩ nếu có các tình trạng sau:
Bệnh tim Huyết áp cao Porphyria (một nhóm bệnh gây ra bởi sự thiếu hụt enzyme) Co giật Dị ứng với epoetin alfa hoặc bất kỳ phần nào khác của thuốc này Huyết áp cao không kiểm soát Ngoài ra, phụ nữ đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không rõ thuốc này có ảnh hưởng đến thai nhi hay trẻ đang bú sữa mẹ không. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ thuốc.
6. Tương tác thuốc
Erythropoietin có thể tương tác với những thuốc nào?
Dùng các thuốc ức chế men chuyển đồng thời với erythropoietin có thể làm tăng nguy cơ bị tăng kali huyết, đặc biệt ở người giảm chức năng thận.
7. Bảo quản
Bạn nên bảo quản erythropoietin như thế nào?
Thuốc sẽ được nhân viên y tế bảo quản theo chỉ định y khoa.
8. Dạng bào chế
Erythropoietin có những dạng nào?
Erythropoietin có dạng thuốc nước để tiêm.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Erythropoietin. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Erythromycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Epinastine - Ngăn chặn ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng
- doc Thuốc Epinephrine - Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
- doc Thuốc Epoprostenol - Điều trị tăng huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Eprosartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Eplerenone - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Epoetin alfa - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Epirubicin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Epoetin beta - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Eptifibatide - Ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Eperisone - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Ephedrine - Điều trị các vấn đề hô hấp, hen suyễn
- doc Thuốc Epiduo® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Epivir/Epivir – HBV® - Điều trị nhiễm HIV/AIDS
- doc Thuốc Eprazinone - Điều trị viêm phế quản
- doc Thuốc Epzicom® - Giảm nguy cơ lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ercefuryl® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Erdosteine - Điều trị triệu chứng cơn ho cấp
- doc Thuốc Ergoloid - Điều trị rối loạn tâm trạng hành vi
- doc Thuốc Ergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Ergotamine - Điều trị bệnh đau đầu
- doc Thuốc Ergotamine + Caffeine - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Eribulin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Erlotinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Erolin® 1mg/ml - Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ertapenem - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Erythrogel® - Điều trị mụn trứng cá