Thuốc Everolimus - Điều trị trong trường hợp cấy ghép gan thận

Everolimus được sử dụng để làm giảm hệ miễn dịch khi hệ miễn dịch chống lại hoặc loại bỏ cơ quan được cấy ghép như gan, thận, vì coi cơ quan mới này như một kẻ xâm lấn. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.

Thuốc Everolimus - Điều trị trong trường hợp cấy ghép gan thận

Tên gốc: everolimus

Tên biệt dược: Afinitor®, Zortress®

Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc everolimus là gì?

Everolimus được sử dụng để làm giảm hệ miễn dịch khi hệ miễn dịch chống lại hoặc loại bỏ cơ quan được cấy ghép như gan, thận, vì coi cơ quan mới này như một kẻ xâm lấn. Thuốc everolimus có 2 thương hiệu là Zortress® và Afinitor®.

Thuốc Zortress® được sử dụng cùng với cyclosporin, steroid và các loại thuốc khác để ngăn ngừa sự loại bỏ sau khi ghép thận hoặc gan. Thuốc Afinitor® được sử dụng để điều trị một số loại ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý 1bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc everolimus cho người lớn như thế nào?

  • Liều thông thường cho người lớn bị ung thư vú

Bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính.

  • Liều thông thường cho người lớn bị ung thư biểu mô tế bào thận

Bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính.

  • Liều thông thường cho người lớn bị ung thư tuyến tụy

Bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính.

  • Liều thông thường cho người lớn bị angiomyolipoma thận

Bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính.

  • Liều người lớn thông thường cho ung thư thần kinh nội tiết

Bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính.

  • Liều thông thường cho người lớn bị u não/u nội sọ

Bạn dùng 4,5mg/m², uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính. Thời gian điều trị tối ưu là không rõ.

  • Liều thông thường cho người lớn dùng để ngăn ngừa cơ thể từ chối ghép tạng

Đối với cấy ghép thận: bạn dùng 0,75mg, uống 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc everolimus cho trẻ em như thế nào?

  • Liều thông thường cho trẻ em bị u não/u nội sọ

Trẻ từ 1 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 4,5mg/m², uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị: bạn tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cơ thể không thể chấp nhận độc tính. Thời gian điều trị tối ưu là không rõ.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc everolimus như thế nào?

  • Ban dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi 12 giờ với liều cyclosporin, bắt đầu uống ngay sau khi ghép thận. Bạn bắt đầu dùng thuốc everolimus sau khi ghép gan 30 ngày và thường dùng sau mỗi 12 giờ với liều tacrolimus.
  • Bạn có thể dùng thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn và uống theo cách tương tự với liều trước. Bạn nên nuốt toàn bộ thuốc này với một ly nước, không nên nghiền nát, nhai hoặc làm bể các viên thuốc.
  • Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với điều trị, kết quả xét nghiệm và các loại thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Bạn không tăng liều, sử dụng thuốc này thường xuyên hoặc lâu hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn mà nguy cơ tác dụng phụ sẽ tăng lên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

  • Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
  • Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc everolimus?

  • Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc như táo bón, đau đầu, buồn nôn và lở loét trong miệng/cổ họng. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
  • Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như sưng tay/mắt cá chân/chân, các vết thương (như nhiễm trùng, chậm làm lành vết thương, hở vết thương), giảm khả năng tình dục (ở nam giới), đau ngực, khó thở, bầm tím/chảy máu bất thường.
  • Thuốc này đã gây ra vấn đề về phổi rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng về phổi như khó thở, đau ngực.
  • Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng não hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) như bệnh não đa cấp tiến triển. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào như lúng túng, suy nhược, thay đổi đột ngột trong suy nghĩ (như nhầm lẫn, khó tập trung), khó di chuyển cơ bắp, các vấn đề về lời nói, co giật, thay đổi thị lực.
  • Everolimus có thể làm tăng cholesterol/chất béo trung tính hoặc lượng đường trong máu bạn, do đó, bác sĩ có thể yêu cầu bạn kiểm tra định kỳ và cấp thuốc để bạn kiểm soát các vấn đề đó nếu cần. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn gặp các triệu chứng lượng đường trong máu cao, bao gồm khát nước/đói, đi tiểu thường xuyên.
  • Thuốc này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam và nữ. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.
  • Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
  • Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc everolimus, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như mức cholesterol/triglyceride cao, bất kỳ nhiễm trùng gần đây hay hiện tại, tiểu đường, bệnh gan, một số vấn đề về di truyền của enzyme (không dung nạp galactose, thiếu lactase Lapp, kém hấp thu glucose-galactose). Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn không nên mang thai trong khi sử dụng thuốc everolimus vì có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn hoặc bạn tình của bạn có thai, hãy tham khảo với bác sĩ ngay về những rủi ro và lợi ích của loại thuốc này. Thuốc này có thể được hấp thụ qua da, phổi và có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này hoặc hít bụi từ các viên thuốc. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ cho trẻ sơ sinh, bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 2 tuần sau khi ngừng điều trị. Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Everolimus có thể làm bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc làm trầm trọng thêm bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào hiện tại. Do đó, bạn hãy rửa tay thật kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Bên cạnh đó, tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Bạn hãy ham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn đã tiếp xúc với một nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.

Bạn không tiêm ngừa khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống (chẳng hạn như vaccine cúm hít qua mũi).

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da, do đó, bạn hãy hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bên cạnh đó, bạn nên sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ở ngoài trời.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng everolimus trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc everolimus có thể tương tác với những thuốc nào?

  • Thuốc everolimus có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Những thuốc có thể tương tác với thuốc everolimus bao gồm các loại thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch/tăng nguy cơ nhiễm trùng (như natalizumab, rituximab), các chất ức chế ACE (như captopril, lisinopril).
  • Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ everolimus khỏi cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của everolimus. Ví dụ như thuốc kháng nấm azole (như itraconazole, ketoconazole), cobicistat, kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin, erythromycin), thuốc ức chế protease HIV và HCV (như atazanavir, boceprevir, ritonavir, telaprevir), rifamycins (như rifabutin, rifampin), Wort St. John, telithromycin và một số những thuốc khác.

Thuốc everolimus có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

  • Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
  • Bưởi, nước bưởi và các loại thực phẩm khác được biết là ức chế hoạt tính CYP450 và PgP có thể làm tăng phơi nhiễm everolimus, bạn nên tránh sử dụng bưởi trong khi điều trị.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc everolimus?

  • Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc everolimus như thế nào?

  • Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Everolimus có những dạng và hàm lượng nào?

Everolimus có ở dạng viên nén.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Everolimus. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.

Ngày:11/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM