Thuốc Ethyl chloride - Giảm đau do tiêm và tiểu phẩu
Ethyl chloride là thuốc sử dụng ngoài da, dùng để giảm cơ đau tạm thời hoặc do tiêm và tiểu phẩu. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc trên eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc ethyl chloride là gì?
Thuốc này được sử dụng để ngăn chặn cơn đau do tiêm và tiểu phẫu hoặc dùng để làm giảm đau tạm thời các chấn thương nhỏ khi chơi thể thao. Ethyl chloride cũng giúp giảm đau cơ bắp sau khi tập luyện kéo dài. Thuốc này còn là một chất làm mát được dùng để gây tê da.
Bạn nên dùng thuốc ethyl chloride như thế nào?
Thuốc chỉ được sử dụng ngoài da. Chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ là người chỉ định và hướng dẫn bạn dùng ethylclorua. Không dùng ethyl cloride với da hở hoặc niêm mạc (ví dụ như bên trong mũi hay miệng). Không được xịt vào mắt hoặc hít vào miệng.
Thuốc dễ cháy nên không sử dụng gần ngọn lửa hoặc thiết bị điện gần đó vì có thể gây cháy.
Trước khi dùng ethyl cloride để tiêm và phẫu thuật cục bộ, chuyên viên chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ sát trùng vùng điều trị. Dầu bôi trơn có thể được bôi để bảo vệ các khu vực xung quanh xung quanh vết mổ. Các dụng cụ chứa ethyl chloride phải được đặt cách da 8-23 cm. Nếu sử dụng ethyl cloride trong chai, thuốc nên được đặt lộn ngược và phun lên vùng cần được điều trị trong 3 đến 7 giây. Nếu sử dụng ethyl cloride trong dung cụ phun, thuốc sẽ được đặt thẳng và phun lên khu vực trong 4 đến 10 giây. Bác sĩ sẽ phun thuốc đến khi da bắt đầu chuyển sang màu trắng, và dừng lại trước khi bị da đông cứng. Các bước tiến hành sau đó sẽ được thực hiện một cách nhanh chóng bởi vì tác dụng gây tê của ethyl cloride chỉ kéo dài trong vài giây đến một phút.
Để giảm đau cơ bắp nặng, bác sĩ sẽ đặt dụng cụ chứa thuốc cách cơ bắp 30-46 cm, sau đó phun nhanh chóng với diện tích 10,2 cm mỗi giây cho đến khi toàn bộ cơ bắp được bao phủ bởi thuốc từ điểm kích thích cho đến các vùng đau. Cơ bắp sẽ được từ từ kéo dãn trong suốt quá trình này cho đến khi hoạt động được khôi phục hoàn toàn và bớt đau.
Bạn nên bảo quản thuốc ethyl chloride như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc ethyl chloride cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn được gây tê tại chỗ:
Dùng 88 g/100 ml phun ở khoảng cách 30cm so với bề mặt da cho đến khi xuất hiện một màng trắng.
Liều dùng thuốc ethyl chloride cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc ethyl chloride có những dạng và hàm lượng nào?
Ethyl chloride có những dạng và hàm lượng sau:
Phun mạnh: 3.5 ounce. Phun trung bình: 3.5 ounce. Phun sương: 3.5 ounce.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc ethyl chloride?
Hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có những tác dụng phụ (ít xảy ra nhưng nghiêm trọng) như: những thay đổi lâu dài về màu da, đau như da tan ra, nhiễm trùng tại các trang vùng điều trị, chậm lành vết thương.
Hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có những tác dụng phụ (ít xảy ra nhưng nghiêm trọng) (với tiếp xúc lâu dài) như: thay đổi lượng nước tiểu, vàng mắt/da, nước tiểu đậm màu, đau dạ dày bụng, buồn nôn liên tục/nôn, mệt mỏi bất thường.
Khi dùng thuốc, bạn có thể ít gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhưng khi có xuất hiện hãy gọi cấp cứu. Các triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Điều cần thận trọng
Trước khi dùng thuốc ethyl chloride bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng ethyl chloride, báo với bác sĩ:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược, các thực phẩm chức năng; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc,thực phẩm, hoặc các chất khác; Nếu bạn vùng da cần điều trị bị sưng, có vết thương hoặc vết cắt.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc ethyl chloride có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc có thể tương tác với ethyl chloride, tuy nhiên con số này rất ít. Vì chỉ có một lượng ít ethyl chloride được hấp thụ vào máu nên nguy cơ tương tác với các loại thuốc khác là thấp.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc ethyl chloride không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ethyl chloride?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là khi bạn có vùng da cần điều trị bị sưng, có vết cắt hoặc vết thương.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn phải làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Bạn sẽ được chỉ định và điều trị bởi chuyên gia y tế, do đó khả năng xảy ra trường hợp quá liều là thấp.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bạn chỉ dùng thuốc này khi cần thiết và dưới sự giám sát của chuyên gia y tế, do đó bạn sẽ không bỏ lỡ liều thuốc.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ethyl chloride. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Ethosuximide - Kiểm soát cơn động kinh nhỏ
- doc Thuốc Etofenamate - Giảm đau hoặc kháng viêm
- doc Thuốc Etoricoxib - Giảm đau, sưng khớp
- doc Thuốc Etoposide - Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ
- doc Thuốc Etodolac - Giảm đau, sưng và cứng khớp do viêm khớp
- doc Etonogestrel - Que cấy ngừa thai
- doc Thuốc Etidronate - Điều trị bệnh Paget xương
- doc Thuốc Espumisan Capsules - Điều trị chứng đầy hơi
- doc Thuốc Essentiale® Forte - Cải thiện triệu chứng ăn không ngon cho bệnh gan
- doc Thuốc Estazolam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Estraceptin® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Estradiol - Giảm các triệu chứng của mãn kinh
- doc Thuốc Estramustin phosphate - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Estramustine - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Estriol - Liệu pháp thay thế hormone thời kì mãn kinh
- doc Thuốc Estrogen - Điều trị triệu chứng vận mạch thời kì mãn kinh
- doc Thuốc Estromineral® - Cung cấp estrogen tự nhiên
- doc Thuốc Estrone® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt, ung thư buồn trứng
- doc Thuốc Eszopiclone - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Etamsylate - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Etanercept - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Ethambutol - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Ethanolamine - Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
- doc Thuốc Ether - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Ethinyl estradiol - Thay thế hormone oestrogen
- doc Thuốc Etravirine - Giúp kiểm soát HIV
- doc Thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol Diacetate - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Ethionamide - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Esberitox® - Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Escapelle® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Escitalopram - Thuốc chống trầm cảm và lo âu
- doc Thuốc Esmolol - Thuốc kiểm soát nhanh nhịp thất
- doc Thuốc Esmya - Điều trị u xơ tử cung
- doc Thuốc Esomeprazol STADA® 20mg - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Esomeprazole - Điều trị bệnh ở dạ dày và cuống họng
- doc Thuốc Esonix - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Esorid® - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Etomidate®-Lipuro - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Eucaphor - Điều trị các chứng ho
- doc Thuốc Eucerin - Điều trị khô da, giảm kích ứng da
- doc Thuốc Eugica Fort - Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Eugica® - Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Eumovate® - Điều trị triệu chứng viêm và ngứa
- doc Thuốc Eurax® - Điều trị ghẻ và giảm ngứa
- doc Thuốc Euvixim 100 - Điều trị trong các trường hợp nhiễm khuẩn