Thuốc Japrolox® - Điều trị kháng viêm, giảm đau
Thuốc Japrolox® được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu
Mục lục nội dung
Tên gốc: natri loxoprofen
Tên biệt dược: Japrolox®
Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Japrolox® là gì?
Thuốc Japrolox® thường được dùng trong các trường hợp sau:
Giảm viêm và đau trong các rối loạn và triệu chứng sau: viêm khớp dạng thấp, viêm xương – khớp, đau lưng dưới, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ – cánh tay, đau răng; Giảm viêm và đau sau phẫu thuật, sau chấn thương hoặc sau khi nhổ răng; Giảm đau và hạ sốt trong các rối loạn sau: viêm đường hô hấp trên cấp tính (bao gồm viêm đường hô hấp trên cấp tính kèm theo viêm phế quản cấp).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Japrolox® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn để giảm viêm và đau sau chấn thương, sau nhổ răng, viêm khớp dạng thấp, viêm xương – khớp, đau lưng dưới, viêm quanh khớp vai, hội chứng cổ – cánh tay, đau răng
Bạn uống 60 mg natri loxoprofen (dạng khan) 3 lần mỗi ngày. Liều dùng khi cần là từ 60 đến 120 mg mỗi lần. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa vào tuổi, tình trạng bệnh nhân.
Liều thông thường cho người lớn để giảm đau và hạ sốt trong bệnh lý viêm đường hô hấp trên cấp tính
Bạn uống 60 mg natri loxoprofen khi cần. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều cho bạn dựa vào tuổi, tình trạng của bạn. Theo quy định, liều khuyến cáo là không quá 2 lần mỗi ngày, tối đa 180 mg mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Japrolox® cho trẻ em như thế nào?
An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ em có cân nặng lúc sinh thấp, trẻ sơ sinh, trẻ đang bú, trẻ nhỏ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Japrolox® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn không nên uống thuốc này lúc đói.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Japrolox®?
Thuốc Japrolox® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Sốc và triệu chứng phản vệ; Thiếu máu tan máu; Hội chứng niêm mạc da mắt; Suy thận cấp, hội chứng thận và viêm thận kẽ; Suy tim xung huyết; Viêm phổi kẽ; Chảy máu dạ dày; Thủng dạ dày; Loạn chức năng gan; Vàng da; Cơn hen; Viêm màng não vô khuẩn; Thiếu máu bất sản; Ngứa, mày đay, phát ban da; Đau bụng, khó chịu dạ dày, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa; Tăng huyết áp; Buồn ngủ, tê, hoa mắt; Phù, đau ngực, khó thở; Giảm tiểu cầu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Japrolox®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Japrolox®, bạn nên biết:
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Thuốc này chỉ chống viêm, giảm đau, điều trị triệu chứng và không điều trị nguyên nhân gây bệnh; Khi dùng thuốc này để điều trị bệnh mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, bạn cần cho bệnh nhân đang điều trị thuốc dài ngày thực hiện các xét nghiệm định kì như xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm máu, xét nghiệm chức năng gan, nếu có bất thường cần tiến hành giảm liều hoặc ngưng thuốc và có thể xem xét các liệu pháp điều trị thay thế; Khi dùng thuốc này trong điều trị các bệnh cấp tính, bạn cần chú ý dùng thuốc này khi đang bị viêm, đau và sốt cấp, tránh dùng dài ngày phối hợp các thuốc tương tự. Bạn nên ưu tiên dùng thuốc điều trị nguyên nhân gây bệnh trước, tránh dùng Japrolox không rõ mục đích; Bạn cần chú ý kiểm soát chặt chẽ các biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân để giảm sự gia tăng các phản ứng phụ. Thuốc này có thể gây giảm thân nhiệt quá nhiều, trụy mạch, chân tay lạnh, v.v. Bác sĩ cần theo dõi cần thận tình trạng lâm sàng của bệnh nhân sau khi uống thuốc, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi bị sốt cao hoặc bệnh nhân bị suy nhược; Bác sĩ nên cho bệnh nhân dùng thuốc đồng thời với các thuốc điều trị nhiễm khuẩn, thuốc kháng sinh thích hợp, và dùng thuốc sau khi xem xét kỹ và có kiểm soát bệnh nhân chặt chẽ, dùng thuốc này trong điều trị viêm gây ra do nhiễm trùng; Bạn nên tránh dùng thuốc này cùng với các thuốc kháng viêm, giảm đau khác; Bạn cần hạn chế đến mức tối thiểu việc dùng thuốc và nên cẩn thận khi dùng thuốc để giảm gặp các tác dụng phụ, đặc biệt ở người cao tuổi; Thuốc này có thể gây hoa mắt hoặc buồn ngủ, do đó bạn nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Bạn không được dùng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kì và tránh dùng thuốc này trong giai đoạn đang cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Japrolox® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Japrolox® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Japrolox®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Loét tiêu hóa; Bất thường về máu nghiêm trọng; Rối loạn chức năng gan nghiêm trọng; Rối loạn chức năng thận nghiêm trọng; Suy chức năng tim nghiêm trọng; Đang có hoặc tiền sử bị hen do aspirin;
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Japrolox® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Japrolox® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Japrolox® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Japrolox® có dạng viên nén chứa natri loxoprofen 60 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Japrolox®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.