Thuốc Xylprax® - Điều trị cao huyết áp
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Xylprax® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hi vọng đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: amlodipine
Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực
Tên biệt dược: Xylprax®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Xylprax® là gì?
Xylprax® thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng cao huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim, các bệnh về thận. Xylprax® thuộc về nhóm thuốc chặn kênh canxi. Cơ chế hoạt động bằng cách nới lỏng các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.
Xylprax® cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực. Nó có thể giúp tăng cường khả năng hoạt động và làm giảm tần suất của các cơn đau ngực. Không nên sử dụng amlodipine để điều trị các cơn đau ngực khi các cơn đau này xuất hiện. Hãy dùng các loại thuốc khác (như nitroglycerin ngậm dưới lưỡi) để làm dịu các cơn đau ngực theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Xylprax® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng tăng huyết áp
Liều lượng ban đầu: bạn uống 5 mg/lần/ngày.
Liều lượng duy trì: bạn uống từ 5–10 mg một lần một ngày.
Bệnh nhân nhẹ ký hoặc yếu có thể bắt đầu uống 2,5 mg/lần/ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng đau thắt ngực
Chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch hoặc bệnh động mạch vành được ghi nhập bằng phương pháp chụp X-quang mạch máu ở những bệnh nhân không bị suy tim hoặc tỷ lệ bơm máu của tim ít hơn 40%: uống từ 5–10 mg/lần/ngày.
Hầu hết bệnh nhân mắc chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch đều cần phải uống 10 mg để có hiệu quả đầy đủ.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, hầu hết bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành đều cần phải uống 10 mg.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh động mạch vành
Chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch hoặc bệnh động mạch vành được ghi nhận bằng phương pháp chụp X-quang mạch máu ở những bệnh nhân không bị suy tim hoặc tỷ lệ tống xuất của tim ít hơn 40%: bạn uống từ 5–10 mg/lần/ngày.
Hầu hết bệnh nhân mắc chứng đau thắt ngực kinh niên hay đau thắt ngực do co mạch đều cần phải uống 10 mg để có hiệu quả đầy đủ.
Theo các nghiên cứu lâm sàng, hầu hết bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành đều cần phải uống 10 mg.
Liều dùng thuốc Xylprax® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng tăng huyết áp
Trẻ em từ 6 đến 17 tuổi: bạn cho trẻ uống từ 2,5 mg đến 5 mg/lần/ngày.
Liều lượng vượt quá 5 mg mỗi ngày vẫn chưa được nghiên cứu ở trẻ em.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Xylprax® như thế nào?
Dùng Xylprax® bằng đường uống kèm theo hoặc riêng biệt với thức ăn như chỉ dẫn của bác sĩ, thường 1 lần/ngày.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị. Bác sĩ có thể tăng dần liều lượng thuốc. Hãy tuân theo đúng sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Dùng Xylprax® thường xuyên để nhận được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, bạn nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Việc tiếp tục uống thuốc này là rất quan trọng, thậm chí nếu bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người mắc chứng cao huyết áp thường không cảm thấy bị bệnh.
Nếu sử dụng thuốc cho chứng đau thắt ngực, thuốc Xylprax® phải được dùng thường xuyên để có hiệu quả. Không nên dùng thuốc này để điều trị chứng đau ngực khi cơn đau xuất hiện. Bạn nên sử dụng các loại thuốc khác (như nitroglycerin ngậm dưới lưỡi) để làm dịu cơn đau ngực theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Tham khảo sự tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc trở nặng hơn (ví dụ như chứng cao huyết áp của bạn vẫn còn cao hoặc tăng thêm, chứng đau ngực vẫn tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn).
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Xylprax®?
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm thấy gần như bất tỉnh; Sưng phù ở tay, mắt cá chân hoặc chân; Nhịp tim đập mạnh hoặc rung động ở ngực; Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, cơn đau lan tỏa đến cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác ốm yếu toàn thân.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu; Choáng váng, uể oải; Cảm giác mệt mỏi; Đau bao tử; Đỏ tấy (cảm giác ấm, đỏ hoặc ngứa).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Xylprax®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Xylprax®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Xylprax® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Xylprax® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Xylprax® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Xylprax® bao gồm:
Simvastatin (Zocor®, Simcor®, Vytorin®); Bất kỳ các loại thuốc điều trị tim hoặc chứng cao huyết áp khác.
Thuốc Xylprax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Xylprax®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:
Đau ngực; Đau tim, cấp tính; Bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ như bệnh động mạch vành); Chứng hạ huyết áp (huyết áp thấp) – dùng thuốc với sự thận trọng, bởi thuốc có thể làm cho tình trạng này trở nên trầm trọng hơn; Bệnh tim hoặc các vấn đề khác về tim (ví dụ như chứng hẹp động mạch chủ) – dùng thuốc với sự thận trọng, bởi tác động làm giảm huyết áp của thuốc có thể tăng lên; Bệnh gan – dùng thuốc với sự thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì sự đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Xylprax® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Xylprax® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Xylprax® có dạng viên nén và hàm lượng 5 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Xylprax®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Xyzal® - Điều trị triệu viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi dị ứng quanh năm
- doc Thuốc Xyrem® - Điều trị chứng ngủ rũ
- doc Thuốc Xypenat® - Hỗ trợ thông mũi, làm giảm nghẹt mũi, phục hồi niêm mạc mũi
- doc Thuốc Xylometazoline hydrochloride - Điều trị chảy nước mũi do dị ứng, kích ứng xoang