Review 1 lớp 1

Phần Review 1 giúp các em ôn tập lại kiến thức đã học trong Unit Starter và các Unit 1, 2, 3. Trong bài học này, các em sẽ hệ thống lại từ vựng, cách phát âm và nhận biết các chữ cái "a, b, c, d, e, f, g, h, i" trong các từ khác nhau và ghi nhớ các điểm ngữ pháp quan trọng. Mời các em theo dõi bài học ngay bên dưới.

Review 1 lớp 1

1. Task 1 Review 1

Listen and repeat . Find and circle. (Nghe và lặp lại. Tìm và khoanh tròn)

Click to listen

 

Guide to answer

Audio Script:

It's a balloon.

It's a teddy bear.

It's a plane.

It's a robot.

It's a puppet.

I'm Rosy.

I'm Billy.

I'm Tim.

It's red.

It's green.

It's blue.

It's white.

It's black.

Tạm dịch:

Đây là quả bóng bay.

Đây là con gấu bông.

Đây là máy bay.

Đây là người máy.

Đây là con rối.

Mình là Rosy.

Mình là Billy.

Mình là Tim.

Màu đỏ.

Màu xanh lá cây.

Màu xanh da trời.

Màu trắng

Màu đen.

2. Task 2 Review 1

Ask and answer. (Hỏi và trả lời)

Is it a notebook? (Đây là quyển vở phải không?)

=> Yes, it is. (Đúng rồi)

Guide to answer

- Is it green?

=> No, it isn't.

- Is it a robot?

=> Yes, it is.

Tạm dịch:

- Đây là màu xanh phải không?

=> Không phải.

- Đây là người máy phải không?

=> Đúng rồi.

3. Task 3 Review 1

Match the letters to the correct pictures. (Nối các chữ cái vào đúng bức tranh)

 

Guide to answer

4. Task 4 Review 1

Point and say. (Chỉ và nói)

Guide to answer

Aa - apple (quả táo)

Bb - boy (cậu bé)

Cc - cat (con mèo)

Dd - duck (con vịt)

Ee - elephant (con voi)

Ff - fish (con cá)

Gg - girl (cô gái)

Hh - hat (cái mũ)

Ii - insect (côn trùng)

5. Task 5 Review 1

Look and color. (Nhìn và tô màu)

Tạm dịch:

Việc học tập của em trong Unit Starter và các Unit 1, 2, 3 thì:

- ổn

- tốt

- xuất sắc

6. Practice

Circle the letter "a, b, c, d, e, f, g, h, i" in the words. (Khoanh tròn chữ cái "a, b, c, d, e, f, g, h, i" trong các từ.)

1. ill (ốm)

2. horse (con ngựa)

3. cat (con mèo)

4. apple (quả táo)

5. boy (cậu bé)

6. farm (nông trại)

7. gift (món quà)

8. dog (con chó)

9. egg (quả trứng)

7. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ: 

- Các từ vựng đã học trong Unit Starter và các Unit 1, 2, 3

- Cách phát âm và nhận biết các chữ cái "a, b, c, d, e, f, g, h, i" trong các từ khác nhau

- Các điểm ngữ pháp quan trọng:

+ Cách hỏi và trả lời về tên: 

  • What's your name? (Bạn tên gì?)
  • My name's...(Tên của mình là...)

+ Cách hỏi và trả lời về sức khỏe: 

  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I'm fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn)

+ Cách chào và tạm biệt: 

  • Hello! (Xin chào!)
  • Goodbye! (Tạm biệt!)

+ Cấu trúc hỏi và trả lời về màu sắc:

  • What color is this? (Đây là màu gì?)
  • It's + màu sắc(Đây là màu/ Màu....)

+ Cấu trúc hỏi và trả lời về các vật dụng học tập:

  • What's this? (Đây là gì?)
  • It's a + vật dụng học tập (Đây là...)

+ Cấu trúc hỏi và trả lời về các đồ chơi:

  • Is it a + đồ chơi(Đây có phải là... không?)
  • Yes, it is. (Đúng vậy)
  • No, it isn't. (Không phải)
  • Tham khảo thêm

Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM