Review 3 lớp 1

Phần Review 3 giúp các em hệ thống lại kiến thức đã học trong các Unit 7, 8, 9. Bài học giúp các em ôn tập từ vựng, cách phát âm và nhận biết các chữ cái "s, t, u, v, w, x, y, z" trong các từ khác nhau và ghi nhớ các điểm ngữ pháp quan trọng. Để cùng ôn tập, mời các em đến với bài học ngay bên dưới!

Review 3 lớp 1

1. Task 1 Review 3

Circle the odd-one-out. Write. (Khoang tròn một từ khác loại. Viết)

 

Guide to answer

Guide to answer

2. cake

3. eighteen

4. sweater

5. chips

Tạm dịch:

1. phục vụ bàn/ bác sĩ thú y/ áo khoác/ thợ xây

2. áo sơ mi/ bánh ngọt/ mũ/ thắt lưng

3. táo/ xoài/ mận/ 18

4. áo len/ 15/ 16/ 17

5. ngựa vằn/ cáo/ rùa/ khoai tây chiên

2. Task 2 Review 3

Point and say. (Chỉ và nói)

Example

I have a shirt. (Mình có một cái áo sơ mi)

I like cake. (Mình thích bánh ngọt)

I don't like chips. (Mình không thích khoai tây chiên)

Guide to answer

I have a hat. (Mình có một cái mũ)

I like plums. (Mình thích mận)

I don't like mangos. (Mình không thích xoài)

3. Task 3 Review 3

Circle the beginning sound. (Khoanh tròn âm đầu tiên)

Guide to answer

4. Task 4 Review 3

Complete the words. (Hoàn thành các từ)

s/ w/ x/ t/ y/ v 

Guide to answer

5. Task 5 Review 3

Look and color. (Nhìn và tô màu)

Tạm dịch:

Việc học tập của em trong các Unit 7, 8, 9 thì:

- ổn

- tốt

- xuất sắc

6. Practice

Look at the pictures, draw the faces and write the sentences (Nhìn vào các bức tranh, vẽ các khuôn mặt và viết câu)

7. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ: 

- Các từ vựng đã học trong các Unit 7, 8, 9

- Cách phát âm và nhận biết các chữ cái "s, t, u, v, w, x, y, z" trong các từ khác nhau

- Các điểm ngữ pháp quan trọng:

+ Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp của một nhóm người:

  • Are they + nghề nghiệp(Họ là...phải không?)
  • Yes, they are. (Đúng vậy)
  • No, they aren't. (Không phải)

+ Cách nói về một áo, quần hoặc phụ kiện mà các em có:

I have + trang phục (Mình có....)

+ Cách nói thích hay không thích loại đồ ăn/ thức uống nào đó:

  • I like + đồ ăn/ thức uống (Mình thích....)
  • I don't like đồ ăn/ thức uống (Mình không thích...)
  • Tham khảo thêm

Ngày:22/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM