Unit 8 lớp 1: I have a shirt! - Lesson 2

Phần Lesson 2 - Unit 8 cung cấp cho các em một điểm ngữ pháp mới và giới thiệu một bài hát mới liên quan đến điểm ngữ pháp này. Trong bài học này, các em sẽ được học cách nói về một áo, quần hoặc phụ kiện mà các em có, sau đó nghe và hát một bài hát vui nhộn và dễ hiểu.

Unit 8 lớp 1: I have a shirt! - Lesson 2

Grammar and song (Ngữ pháp và bài hát) 

1. Task 1 Unit 8 Lesson 2

Look and say (Nhìn và nói)

Tạm dịch:

1. Tôi có một cái áo khoác.

2. Tôi có một cái áo len.

2. Task 2 Unit 8 Lesson 2

Listen and sing. (Nghe và hát)

Click to listen

Audio Script:

I have a shirt. I have a shirt.

It's green. It's green.

It's a green shirt.

I have a sweater. I have a sweater.

It's blue. It's blue.

It's a blue sweater.

I have a hat. I have a hat.

It's red. It's red.

It's a red hat.

I have a belt. I have a belt.

It's white. It's white.

It's a white belt.

Tạm dịch:

Mình có một cái áo sơ mi.

Nó màu xanh lá cây. Nó màu xanh lá cây.

Nó là áo sơ mi màu xanh lá cây.

Mình có một cái áo len. Mình có một cái áo len.

Nó màu xanh da trời. Nó màu xanh da trời.

Nó là áo len màu xanh da trời.

Mình có một cái mũ. Mình có một cái mũ. 

Nó màu đỏ. Nó màu đỏ.

Nó là một cái mũ màu đỏ.

Mình có một cái thắt lưng. Mình có một cái thắt lưng.

Nó màu trắng. Nó màu trắng.

Nó là cái thắt lưng màu trắng.

3. Task 3 Unit 8 Lesson 2

Point and say. (Chỉ và nói)

Example

I have a hat. (Mình có một cái mũ)

Guide to answer

- I have a jacket. (Mình có một cái áo khoác)

- I have a belt. (Mình có một cái thắt lưng)

- I have a sweater. (Mình có một cái áo len)

- I have a shirt. (Mình có một cái áo sơ mi)

- I have a sock. (Mình có một chiếc tất)

4. Practice

Point and say. (Chỉ và nói.)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần nghe lại bài hát và học thuộc; đồng thời ghi nhớ cách nói về một áo, quần hoặc phụ kiện mà các em có:

I have + trang phục (Mình có....)

Ngày:22/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM