Unit 4 lớp 1: This is my mom! - Lesson 5
Phần Lesson 5 - Unit 4 hướng dẫn các em phát âm "k" và "l" và nhận biết chữ cái "k" và "l" trong các từ khác nhau. Với các bài tập được biên soạn chi tiết, các em sẽ nắm được kiến thức mới này dễ dàng. Mời các em theo dõi bài học để hiểu rõ hơn.
Mục lục nội dung
Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit 4 Lesson 5
Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
kangaroo (chuột túi)
key (chìa khóa)
lion (sư tử)
lollipop (kẹo mút)
2. Task 2 Unit 4 Lesson 5
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
Katy, a kangaroo, has a key.
k, k, k
k, k, k
Look at the lion with a lollipop.
l, l, l
l, l, l
Katy, a kangaroo, has a key.
k, k, k
k, k, k
Look at the lion with a lollipop.
l, l, l
l, l, l
Tạm dịch:
Katy, một con chuột túi, có một cái chìa khóa.
k, k, k
k, k, k
Hãy nhìn con sư tử với kẹo mút.
l, l, l
l, l, l
Katy, một con chuột túi, có một cái chìa khóa.
k, k, k
k, k, k
Hãy nhìn con sư tử với kẹo mút.
l, l, l
l, l, l
3. Task 3 Unit 4 Lesson 5
Stick and say. (Dán nhãn và nói)
Guide to answer
4. Task 4 Unit 4 Lesson 5
Circle the letters Kk and Ll (Khoanh tròn các chữ cái Kk và Ll)
Katy is a kangaroo. She has a key.
Look at the lion with a lollipop.
Guide to answer
Katy is a kangaroo. She has a key.
Look at the lion with a lollipop.
Tạm dịch:
Katy là một con chuột túi. Cô ấy có một cái chìa khóa.
Hãy nhìn con sư tử với kẹo mút.
5. Practice
Circle the letter "k"and "l" in the words. (Khoanh tròn chữ cái "k" và "l" trong các từ.)
1. Lisa
2. line (dòng)
3. kind (tốt bụng)
4. kid (trẻ em)
5. long (dài)
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái "k" và "l"
- Xác định được chữ cái "k" và "l" trong các từ