Bệnh ung thư biểu mô tế bào vảy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Ung thư biểu mô tế bào vảy là sự tăng trưởng mất kiểm soát của các tế bào bất thường, phát sinh trong các tế bào vảy, là các tế bào hình thành các lớp trên của da. Chúng có thể gây mất thẩm mỹ và đôi khi gây tử vong nếu để phát triển. Để hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh lý này, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
Ung thư biểu mô tế bào vảy là sự tăng trưởng mất kiểm soát của các tế bào bất thường, phát sinh trong các tế bào vảy, là các tế bào hình thành các lớp trên của da (biểu bì). Bệnh thường trông giống các mảng đỏ có vảy, vết thương hở, các khối u có phần trung tâm lõm xuống hoặc mụn cóc. Chúng có thể tróc vảy hoặc chảy máu. Chúng có thể gây mất thẩm mỹ và đôi khi gây tử vong nếu để phát triển.
Mức độ phổ biến của ung thư biểu mô tế bào vảy?
Ung thư biểu mô tế bào vảy là một ung thư da phổ biến, có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi. Bệnh có thể được quản lý bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
2. Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
Các triệu chứng phổ biến của ung thư biểu mô tế bào vảy là:
- Một nốt đỏ, chắc Một mảng tróc vẩy, phẳng và đau;
- Một mảng đau mới nổi lên trên một vết sẹo hoặc vết loét;
- Một mảng thô ráp, có vảy ở trên môi, có thể phát triển thành một vết loét mở;
- Một mảng màu đỏ, đau hoặc thô ráp bên trong miệng;
- Một mảng màu đỏ, nổi lên, đau giống như mụn cóc trên hoặc trong hậu môn hoặc bộ phận sinh dục.
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Hãy đi khám bác sĩ nếu bạn có một nốt đau hoặc vảy mà không lành trong khoảng hai tháng hoặc một miếng da phẳng có vảy không biến mất.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra ung thư biểu mô tế bào vảy?
Ung thư biểu mô tế bào vảy của da xảy ra khi các tế bào vảy mỏng và phẳng ở lớp ngoài của da phát triển các lỗi trong ADN của chúng. Thông thường, các tế bào mới đẩy các tế bào cũ về phía bề mặt da, các tế bào cũ chết đi và tróc ra. ADN bị lỗi sẽ phá vỡ mô hình có trật tự này, khiến các tế bào phát triển ngoài tầm kiểm soát dẫn đến ung thư biểu mô tế bào vảy của da.
Tia cực tím và các nguyên nhân tiềm năng khác
Phần lớn các ADN tổn thương của tế bào da là kết quả từ bức xạ tia cực tím (UV) có trong ánh sáng mặt trời, đèn làm rám da và giường tắm nắng.
Bên cạnh đó, các yếu tố khác có thể góp phần gây ung thư da như tiếp xúc với các chất độc hại hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu.
4. Nguy cơ mắc phải
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy?
Có rất nhiều yếu tố nguy cơ gây ung thư biểu mô tế bào vảy như:
Da sáng màu. Bất cứ ai cũng có thể bị ung thư biểu mô tế bào vảy của da. Tuy nhiên, người có ít sắc tố (melanin) trong da làm giảm khả năng bảo vệ da bị tổn thương từ bức xạ tia cực tím. Nếu có tóc vàng hoặc đỏ, mắt sáng màu và dễ bị tàn nhang hoặc cháy nắng, bạn có nhiều khả năng phát triển ung thư da hơn là người có làn da sẫm màu. Phơi nắng quá mức. Tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím từ mặt trời làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy của da. Dành nhiều thời gian tiếp xúc với ánh mặt trời, đặc biệt nếu không che chắn da với quần áo hoặc kem chống nắng, làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy của da nhiều hơn. Sử dụng giường tắm nắng. Những người sử dụng giường tắm nắng trong nhà sẽ có nguy cơ cao bị ung thư biểu mô tế bào vảy của da. Có tiền sử bị cháy nắng. Nếu bạn có một hoặc nhiều vết phồng rộp do cháy nắng lúc còn nhỏ sẽ có nguy cơ cao phát triển ung thư biểu mô tế bào vảy khi trưởng thành. Cháy nắng ở tuổi trưởng thành cũng là một yếu tố nguy cơ. Từng có những tổn thương tiền ung thư da. Nếu bạn có một tổn thương tiền ung thư da như dày sừng quang hóa hay bệnh Bowen, làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào vảy của da. Có bệnh sử bị ung thư da. Nếu bạn đã bị ung thư biểu mô tế bào vảy của da một lần, bạn có nhiều khả năng phát triển bệnh một lần nữa. Hệ thống miễn dịch suy yếu. Người có hệ miễn dịch suy yếu sẽ tăng nguy cơ mắc ung thư da. Điều này bao gồm những người có bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch bạch huyết và những người dùng thuốc ức chế hệ miễn dịch như những người trải qua cấy ghép nội tạng. Rối loạn di truyền hiếm gặp. Những người bị bệnh khô da nhiễm hắc sắc tố, nhạy cảm cực đoan với ánh sáng mặt trời sẽ có nguy cơ cao phát triển ung thư da.
5. Chẩn đoán & điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy?
Các xét nghiệm và thủ thuật được sử dụng để chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy của da bao gồm:
- Khám sức khỏe. Bác sĩ sẽ đặt câu hỏi về bệnh sử và kiểm tra da của bạn để tìm kiếm các dấu hiệu ung thư biểu mô tế bào vảy của da.
- Lấy một mẫu mô để thử nghiệm. Để chẩn đoán xác định một ung thư biểu mô tế bào vảy của da, bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ vùng da nghi ngờ tổn thương (sinh thiết). Loại sinh thiết da được thực hiện tùy thuộc vào tình hình cụ thể của mỗi người. Các mô sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra.
Những phương pháp nào dùng để điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy?
Ung thư biểu mô tế bào vảy thường được điều trị bằng tiểu phẫu, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám hoặc bệnh viện. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của ung thư, bác sĩ có thể chọn các kỹ thuật sau đây để loại bỏ nó:
- Cắt: cắt bỏ chỗ ung thư và một ít da khỏe mạnh xung quanh nó;
- Phẫu thuật: sử dụng một công cụ cầm tay nhỏ và một kim điện tử để giết các tế bào ung thư;
- Phẫu thuật Mohs: cắt và sau đó kiểm tra da đã cắt dưới kính hiển vi ;
- Phẫu thuật hạch bạch huyết: cắt một mảnh của hạch bạch huyết; sử dụng gây mê toàn thân;
- Phương pháp cà da: “chà nhám” khu vực bị ảnh hưởng của da với một dụng cụ để tạo chỗ cho một lớp da mới mọc lên;
- Phẫu thuật lạnh: sử dụng nitơ lỏng làm đông lạnh chỗ da bệnh;
- Hóa trị bôi: bôi gel hoặc kem lên da.;
- Điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu.
6. Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn quản lý ung thư biểu mô tế bào vảy?
Lối sống và các biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn đối phó với ung thư biểu mô tế bào vảy:
- Tránh ánh nắng mặt trời trong thời gian giữa ngày.
- Mang kem chống nắng quanh năm. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng với SPF ít nhất là 15. Bạn nên bôi kem chống nắng nhiều lần và bôi lại sau mỗi hai giờ hoặc bôi thường xuyên hơn nếu bạn đang bơi lội hoặc đổ mồ hôi. Sử dụng một lượng lớn kem chống nắng trên tất cả các vùng da tiếp xúc với ánh sáng kể cả môi, dái tai, lưng bàn tay và cổ.
- Mặc quần chống nắng. Che da với quần áo dệt khít, tối màu, che cả tay và chân, đội một chiếc mũ rộng vành có tác dụng bảo vệ tốt hơn.
- Tránh giường tắm nắng. Giường làm rám da phát ra tia UV và có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da.
- Kiểm tra da thường xuyên và báo cáo các thay đổi với bác sĩ. Kiểm tra da thường xuyên để phát hiện sớm các khối u mới trên da hoặc các thay đổi của nốt ruồi, tàn nhang, u cục và vết bớt. Kiểm tra mặt, cổ, tai và da đầu qua gương. Kiểm tra ngực và thân người, các đầu và mặt dưới của cánh tay và bàn tay. Kiểm tra cả hai mặt trước và mặt sau của chân và bàn chân, bao gồm lòng bàn chân và các khe giữa các ngón chân. Ngoài ra, bạn cũng cần kiểm tra bộ phận sinh dục và khe mông.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Ung thư biểu mô tế bào vảy, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Nếu có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng như trên, các bạn nên đến các cơ sở y tế để thăm khám và điều trị kịp thời.
Tham khảo thêm
- doc Bệnh thủy đậu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nám da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh gai đen - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang lông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy phấn hồng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bọ chét cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bọ ve cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bọng nước Pemphigoid - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chăm sóc da thẩm mỹ - Những điều cần biết
- doc Bệnh chốc đầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chốc lở - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chốc mép - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng tăng sắc tố da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh côn trùng đốt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da có bọng nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng da khô - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da liễu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng da mỏng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da nổi bóng nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da sần vỏ cam - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da vẽ nổi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh dày sừng ánh sáng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh gàu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ghẻ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giộp môi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hắc lào - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hậu bối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hiện tượng Koebner trong bệnh vảy nến - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Stevens-Johnson - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Sweet - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lang ben - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tuyến mồ hôi mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Lyell - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng xanh tím da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban di chuyển hoại tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loét do tì đè - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm nang lông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lông mọc ngược - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm mô tế bào - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban đa dạng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban nút - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng xơ cứng bì - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Lão hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Lão hóa da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn thịt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn thịt dư - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết thương hở - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết rạn da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết ong chích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết nhện cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết động vật cắn - Thông tin cần biết
- doc Vết chai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết cắn và đốt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết bớt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy phấn hồng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Lichen nitidus - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lichen xơ hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn cóc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn nhọt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy nến - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Ung thư Kaposi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư da hắc sắc tố - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư biểu mô tế bào đáy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lupus ban đỏ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm quầng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mề đay lạnh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn đầu đen - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nốt ruồi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phát ban - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phát ban đa dạng do ánh sáng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng phát ban trên da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh morgellons - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh morphea - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn cóc ở bàn chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn giộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn rộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn trứng cá - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm bẹn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nám da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm da đùi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm móng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm móng chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm nông ở chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nâng chân mày - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh viêm da tiết bã ở trẻ sơ sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da tiết bã - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da tiếp xúc - Triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da mụn giộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da mủ hoại thư - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da đầu chi – ruột: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da do ánh nắng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da dị ứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tổ đỉa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da cơ địa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng vết thương - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy nến da đầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy cá - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vàng da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhọt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Những phương pháp chăm sóc da phòng tránh mụn trứng cá
- doc Hội chứng nổi mề đay - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phù mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rụng tóc từng mảng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sởi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thẩm mỹ không phẫu thuật - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh rệp cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rộp da
- doc Hội chứng rosacea - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Soi tươi KOH - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh tàn nhang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng tổ hợp Carney - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Trầy xước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt (bệnh Sarcoidosis) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt vành - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt vòng - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u mềm lây - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang bã nhờn - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang biểu bì - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị