Bệnh ung thư da hắc sắc tố - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Cơ thể xuất hiện nhiều hơn 50 nốt ruồi có thể là một trong những triệu chứng báo hiệu ung thư da hắc sắc tố (ung thư tế bào hắc tố). Đây là loại ung thư nghiêm trọng nhất, phát triển trong các tế bào sản xuất melanin – sắc tố quyết định màu sắc làn da. Để hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Ung thư da hắc sắc tố là gì?
Ung thư da hắc sắc tố (ung thư tế bào hắc tố hay Melanoma) là loại ung thư da nghiêm trọng nhất, phát triển trong các tế bào (melanocytes) sản xuất melanin – sắc tố quyết định màu sắc làn da. Khối u ác tính dạng này cũng có thể hình thành trong mắt hay trong mũi hoặc cổ họng (hiếm).
Nguyên nhân chính xác gây ung thư da hắc sắc tố vẫn chưa được biết rõ nhưng việc tiếp xúc với tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời hoặc các loại đèn làm nâu da sẽ tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính.
Ung thư da hắc sắc tố có xu hướng gia tăng ở những người dưới 40 tuổi, đặc biệt là phụ nữ. Tuy nhiên, nếu phát hiện được những thay đổi sớm và được điều trị trước khi ung thư lan rộng, bệnh có thể được chữa khỏi.
2. Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư da hắc sắc tố là gì?
Ung thư da hắc sắc tố có thể hình thành ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể nhưng thường thấy nhất ở những vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như lưng, chân, tay và mặt.
Ngoài ra, ở người có màu da tối, ung thư dạng này cũng có thể xuất hiện ở những vị trí không tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời như lòng bàn chân, lòng bàn tay và giường móng tay.
Các dấu hiệu và triệu chứng đầu tiên của bệnh thường là:
- Nốt ruồi trên cơ thể có sự thay đổi về hình dạng, màu sắc, kích thước;
- Xuất hiện những đốm, mảng khác màu trên da, phát triển bất thường;
- Ngứa hoặc chảy máu.
Nốt ruồi trong ung thư da hắc sắc tố có thể rất khác nhau tùy cơ địa mỗi người. Ngoài ra, bệnh cũng tiến triển ở những vị trí cơ thể ít hoặc không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như khoảng trống giữa các ngón chân, trên lòng bàn tay, lòng bàn chân, da đầu hoặc bộ phận sinh dục. Người có làn da sẫm màu mắc ung thư dạng này thường có các triệu chứng ở những vị trí như:
- Dưới móng tay. Khối u ác tính Acral-lentiginous là một dạng u tế bào hắc tố hiếm gặp, hình thành dưới móng tay, móng chân, trong lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân. Bệnh có xu hướng phổ biến hơn ở những người gốc Á, gốc Phi và người có sắc tố da sẫm màu.
- Trong miệng, đường tiêu hóa, đường tiết niệu hoặc âm đạo. Ung thư da hắc sắc tố có thể hình thành trong màng nhầy dọc theo mũi, miệng, thực quản, hậu môn, đường tiết niệu và âm đạo. Các khối u ác tính này đặc biệt khó phát hiện vì chúng có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với những tình trạng sức khỏe phổ biến khác.
- Trong mắt. U tế bào hắc tố ở mắt có thể gây thay đổi thị lực, thường chẩn đoán được khi người bệnh đi khám mắt.
Có thể có các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Nguyên nhân
Nguyên nhân của ung thư da hắc sắc tố là gì?
Bệnh ung thư này có thể xảy ra khi tế bào sản xuất melanin (melanocytes) tạo màu cho làn da bị rối loạn.
Thông thường, các tế bào da phát triển có kiểm soát và trật tự. Các tế bào mới khỏe mạnh sẽ đẩy các tế bào cũ (tế bào chết) về phía bề mặt da và làm chúng bong ra. Tuy nhiên, khi một số tế bào bị tổn thương ADN, các tế bào mới có thể bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát và cuối cùng hình thành một khối các tế bào ung thư.
Nguyên nhân khiến ADN trong các tế bào da bị ảnh hưởng dẫn đến khối u ác tính vẫn chưa rõ ràng. Nhiều khả năng có sự kết hợp giữa cả các yếu tố môi trường và di truyền. Tuy nhiên, tác nhân nghi ngờ hàng đầu vẫn là do da tiếp xúc với tia cực tím (UV) từ mặt trời và từ các loại thiết bị, đèn làm nâu da với mục đích thẩm mỹ.
Ngoài ra, những yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da hắc sắc tố bao gồm:
- Có nước da trắng. Người có ít sắc tố (melanin) trong da sẽ có ít sự bảo vệ khỏi tác hại của tia UV hơn. Đó là những người có mái tóc vàng hoặc đỏ, mắt sáng màu, da dễ bị tàn nhang hoặc cháy nắng.
- Từng bị cháy nắng. Những vết cháy nắng nghiêm trọng, phồng rộp có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
- Tiếp xúc với tia cực tím (UV) quá nhiều. Tiếp xúc với bức xạ tia cực tím từ mặt trời và từ ánh sáng nhân tạo có thể làm tăng nguy cơ ung thư da.
- Sống gần xích đạo hơn hoặc ở vùng cao. Những người sống tại các khu vực gần xích đạo Trái Đất – nơi các tia mặt trời chiếu trực tiếp hơn – sẽ chịu lượng bức xạ UV cao hơn so với người sống ở vùng xa hơn về phía Bắc hoặc phía Nam. Ngoài ra, nếu sinh sống ở vùng cao thì bức xạ UV cũng nhiều hơn.
- Có nhiều nốt ruồi bất thường. Có nhiều hơn 50 nốt ruồi tuy bình thường nhưng vẫn là dấu hiệu cho thấy nguy cơ cao mắc ung thư tế bào hắc tố. Bên cạnh đó, cần chú ý đến những nốt ruồi bất thường. Chúng có kích thước lớn hơn nốt ruồi bình thường, đường viền không đều và có nhiều màu sắc.
- Gia đình có tiền sử bệnh ung thư. Nếu một người họ hàng gần gũi – chẳng hạn như cha mẹ, con cái hoặc anh chị em – đã bị u ác tính, bạn cũng có nhiều khả năng phát triển một khối u ác tính.
- Hệ miễn dịch yếu. Những người có hệ miễn dịch yếu có nguy cơ mắc u tế bào hắc tố cũng như các bệnh ung thư da khác. Hệ miễn dịch có thể bị suy yếu nếu dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch, chẳng hạn như sau khi cấy ghép nội tạng hoặc mắc bệnh làm suy giảm hệ thống miễn dịch như HIV/AIDS.
4. Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế giúp chẩn đoán ung thư da hắc sắc tố
Các xét nghiệm và kỹ thuật được sử dụng để chẩn đoán ung thư tế bào hắc tố bao gồm:
- Kiểm tra các triệu chứng lâm sàng. Người bệnh cần trả lời các câu hỏi của bác sĩ về tiền sử bệnh và tình trạng sức khỏe. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra da để tìm các dấu hiệu nghi ngờ ung thư.
- Sinh thiết da. Nhằm xác định xem mẫu da có phải là u tế bào hắc tố hay không, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết da. Sau đó, mẫu bệnh phẩm được gửi đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm.
Nếu đã có kết luận chẩn đoán ung thư, bác sĩ sẽ tiến hành xác định mức độ (giai đoạn) bệnh, gồm các bước sau:
- Xác định độ dày. Độ dày của khối u ác tính được xác định bằng cách kiểm tra cẩn thận dưới kính hiển vi và đo bằng một công cụ đặc biệt. Nắm được độ dày của khối u giúp bác sĩ quyết định phác đồ điều trị. Nhìn chung, khối u càng dày thì bệnh càng nghiêm trọng, cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung để kiểm tra mức độ di căn. Nếu khối u đã lan đến các hạch bạch huyết, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện sinh thiết hạch giữ cửa (sentinel node biopsy).
- Tìm kiếm các dấu hiệu ung thư khác. Đối với trường hợp nghi ngờ ung thư di căn, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) để xác định mức độ lan rộng của khối u.
Những phương pháp điều trị ung thư da hắc sắc tố
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào kích thước khối u, giai đoạn ung thư cũng như sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Điều trị u tế bào hắc tố ở giai đoạn đầu thường cần phẫu thuật để loại bỏ khối u ác tính. Nếu độ dày khối u mỏng, bác sĩ có thể loại bỏ hoàn toàn bằng sinh thiết và không cần điều trị thêm. Đối với người mắc ung thư ở giai đoạn đầu, đây có thể là phương pháp điều trị cần thiết duy nhất.
Nếu khối u đã lan ra các khu vực khác ngoài bề mặt da, những phương pháp điều trị có thể là:
- Phẫu thuật để loại bỏ các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
- Liệu pháp miễn dịch dùng thuốc để tăng cường hệ miễn dịch chống lại ung thư. Phương pháp này thường được khuyên dùng sau khi kết quả phẫu thuật không thành công triệt để.
- Liệu pháp nhắm trúng đích bằng thuốc tập trung vào các điểm yếu cụ thể có trong các tế bào ung thư. Đối với ung thư tế bào hắc tố, liệu pháp này được khuyến nghị trong giai đoạn ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc các khu vực khác của cơ thể.
- Xạ trị sử dụng các chùm năng lượng mạnh như tia X và proton để tiêu diệt các tế bào ung thư. Bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp xạ trị đối với khối u di căn hoặc nếu không thể loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật.
- Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có thể ở dạng tiêm tĩnh mạch, thuốc viên hoặc cả hai.
5. Phòng ngừa
Những biện pháp giúp phòng ngừa ung thư da hắc sắc tố
Bạn có thể giảm nguy cơ ung thư tế bào hắc tố và các loại ung thư da khác bằng cách:
- Tránh ánh nắng mặt trời vào giữa ngày. Từ sau 10 giờ sáng đến 15 giờ chiều là thời điểm tia cực tím mạnh nhất. Do đó, cần tránh hoạt động dưới trời nắng trong thời gian này ngay cả khi trời nhiều mây.
- Sử dụng kem chống nắng. Chọn kem chống nắng phổ rộng có SPF ít nhất là 30, dùng ngay cả trong những ngày nhiều mây. Nên bôi lại sau mỗi 2 giờ hoạt động ngoài trời hoặc khi đi bơi hay đổ mồ hôi nhiều.
- Mặc quần áo bảo hộ. Che kín cánh tay và chân, đội mũ rộng vành và đeo kính râm khi đi dưới trời nắng để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với tia cực tím.
- Hạn chế làm nâu da. Để sở hữu làn da rám nắng tự nhiên, nhiều người chọn phương pháp làm nâu da bằng ánh sáng nhân tạo. Tuy nhiên, loại thiết bị này cũng phát ra tia UV, có thể làm tăng nguy cơ ung thư da.
- Thường xuyên kiểm tra cơ thể để phát hiện những thay đổi bất thường như các nốt ruồi, tàn nhang, vết sưng và vết bớt. Cần lưu ý kiểm tra ở cả mặt, cổ, tai và da đầu, kẽ tay, kẽ chân, lòng bàn chân, bộ phận sinh dục và mông.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Ung thư da hắc sắc tố, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh thủy đậu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nám da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh gai đen - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang lông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy phấn hồng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bọ chét cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bọ ve cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh bọng nước Pemphigoid - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chăm sóc da thẩm mỹ - Những điều cần biết
- doc Bệnh chốc đầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chốc lở - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh chốc mép - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng tăng sắc tố da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh côn trùng đốt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da có bọng nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng da khô - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da liễu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Chứng da mỏng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da nổi bóng nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da sần vỏ cam - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh da vẽ nổi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh dày sừng ánh sáng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh gàu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ghẻ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh giộp môi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hắc lào - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hậu bối - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hiện tượng Koebner trong bệnh vảy nến - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Stevens-Johnson - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Sweet - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lang ben - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm tuyến mồ hôi mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Lyell - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng xanh tím da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban di chuyển hoại tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loét do tì đè - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm nang lông - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lông mọc ngược - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm mô tế bào - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban đa dạng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh hồng ban nút - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng xơ cứng bì - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Lão hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Lão hóa da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn thịt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn thịt dư - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết thương hở - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết rạn da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết ong chích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết nhện cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết động vật cắn - Thông tin cần biết
- doc Vết chai - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết cắn và đốt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Vết bớt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy phấn hồng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh Lichen nitidus - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lichen xơ hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn cóc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh mụn nhọt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy nến - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ngứa hậu môn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Ung thư Kaposi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư biểu mô tế bào vảy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư biểu mô tế bào đáy - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh lupus ban đỏ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm quầng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng mề đay lạnh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn đầu đen - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nốt ruồi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phát ban - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phát ban đa dạng do ánh sáng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng phát ban trên da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh morgellons - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh morphea - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mủ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn cóc ở bàn chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn giộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn nước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn rộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Mụn trứng cá - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm bẹn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nám da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm da đùi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm móng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm móng chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nấm nông ở chân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nâng chân mày - Quy trình thực hiện và những lưu ý cần biết
- doc Bệnh viêm da tiết bã ở trẻ sơ sinh - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da tiết bã - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da tiếp xúc - Triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da mụn giộp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da mủ hoại thư - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da đầu chi – ruột: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da do ánh nắng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da dị ứng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tổ đỉa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da cơ địa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm trùng vết thương - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhiễm tụ cầu vàng kháng methicillin - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy nến da đầu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vảy cá - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh vàng da - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh nhọt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Những phương pháp chăm sóc da phòng tránh mụn trứng cá
- doc Hội chứng nổi mề đay - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh phù mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rụng tóc từng mảng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sởi - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Thẩm mỹ không phẫu thuật - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh rệp cắn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng rộp da
- doc Hội chứng rosacea - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Soi tươi KOH - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh tàn nhang - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng tổ hợp Carney - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Trầy xước - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt (bệnh Sarcoidosis) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt vành - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u hạt vòng - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u mềm lây - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang bã nhờn - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh u nang biểu bì - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị