Kem Trozimed - Điều trị bệnh vẩy nến thông thường
Kem Trozimed là thuốc bôi ngoài da chứa calcipotriol, có tác dụng bình thường hóa sự biệt hóa và tăng sinh tế bào bất thường ở da bị vẩy nến. Để hiểu rõ hơn eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Calcipotriol
Phân nhóm: Thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và vảy cá
Tên biệt dược: Kem Trozimed
1. Tác dụng của kem Trozimed
Tác dụng của kem Trozimed là gì?
Trozimed là một thuốc bôi ngoài da chứa calcipotriol, một dẫn chất của vitamin D, có tác dụng trong sự biệt hóa và ngăn chặn sự tăng sinh các tế bào sừng của da. Vì vậy, thuốc có tác dụng bình thường hóa sự biệt hóa và tăng sinh các tế bào bất thường ở da bị vẩy nến.
Kem Trozimed được dùng để điều trị bệnh vẩy nến thông thường.
2. Liều dùng kem Trozimed
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng kem Trozimed cho người lớn như thế nào?
Bôi thuốc lên vùng da tổn thương 2 lần/ngày. Liều mỗi tuần không nên vượt quá 100g.
Liều dùng kem Trozimed cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em trên 12 tuổi: bôi thuốc lên vùng da tổn thương 2 lần/ngày. Liều mỗi tuần không nên vượt quá 75g. Trẻ em 6–12 tuổi: bôi thuốc lên vùng da tổn thương 2 lần/ngày. Liều mỗi tuần không nên vượt quá 50g. Trẻ em dưới 6 tuổi: không nên sử dụng kem Trozimed vì chưa được đánh giá về độ an toàn và hiệu quả của thuốc.
3. Cách dùng kem Trozimed
Bạn nên dùng kem Trozimed như thế nào?
Bạn lấy một lượng thuốc vừa đủ và bôi lên vùng da bị tổn thương sau khi đã vệ sinh sạch sẽ, tránh bôi thuốc vào vùng mắt, mũi, niêm mạc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên thoa một lần?
Nếu bạn quên thoa một liều thuốc, hãy thoa càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với lần kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không thoa quá nhiều so với quy định.
4. Tác dụng phụ của kem Trozimed
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng kem Trozimed?
Tác dụng không mong muốn xảy ra khi dùng kem Trozimed thường nhẹ như kích ứng tại chỗ thoáng qua, nóng da, ngứa, ban đỏ, khô da và hiếm khi có viêm da mặt. Ngoài ra, bạn có thể bị tăng canxi máu, tăng canxi niệu, bộc phát vảy nến, eczema…
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng kem Trozimed
Trước khi dùng kem Trozimed, bạn nên lưu ý những gì?
Không dùng kem Trozimed cho những đối tượng sau:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Rối loạn chuyển hóa canxi Người bệnh tăng canxi huyết hoặc có dấu hiệu nhiễm độc vitamin D Người có bệnh lý gan, thận nặng.
Bên cạnh đó, bạn không nên bôi thuốc lên mặt vì thành phần của thuốc có thể làm tăng sự kích ứng của da mặt. Lưu ý, nên rửa tay cẩn thận sau khi sử dụng thuốc.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời khi điều trị với kem Trozimed.
Nếu bạn dùng quá liều kem Trozimed (hơn 100g Trozimed một tuần) có thể gây tăng canxi huyết nhưng sẽ hạ nhanh khi ngừng điều trị.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng kem Trozimed trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Mặc dù nghiên cứu trên động vật thí nghiệm không cho thấy tác dụng gây quái thai nhưng độ an toàn của calcipotriol trên phụ nữ có thai vẫn chưa được đánh giá đầy đủ.
Chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không, song phụ nữ đang cho con bú nên tránh dùng thuốc.
6. Tương tác thuốc với kem Trozimed
Kem Trozimed có thể tương tác với những thuốc nào?
Kem Trozimed có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến kem Trozimed?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản kem Trozimed
Bạn nên bảo quản kem Trozimed như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8. Dạng bào chế của kem Trozimed
Kem Trozimed có dạng và hàm lượng như thế nào?
Trozimed được bào chế ở dạng kem bôi ngoài da, đóng thành từng tuýp 30g.
Trong mỗi 30g kem Trozimed có chứa 1,5mg calcipotriol.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về Kem Trozimed. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Kerasal® Neuro Cream - Giảm đau do viêm khớp
- doc Kerasal® Intensive Foot Repair - Làm mềm da, tẩy tế bào chết
- doc Thuốc Keppra® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Kenacort® Retard - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Kẽm sulfate - Điều trị bệnh thiếu kẽm
- doc Kẽm oxit - Điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã
- doc Kem nghệ Thái Dương - Ngăn ngừa vết thâm, nám
- doc Kem đánh răng Kin Gingival - Bảo vệ răng, ngăn chặn viêm nướu
- doc Kem chống nắng Biore - Giúp bảo vệ da khỏi tia UV có hại
- doc Kem chống nắng Anessa - Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời
- doc Kem bôi da Babolica - Dưỡng ẩm, tái tạo da
- doc Thuốc Keflor® - Điều trị viêm phế quản cấp
- doc Thuốc Keflex® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Kefadim® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Keamine® - Điều trị các bệnh về chuyển hóa protein
- doc Thuốc Kaopectate® - Điều trị triệu chứng ợ nóng, đau bụng
- doc Thuốc Kanamycin Meiji® - Điều trị các bệnh nhọt độc, viêm tấy
- doc Thuốc Kamydazol - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Kamistad® Gel – N - Điều trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi
- doc Thuốc Kalimate® - Điều trị tăng kali máu
- doc Thuốc Kali Phosphate - Ngăn ngừa sỏi thận
- doc Thuốc Kali Iodid - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản
- doc Thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycoside - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ketovazol 2% - Điều trị các bệnh ngoài da và niêm mạc
- doc Thuốc Ketotifen - Điều trị ngứa mắt dị ứng
- doc Thuốc Ketosteril® - Điều trị rối loạn chuyển hóa protein
- doc Thuốc Ketorolac - Giảm đau
- doc Thuốc Ketoprofen - Thuốc giảm đau
- doc Thuôc Ketoconazole Daewon® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Ketoconazole - Điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng
- doc Thuốc Ketoconazol® - Điều trị bệnh nấm tại chỗ, nấm toàn thân, nấm candida
- doc Thuốc Ketasma® - Điều trị trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Ketanserin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Ketamine - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Kali Chloride - Điều trị hoặc ngăn chặn hạ kali máu
- doc Thuốc Kaleorid® - Lợi tiểu, bổ sung kali máu
- doc Thuốc Kaleorid Lp® - Điều trị thiếu kali, co thắt cơ bắp
- doc Thuốc Kaldyum® - Điều trị thiếu kali
- doc Thuốc Kagasdine - Điều trị viêm loét dạ dày, thực quản
- doc Thuốc Kabiven Peripheral® - Bổ sung năng lượng, axit amin