Thuốc Ketorolac - Giảm đau
Ketorolac được sử dụng để điều trị ngắn hạn các cơn đau từ vừa đến nặng. Thuốc thường được sử dụng trước khi hoặc sau khi thực hiện các thủ thuật y tế hoặc sau khi phẫu thuật. Để hiểu rõ hơn về công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc ketorolac là gì?
Ketorolac được sử dụng để điều trị ngắn hạn các cơn đau từ vừa đến nặng. Thuốc thường được sử dụng trước khi hoặc sau khi thực hiện các thủ thuật y tế hoặc sau khi phẫu thuật. Việc giảm đau sẽ giúp bạn phục hồi một cách thoải mái hơn để có thể hoạt động bình thường trở lại.
Đây là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), tác động bằng cách ngăn cơ thể sản sinh ra các chất tự nhiên gây viêm. Tác dụng này giúp cơ thể giảm sưng, đau hoặc sốt.
Ketorolac không nên được sử dụng đối với các chứng đau nhẹ hoặc mãn tính (như viêm khớp).
Bạn nên dùng thuốc ketorolac như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này chính xác theo chỉ định hoặc theo các hướng dẫn ghi trên toa thuốc, cũng như không uống thuốc với số lượng lớn hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo của bác sĩ.
Ketorolac không dùng để điều trị các chứng đau nhức nhẹ.
Thông thường, bạn sẽ sử dụng ketorolac tiêm lần đầu và sau đó dùng thuốc uống. Bác sĩ, y tá hoặc nhân viên y tế sẽ tiêm thuốc vào cơ bắp hoặc tĩnh mạch cho bạn. Khi dùng dạng viên nén ketorolac, bạn uống thuốc với một ly nước đầy.
Ketorolac thường được dùng trong 5 ngày hoặc ít hơn, bao gồm kết hợp cả tiêm và uống thuốc. Việc sử dụng ketorolac lâu dài có thể làm suy giảm chức năng thận hoặc gây chảy máu.
Nếu bạn cần phải thực hiện bất kỳ phẫu thuật nào, hãy nói cho bác sĩ trước khi phẫu thuật nếu bạn đã sử dụng ketorolac gần đây.
Bạn nên bảo quản thuốc ketorolac như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc ketorolac cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị đau nhức:
Đối với dạng thuốc tiêm đơn trị liệu:
Thuốc tiêm bắp:
Bệnh nhân dưới 65 tuổi dùng một liều 60 mg duy nhất; Bệnh nhân đang bị suy thận và cân nặng trên 50 kg dùng một liều 30 mg.
Thuốc tiêm tĩnh mạch:
Bệnh nhân dưới 65 tuổi dùng một liều 30 mg duy nhất; Bệnh nhân đang bị suy thận và cân nặng trên 50 kg dùng một liều 15 mg.
Đối với dạng thuốc tiêm đơn trị liệu:
Bệnh nhân dưới 65 tuổi dùng một liều 30 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần thiết. Liều tối đa trong ngày không nên vượt quá 120 mg. Bệnh nhân đang bị suy thận và/hoặc nhẹ hơn 50 kg dùng một liều 15 mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ khi cần thiết. Liều tối đa không được vượt quá 60 mg.
Đối với dạng thuốc uống:
Bạn dùng 10 mg uống mỗi ngày 4 lần khi cần thiết. Liều tối đa trong ngày không nên vượt quá 40 mg. Bệnh nhân dưới 50 kg dùng liều tối đa trong ngày không nên vượt quá 40 mg.
Đối với dạng thuốc xịt mũi:
Bệnh nhân dưới 65 tuổi dùng 31,5 mg (phun 15,75 mg vào mỗi bên mũi) mỗi 6-8 giờ. Liều tối đa trong ngày là 126 mg.
Liều dùng thuốc ketorolac cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho trẻ bị đau nhức từ 1 tháng tuổi đến 2 tuổi:
Đối với dạng thuốc tiêm tĩnh mạch đơn trị liệu, bạn dùng 0,5 mg/kg tiêm cho truyền mỗi 6-8 giờ và không vượt quá 48-72 giờ điều trị.
Liều thông thường dành cho trẻ bị đau nhức từ 2 đến 16 tuổi và trẻ lớn hơn 16 tuổi có cân nặng dưới 50 kg:
Bạn lưu ý không không được vượt quá liều của người lớn và theo liều lượng sau:
Đơn trị liệu (theo khuyến cáo của nhà sản xuất):
Dạng thuốc tiêm bắp: dùng 1 mg/kg tiêm cho trẻ một liều duy nhất. Liều tối đa là 30 mg. Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch: dùng 0,5 mg/kg tiêm cho trẻ một liều duy nhất. Liều tối đa là 15 mg.
Đa trị liệu:
Dạng thuốc tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch: dùng 0,5 mg/kg tiêm cho trẻ mỗi 6 giờ. Không dùng thuốc điều trị vượt quá 5 ngày. Dạng thuốc uống: chưa có nghiên cứu dành cho trẻ em.
Liều thông thường dành cho trẻ bị đau nhức lớn hơn 16 tuổi và cân nặng hơn 50 kg:
Đơn trị liệu:
Dạng thuốc tiêm bắp: dùng 60 mg tiêm cho trẻ một lần duy nhất Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch: 30 mg tiêm cho trẻ một lần duy nhất
Đa trị liệu:
Dạng thuốc tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, bạn dùng 30 mg tiêm cho trẻ mỗi 6 giờ. Liều tối đa là 120 mg/ngày.
Dạng thuốc tiêm uống:
Liều khởi đầu: dùng 20 mg cho trẻ uống; Liều duy trì: dùng 10 mg tiêm cho trẻ uống mỗi 4-6 giờ; Liều tối đa: dùng 40 mg/ngày cho trẻ uống.
Thuốc ketorolac có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc ketorolac có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm: 30 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ketorolac?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngưng dùng ketorolac và đến bệnh viện ngay lập tức hoặc gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Đau ngực, suy nhược, hơi thở ngắn, nói lắp, các vấn đề về thị lực hoặc cân bằng; Phân màu đen, có máu hoặc phân hắc ín; Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê; Sưng hoặc tăng cân nhanh chóng; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu; Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt); Sốt, đau họng và đau đầu với phồng rộp nặng, bong tróc và phát ban da đỏ; Các dấu hiệu đầu tiên của bất kỳ vết loét miệng dù là nhẹ; Da nhợt nhạt, dễ bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ; Sốt, đau đầu, cứng cổ, ớn lạnh, tăng nhạy cảm với ánh sáng, có các đốm màu tím trên da và/hoặc co giật (động kinh)
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Đau bụng, buồn nôn hoặc nôn mửa nhẹ, tiêu chảy, táo bón; Ợ nóng nhẹ, đau bụng, sình bụng, đầy hơi; Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ; Ra mồ hôi; Ù tai.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc ketorolac bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng ketorolac, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Không dùng ketorolac nếu bạn đang dùng probenecid; Nói với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc có kế hoạch dùng; Nói cho bác sĩ của bạn nếu bạn có hoặc đã từng có bất kỳ bệnh hoặc sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân; Nói cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, đặc biệt là nếu bạn đang ở trong những tháng cuối của thai kỳ, hoặc bạn dự định có thai. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng ketorolac, hãy báo cho bác sĩ của bạn; Nói chuyện với bác sĩ về những nguy cơ và lợi ích của việc dùng ketorolac nếu bạn từ 65 tuổi trở lên. Người lớn tuổi không nên dùng ketorolac bởi vì thuốc này không an toàn như các loại thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng tương tự; Bạn nên biết rằng thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ hoặc chóng mặt. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết rõ thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào; Nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng an toàn rượu trong khi dùng thuốc này. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ của ketorolac trở nên tồi tệ hơn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C với 6 tháng đầu và D với 3 tháng cuối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc ketorolac có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®); Lithi (ESKALITH, Lithobid®); Methotrexate (Rheumatrex®, Trexall®); Thiothixen (NAVANE); Alprazolam (Xanax®); Thuốc lợi tiểu như furosemide (Lasix®); Thuốc dãn cơ; Steroid (prednisone và các thuốc khác); Thuốc trị động kinh như carbamazepine (Carbatrol®, Tegretol®) hoặc phenytoin (Dilantin®); Một số thuốc trị bệnh tim hoặc huyết áp như candesartan (Atacand®), eprosartan (Teveten®), irbesartan (Avapro®, Avalide®), losartan (Cozaar®, Hyzaar®), valsartan (Diovan®), telmisartan (Micardis®) hoặc olmesartan (Benicar®); Aspirin hoặc các NSAID khác như Etodolac (Lodine®), flurbiprofen (Ansaid®), indomethacin (Indocin®), ketoprofen (Orudis®), ketorolac (TORADOL), axit mefenamic (Ponstel®), meloxicam (Mobic®), nabumetone (RELAFEN), naproxen (Aleve®, Naprosyn®), piroxicam (Feldene®) và những thuốc khác; Thuốc ức chế men chuyển angiotensin như benazepril (Lotensin®), captopril (Capoten®), fosinopril (Monopril®), enalapril (Vasotec®), lisinopril (Prinivil®, Zestril®), ramipril (Altace®) và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc ketorolac không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ketorolac?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Lạm dụng rượu; Bệnh tiểu đường; Phù (sưng mặt, ngón tay, bàn chân hoặc cẳng chân gây ra bởi tích nhiều dịch trong cơ thể); Bệnh thận; Bệnh gan (nặng); Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) – nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gia tăng; Hen suyễn; Bệnh tim; Tăng huyết áp – ketorolac có thể làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn. Tiền sử chảy máu não; Bệnh ưa chảy máu hoặc vấn đề chảy máu khác – ketorolac có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng; Tiền sử chảy máu dạ dày hoặc ruột; Viêm đại tràng, loét dạ dày hoặc các vấn đề dạ dày khác hoặc đường ruột (hoặc có tiền sử) – ketorolac có thể làm cho các vấn đề dạ dày hoặc ruột trở nên nặng hơn. Ngoài ra, chảy máu dạ dày hoặc ruột có nhiều khả năng xảy ra trong quá trình điều trị ketorolac ở những người có tình trạng này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Buồn nôn; Nôn mửa; Đau bụng; Phân có máu, màu đen hoặc phân hắc ín; Nôn mửa ra máu hoặc trông giống như bã cà phê; Buồn ngủ; Thở chậm hay nhanh, thở nông; Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian);
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ketorolac. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Kerasal® Neuro Cream - Giảm đau do viêm khớp
- doc Kerasal® Intensive Foot Repair - Làm mềm da, tẩy tế bào chết
- doc Thuốc Keppra® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Kenacort® Retard - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Kem Trozimed - Điều trị bệnh vẩy nến thông thường
- doc Kẽm sulfate - Điều trị bệnh thiếu kẽm
- doc Kẽm oxit - Điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã
- doc Kem nghệ Thái Dương - Ngăn ngừa vết thâm, nám
- doc Kem đánh răng Kin Gingival - Bảo vệ răng, ngăn chặn viêm nướu
- doc Kem chống nắng Biore - Giúp bảo vệ da khỏi tia UV có hại
- doc Kem chống nắng Anessa - Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời
- doc Kem bôi da Babolica - Dưỡng ẩm, tái tạo da
- doc Thuốc Keflor® - Điều trị viêm phế quản cấp
- doc Thuốc Keflex® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Kefadim® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Keamine® - Điều trị các bệnh về chuyển hóa protein
- doc Thuốc Kaopectate® - Điều trị triệu chứng ợ nóng, đau bụng
- doc Thuốc Kanamycin Meiji® - Điều trị các bệnh nhọt độc, viêm tấy
- doc Thuốc Kamydazol - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Kamistad® Gel – N - Điều trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi
- doc Thuốc Kalimate® - Điều trị tăng kali máu
- doc Thuốc Kali Phosphate - Ngăn ngừa sỏi thận
- doc Thuốc Kali Iodid - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản
- doc Thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycoside - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ketovazol 2% - Điều trị các bệnh ngoài da và niêm mạc
- doc Thuốc Ketotifen - Điều trị ngứa mắt dị ứng
- doc Thuốc Ketosteril® - Điều trị rối loạn chuyển hóa protein
- doc Thuốc Ketoprofen - Thuốc giảm đau
- doc Thuôc Ketoconazole Daewon® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Ketoconazole - Điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng
- doc Thuốc Ketoconazol® - Điều trị bệnh nấm tại chỗ, nấm toàn thân, nấm candida
- doc Thuốc Ketasma® - Điều trị trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Ketanserin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Ketamine - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Kali Chloride - Điều trị hoặc ngăn chặn hạ kali máu
- doc Thuốc Kaleorid® - Lợi tiểu, bổ sung kali máu
- doc Thuốc Kaleorid Lp® - Điều trị thiếu kali, co thắt cơ bắp
- doc Thuốc Kaldyum® - Điều trị thiếu kali
- doc Thuốc Kagasdine - Điều trị viêm loét dạ dày, thực quản
- doc Thuốc Kabiven Peripheral® - Bổ sung năng lượng, axit amin