Unit 2 lớp 5: I Always Get Up Early. How About You? - Lesson 1
Bài học Unit 2 - Lesson 1 hướng dẫn các em nghe và luyện tập cách hỏi và trả lời về thói quen sinh hoạt hàng ngày của các bạn trong lớp. Qua các bài tập khác nhau, các em sẽ được tìm hiểu về các hoạt động của các bạn. Mời các em theo dõi bài học.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Unit 2 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
a) Chào Quân! Bạn dậy sớm thế!
Chào Tom. Ừ, mình luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?
b) Mình cũng vậy. Mình dậy sớm và mình luôn luôn ăn sáng no trước khi đi học.
Ý hay đấy!
c) Bạn làm gì vào buổi chiều?
Sau giờ học phải không? Mình thường xuyên làm bài tập về nhà.
d) Mình cũng vậy. Và thường nói chuyện với những người bạn trực tuyến (online).
Tớ có thể hiểu/biết điều đó. Ha ha!
2. Task 2 Unit 2 Lesson 1
Point and say (Chỉ và đọc)
Guide to answer
a) What do you do in the morning? (Bạn làm gì buổi sáng?)
I always brush my teeth. (Tôi luôn luôn đánh răng.)
b) What do you do in the morning? (Bạn làm gì buổi sáng?)
I usually do morning exercise. (Tôi thường xuyên tập thể dục buổi sáng.)
c) What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì buổi chiều?)
I often cook dinner. (Tôi thường nấu bữa tối.)
d) What do you do in the evening? (Bạn làm gì buổi tối?)
I sometimes watch TV. (Tôi thỉnh thoảng xem ti vi.)
3. Task 3 Unit 2 Lesson 1
Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Ask and answer questions about your daily routine (Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày của bạn.)
What do you do in the morning/afternoon/evening? (Bạn làm gì buổi sáng/chiều/tối?)
I always/usually/often/sometimes... (Tôi luôn luôn/thường xuyên/thường/thỉnh thoảng...)
Guide to answer
1. What do you always do in the morning? (Bạn luôn làm gì vào buổi sáng?)
⇒ I always get up early and have breakfast (Mình luôn luôn dậy sớm và ăn sáng.)
2. What do you often do in the morning? (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
⇒ I often go to school. (Mình thường đi học.)
3. What do you usually do in the afternoon? (Bạn hay làm gì vào buổi chiều?)
⇒ I usually do my homework. (Mình hay làm bài tập về nhà.)
4. What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)
⇒ I sometimes watch TV. (Mình thỉnh thoảng xem TV.)
4. Task 4 Unit 2 Lesson 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Click to listen
Guide to answer
1. c 2. b 3. b 4. a
Audio script:
1. Trung: What do you do after getting up, Nam?
Nam: I always do morning exercise.
2. Nga: What do you do in the afternoon, Quan?
Quan: I usually do my homework.
3. Nam: What do you do after school, Mai?
Mai: I often play badminton.
4. Quan: What do you do in the evening, Linda?
Linda: I sometimes watch TV.
Tạm dịch:
1. Trung: Bạn làm gì sau khi thức dậy, Nam?
Nam: Tôi luôn tập thể dục buổi sáng
2. Nga: Bạn làm gì vào buổi chiều, Quan?
Quan: Tôi thường làm bài tập về nhà.
3. Nam: Bạn làm gì sau giờ học, Mai?
Mai: Tôi thường chơi cầu lông.
4. Quan: Bạn làm gì vào buổi tối, Linda?
Linda: Thỉnh thoảng tôi xem TV.
5. Task 5 Unit 2 Lesson 1
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
Hi. My name is Nam. Every morning, I get up early. I (1) do morning exercise, have breakfast and then go to school. After school, I (2) usually do homework with my classmates. Then I often go to the sports centre and (3) play football. In the evening, I sometimes watch (4) TV. I (5) like watching films after dinner.
Tạm dịch:
Xin chào. Tên tôi là Nam. Mỗi buổi sáng, tôi thường thức dậy sớm. Tôi tập thể dục buổi sáng, ăn sáng và sau đó đi học. Sau giờ học, tôi thường xuyên làm bài tập với các bạn cùng lớp. Sau đó tôi thường đi trung tâm thể thao và chơi bóng đá. Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng xem tivi. Tôi thích xem những bộ phim sau bữa tối.
6. Task 6 Unit 2 Lesson 1
Let's sing (Chúng ta cùng hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Đây là cách chúng ta đánh răng
Đây là cách chúng ta đánh răng,
Đánh răng, đánh răng.
Đây là cách chúng ta đánh răng,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là cách chúng ta rửa mặt,
Rửa mặt, rửa mặt.
Đây là cách chúng ta rửa mặt,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là cách chúng ta ăn thức ăn,
Ăn thức ăn, ăn thức ăn.
Đây là cách chúng ta ăn thức ăn,
Vào buổi sáng sớm.
7. Practice Task 1
Put the correct form of verbs in the brackets (Dùng hình thức đúng của động từ trong ngoặc)
Example
1. Every morning, Thu (get) gets up at
2. We (watch) ............... television every evening.
3. I (do) ............... my homework every afternoon.
4. Mai and Lan (play) ............... games after school.
5. Vy (listen) ............... to music every night.
6. She (have) ............... breakfast at 6.10. After breakfast she (brush) ............... her teeth. She (go) ............... to school at 6.30. She (have) ............... lunch at 11. 30 at school.
8. Practice Task 2
Put a suitable word in each blank (Hãy điền từ thích hợp vào các câu sau)
Example
1. He’s a new pupil in our class
2. …..is your address in Ha Noi?
3. Now I live…..my grandparents in Ha Noi
4. I live…Flat 16 on the second floor of Ha Noi Tower
5. I lived in …..village in the mountain
9. Conclusion
Kết thúc bài học, các em cần tập nghe và đọc lại bài, tập hỏi và trả lời về các hoạt động hằng ngày; đồng thời ghi nhớ các từ mới trong bài:
- breakfast /ˈbrekfəst/ bữa sáng
- lunch /lʌntʃ/ bữa trưa
- dinner /ˈdɪnə(r)/ bữa tối
- brush /brʌʃ/ chải, đánh
- cook /kʊk/ nấu
- watch /wɒtʃ/ xem, ngắm
- listen /ˈlɪsn/ nghe
- chess /tʃes/ cờ vua
- wash /wɒʃ/ rửa
- eat /iːt/ ăn