Unit 2 lớp 1: What's it? - Lesson 5
Phần Lesson 5 - Unit 2 giới thiệu đến các em cách phát âm "f" và nhận biết chữ cái "f" trong các từ khác nhau. Với các bài tập được eLib biên soạn đầy đủ và chi tiết, các em sẽ nắm được kiến thức mới này. Mời các em theo dõi bài học ngay bên dưới để hiểu rõ hơn.
Mục lục nội dung
Sounds and letters (Âm và chữ cái)
1. Task 1 Unit 2 Lesson 5
Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
f, f, f
fish (con cá)
farm (nông trại)
2. Task 2 Unit 2 Lesson 5
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Audio Script:
A fish, fish, fish
At the farm, farm, farm
A fish, fish, fish
At the farm, farm, farm
/f/ /f/ /f/
/f/ /f/ /f/
A fish, fish, fish
At the farm, farm, farm
Tạm dịch:
Con cá, con cá, con cá
Ở tại nông trại, nông trại, nông trại
Con cá, con cá, con cá
Ở tại nông trại, nông trại, nông trại
/f/ /f/ /f/
/f/ /f/ /f/
Con cá, con cá, con cá
Ở tại nông trại, nông trại, nông trại
3. Task 3 Unit 2 Lesson 5
Stick and say. (Dán nhãn và nói)
Guide to answer
fish (con cá)
egg (quả trứng)
farm (nông trại)
elephant (con voi)
4. Practice
Circle the letter "f" in the words. (Khoanh tròn chữ cái "f" trong các từ.)
1. fan (cái quạt)
2. fish (con cá)
3. father (bố)
4. farmer (nông dân)
5. five (năm)
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm chữ cái "f"
- Xác định được chữ cái "f" trong các từ