Unit 5 lớp 1: He's happy! - Lesson 1
Phần Lesson 1 - Unit 5 giới thiệu đến các em các từ vựng chỉ cảm xúc để các em có cái nhìn khái quát về chủ đề "He's happy!". Với các bài tập và bài hát ngắn, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ các cảm xúc này. Mời các em theo dõi bài học bên dưới!
Mục lục nội dung
Words (Từ)
1. Task 1 Unit 5 Lesson 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
happy (vui)
sad (buồn)
hungry (đói)
thirsty (khát nước)
hot (nóng)
cold (lạnh)
2. Task 2 Unit 5 Lesson 1
Listen and chant. (Nghe và hát)
Audio Script:
Happy, happy
Sad, sad,
Hungry, hungry,
Thirsty, thirsty
Hot, hot,
Cold, cold.
Tạm dịch:
Vui, vui
Buồn, buồn
Đói, đói
Khát nước, khát nước
Nóng, nóng
Lạnh, lạnh
3. Task 3 Unit 5 Lesson 1
Point and say. Stick the stickers. (Chỉ và nói. Dán nhãn dán)
hot (nóng)
thirsty (khát nước)
hungry (đói)
cold (lạnh)
sad (buồn)
happy (vui)
4. Practice
Fill in the gap with a correct letter (Điền vào chỗ trống một chữ cái đúng)
1. Hu_gry
2. Ho_
3. Thir_ty
4. Ha_py
5. _ad
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần luyện tập nghe, luyện tập nói và ghi nhớ các từ mới chỉ cảm xúc sau đây:
- happy (vui)
- sad (buồn)
- hungry (đói)
- thirsty (khát nước)
- hot (nóng)
- cold (lạnh)