Thuốc Etamsylate - Tác dụng cầm máu
Thuốc Etamsylate (Dicynene) dùng để cầm máu trong trường hợp chảu máu nhiều bất thường tỏng chu kì kinh nguyệt. Cùng eLib.VN tìm hiểu về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc cũng như đối tượng dùng thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc etamsylate là gì?
Etamsylate là một loại thuốc cầm máu. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn dòng máu chảy của từ các mạch máu trong dạ con (tử cung).
Etamsylate được dùng để điều trị tình trạng chảy máu nhiều bất thường trong một chu kỳ kinh nguyệt (rong kinh) hoặc do dụng cụ tránh thai đặt trong tử cung (IUCD) như vòng tránh thai.
Bạn nên dùng thuốc etamsylate như thế nào?
Bạn nên dùng etamsylate chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ và kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Nếu bạn cảm thấy tác dụng của thuốc có tác động quá nhẹ hoặc quá mạnh, không tự ý thay đổi liều, hãy hỏi bác sĩ.
Khi dùng thuốc, bạn hãy uống trọn viên nén với nước sau bữa ăn. Không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Bạn nên uống thuốc này 4 lần một ngày, mỗi lần 1 viên nén, từ ngày đầu tiên của chu kỳ. Quan trọng là nên bắt đầu uống thuốc chỉ khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt, không phải trước đó.
Bạn nên nhớ tiếp tục dùng thuốc cho đến khi chu kỳ kinh nguyệt kết thúc và ngưng chảy máu.
Bạn nên bảo quản thuốc etamsylate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc etamsylate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rong kinh:
Bạn dùng 500 mg uống 4 lần một ngày, trong suốt chu kỳ kinh nguyệt.
Liều dùng thông thường cho người lớn kiểm soát xuất huyết sau khi phẫu thuật:
Bạn dùng 250-500 mg uống mỗi 4 – 6 giờ. Bạn cũng có thể dùng thuốc này ở dạng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Liều dùng thuốc etamsylate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để điều trị và dự phòng xuất huyết não thất ở trẻ sơ sinh nhẹ cân:
Bạn dùng 12,5 mg/kg tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp cho trẻ mỗi 4 – 6 giờ
Thuốc etamsylate có những dạng và hàm lượng nào?
Etamsylate có dạng và hàm lượng là: viên nén 500 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc etamsylate?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài nhiều ngày như sốt cao.
Đồng thời báo cáo nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác ngoài các tác dụng phụ dưới đây:
Đau đầu; Phát ban da; Cảm thấy bệnh hoặc bị bệnh; Tiêu chảy.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc etamsylate bạn nên biết những gì?
Ngưng dùng thuốc và báo cho bác sĩ biết nếu:
Bạn bị ứng với etamsylate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc etamsylate; Bạn có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, họng; Bạn có khối u lành tính trong tử cung (u xơ); Bạn mắc phải bệnh hiếm gặp là rối loạn chuyển hóa porphyrin ảnh hưởng đến sự trao đổi chất; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc etamsylate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc etamsylate không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc etamsylate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn tâm thần; Bệnh đồng phát; Trầm cảm.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Etamsylate (Dicynene). Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Ethosuximide - Kiểm soát cơn động kinh nhỏ
- doc Thuốc Etofenamate - Giảm đau hoặc kháng viêm
- doc Thuốc Ethyl chloride - Giảm đau do tiêm và tiểu phẩu
- doc Thuốc Etoricoxib - Giảm đau, sưng khớp
- doc Thuốc Etoposide - Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ
- doc Thuốc Etodolac - Giảm đau, sưng và cứng khớp do viêm khớp
- doc Etonogestrel - Que cấy ngừa thai
- doc Thuốc Etidronate - Điều trị bệnh Paget xương
- doc Thuốc Espumisan Capsules - Điều trị chứng đầy hơi
- doc Thuốc Essentiale® Forte - Cải thiện triệu chứng ăn không ngon cho bệnh gan
- doc Thuốc Estazolam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Estraceptin® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Estradiol - Giảm các triệu chứng của mãn kinh
- doc Thuốc Estramustin phosphate - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Estramustine - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Estriol - Liệu pháp thay thế hormone thời kì mãn kinh
- doc Thuốc Estrogen - Điều trị triệu chứng vận mạch thời kì mãn kinh
- doc Thuốc Estromineral® - Cung cấp estrogen tự nhiên
- doc Thuốc Estrone® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt, ung thư buồn trứng
- doc Thuốc Eszopiclone - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Etanercept - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Ethambutol - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Ethanolamine - Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
- doc Thuốc Ether - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Ethinyl estradiol - Thay thế hormone oestrogen
- doc Thuốc Etravirine - Giúp kiểm soát HIV
- doc Thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol Diacetate - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Ethionamide - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Esberitox® - Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Escapelle® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Escitalopram - Thuốc chống trầm cảm và lo âu
- doc Thuốc Esmolol - Thuốc kiểm soát nhanh nhịp thất
- doc Thuốc Esmya - Điều trị u xơ tử cung
- doc Thuốc Esomeprazol STADA® 20mg - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Esomeprazole - Điều trị bệnh ở dạ dày và cuống họng
- doc Thuốc Esonix - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Esorid® - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Etomidate®-Lipuro - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Eucaphor - Điều trị các chứng ho
- doc Thuốc Eucerin - Điều trị khô da, giảm kích ứng da
- doc Thuốc Eugica Fort - Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Eugica® - Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Eumovate® - Điều trị triệu chứng viêm và ngứa
- doc Thuốc Eurax® - Điều trị ghẻ và giảm ngứa
- doc Thuốc Euvixim 100 - Điều trị trong các trường hợp nhiễm khuẩn