Thuốc Etoricoxib - Giảm đau, sưng khớp
Thuốc etoricoxib thuộc nhóm chất ức chế COX-2 chọn lọc. eLib.VN sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác của thuốc; mọi người cùng tìm hiểu nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc etoricoxib là gì?
Thuốc etoricoxib thuộc một nhóm thuốc được gọi là chất ức chế COX-2 chọn lọc. Nhóm thuốc này thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
Thuốc etoricoxib giúp giảm đau và sưng (viêm) ở khớp và cơ bắp của người bị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm đốt sống dính khớp và bệnh gút.
Etoricoxib cũng được sử dụng để điều trị ngắn hạn các cơn đau mức độ vừa phải sau khi phẫu thuật nha khoa.
Bạn nên dùng thuốc etoricoxib như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc etoricoxib đúng như chỉ định của bác sĩ. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu không chắc chắn. thuốc etoricoxib không nên dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.
Uống thuốc etoricoxib một lần một ngày và có thể được dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn.
Không uống nhiều hơn liều khuyến cáo. Bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về liệu pháp điều trị thích hợp. Điều quan trọng là bạn nên sử dụng liều thấp nhất để kiểm soát cơn đau và bạn không nên dùng etoricoxib lâu hơn mức cần thiết vì nguy cơ đau tim và đột quỵ có thể tăng sau khi điều trị kéo dài, đặc biệt là với liều cao.
Bạn nên bảo quản thuốc etoricoxib như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc etoricoxib cho người lớn như thế nào?
Dùng đường uống:
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xương khớp:
Người lớn dùng 60 mg một lần mỗi ngày;
Người bị suy gan nhẹ/trung bình dùng 60 mg một lần mỗi ngày. Tránh sử dụng thuốc trong trường hợp bạn bị suy gan nặng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp:
Người lớn dùng 90 mg một lần mỗi ngày;
Người bị suy gan nhẹ/trung bình dùng 60 mg một lần mỗi ngày. Tránh sử dụng thuốc trong trường hợp bạn bị suy gan nặng.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh gút cấp tính:
Người lớn dùng 120 mg một lần mỗi ngày. Thời gian dùng tối đa là 8 ngày;
Người bị suy gan nhẹ/trung bình dùng 60 mg một lần mỗi ngày. Tránh sử dụng thuốc trong trường hợp bạn bị suy gan nặng.
Liều dùng thuốc etoricoxib cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc etoricoxib có những dạng và hàm lượng nào?
Etoricoxib có dạng và hàm lượng là: viên nén, thuốc uống: 30 mg, 60 mg, 90 mg, 120 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc etoricoxib?
Giống như tất cả các loại thuốc, etoricoxib có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người đều có. Nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào sau đây, bạn nên dừng Etoricoxib và nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức:
Khó thở; Đau ngực; Mắt cá chân sưng, hoặc trở nên tồi tệ; Vàng da và mắt (bệnh vàng da) – Đây là những dấu hiệu của bệnh gan; Đau dạ dày nghiêm trọng hoặc liên tục hoặc phân của bạn màu đen; Mắ phản ứng dị ứng bao gồm các vấn đề về da như viêm loét hoặc phồng rộp, hoặc sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng có thể gây khó thở.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc etoricoxib bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc etoricoxib, bạn nên cho bác sĩ biết:
Nếu bạn bị dị ứng với các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), bao gồm cả aspirin và các thuốc ức chế COX-2; Nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn) với etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc này; Nếu hiện tại bạn bị loét dạ dày hoặc chảy máu ở dạ dày hoặc ruột; Nếu bạn có bệnh gan nghiêm trọng; Nếu bạn có bệnh thận nghiêm trọng; Nếu bạn đang hoặc có thể mang thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn dưới 16 tuổi; Nếu bạn có bệnh viêm đường ruột, chẳng hạn như bệnh crohn, viêm loét đại tràng hoặc tá tràng; Nếu bạn được chẩn đoán có vấn đề về tim bao gồm suy tim (trung bình hoặc nặng), đau thắt ngực (đau ngực) hoặc nếu bạn đã có một cơn đau tim, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên (tuần hoàn kém ở chân hoặc bàn chân do động mạch bị thu hẹp hoặc bị chặn ) hoặc đột quỵ (bao gồm cơn đột quỵ nhỏ hoặc cơn thiếu máu thoáng qua).
Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ và đây là lý do tại sao thuốc không nên được sử dụng ở những người đã có vấn đề về tim hoặc đột quỵ.
Nếu bạn có huyết áp cao mà không được kiểm soát bằng các biện pháp điều trị (kiểm tra với bác sĩ hoặc y tá nếu bạn không chắc chắn huyết áp của mình có đang được kiểm soát thích hợp).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc etoricoxib có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc loãng máu (chống đông) chẳng hạn như warfarin; Rifampicin (kháng sinh); Methotrexate (một loại thuốc dùng để ức chế hệ thống miễn dịch, và thường được sử dụng trong bệnh viêm khớp dạng thấp); Thuốc giúp kiểm soát huyết áp và suy tim gọi là thuốc ức chế ace và thuốc chẹn thụ thể angiotensin, ví dụ enalapril và ramipril, losartan và valsartan; Lithium (một loại thuốc dùng để điều trị một số bệnh trầm cảm); Thuốc lợi tiểu (thuốc nước); Ciclosporin hoặc tacrolimus (thuốc chống thải ghép, dùng để ức chế hệ thống miễn dịch); Digoxin (một loại thuốc cho suy tim và loạn nhịp tim); Minoxidil (một loại thuốc dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp); Salbutamol dạng viên nén hoặc dạng dung dịch uống (một loại thuốc cho bệnh hen suyễn); Thuốc tránh thai; Liệu pháp thay thế; Aspirin – Thuốc này làm tăng nguy cơ loét dạ dày nếu bạn dùng thuốc etoricoxib với aspirin. Tuy vậy, bạn có thể dùng thuốc này với liều thấp asprin. Nếu bạn đang dùng asprin liều thấp để ngăn chặn cơn đau tim hoặc đột quỵ, bạn không nên ngưng dùng asprin mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ. Không nên dùng liều cao asprin hoặc các thuốc chống viêm khác trong khi dùng thuốc etoricoxib.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với etoricoxib không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào có thể ảnh hưởng đến thuốc etoricoxib?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn có tiền sử chảy máu hoặc loét dạ dày; Bạn bị mất nước ví dụ như một cơn nôn mửa kéo dài hoặc tiêu chảy; Bạn bị sưng do giữ nước; Bạn có tiền sử suy tim, hay bất kỳ hình thức khác của bệnh tim; Bạn có tiền sử huyết áp cao. Thuốc etoricoxib có thể làm tăng huyết áp ở một số người, đặc biệt là ở liều cao. Khi đó, bác sĩ sẽ phải kiểm tra huyết áp của bạn thường xuyên; Bạn có tiền sử bệnh gan hoặc thận; Bạn đang được điều trị vì nhiễm trùng – Thuốc này có thể che lấp triệu chứng sốt trong khi sốt thông thường là một dấu hiệu giúp bạn phát hiện nhiễm trùng; Bạn là người cao tuổi (tức trên 65 tuổi); Bạn có bệnh tiểu đường, cholesterol cao hay là người hút thuốc – Sử dụng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim.
6. Tình trạng khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Etoricoxib. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Ethosuximide - Kiểm soát cơn động kinh nhỏ
- doc Thuốc Etofenamate - Giảm đau hoặc kháng viêm
- doc Thuốc Ethyl chloride - Giảm đau do tiêm và tiểu phẩu
- doc Thuốc Etoposide - Điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ
- doc Thuốc Etodolac - Giảm đau, sưng và cứng khớp do viêm khớp
- doc Etonogestrel - Que cấy ngừa thai
- doc Thuốc Etidronate - Điều trị bệnh Paget xương
- doc Thuốc Espumisan Capsules - Điều trị chứng đầy hơi
- doc Thuốc Essentiale® Forte - Cải thiện triệu chứng ăn không ngon cho bệnh gan
- doc Thuốc Estazolam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Estraceptin® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Estradiol - Giảm các triệu chứng của mãn kinh
- doc Thuốc Estramustin phosphate - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Estramustine - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Estriol - Liệu pháp thay thế hormone thời kì mãn kinh
- doc Thuốc Estrogen - Điều trị triệu chứng vận mạch thời kì mãn kinh
- doc Thuốc Estromineral® - Cung cấp estrogen tự nhiên
- doc Thuốc Estrone® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt, ung thư buồn trứng
- doc Thuốc Eszopiclone - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Etamsylate - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Etanercept - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Ethambutol - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Ethanolamine - Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
- doc Thuốc Ether - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Ethinyl estradiol - Thay thế hormone oestrogen
- doc Thuốc Etravirine - Giúp kiểm soát HIV
- doc Thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol Diacetate - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Ethionamide - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Esberitox® - Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Escapelle® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Escitalopram - Thuốc chống trầm cảm và lo âu
- doc Thuốc Esmolol - Thuốc kiểm soát nhanh nhịp thất
- doc Thuốc Esmya - Điều trị u xơ tử cung
- doc Thuốc Esomeprazol STADA® 20mg - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Esomeprazole - Điều trị bệnh ở dạ dày và cuống họng
- doc Thuốc Esonix - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Esorid® - Điều trị chứng trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Etomidate®-Lipuro - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Eucaphor - Điều trị các chứng ho
- doc Thuốc Eucerin - Điều trị khô da, giảm kích ứng da
- doc Thuốc Eugica Fort - Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Eugica® - Điều trị các chứng ho, đau họng, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Eumovate® - Điều trị triệu chứng viêm và ngứa
- doc Thuốc Eurax® - Điều trị ghẻ và giảm ngứa
- doc Thuốc Euvixim 100 - Điều trị trong các trường hợp nhiễm khuẩn