Thuốc Ketosteril® - Điều trị rối loạn chuyển hóa protein
Ketosteril® được sử dụng trong các trường hợp suy dinh dưỡng, phòng ngừa và điều trị các rối loạn chuyển hoá protein trong cơ thể bị suy thận mạn và các trường hợp thiếu đạm do ăn uống. Dưới đây là một số thông tin về công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên gốc: isoleucine 67mg, leucine 101mg, phenylalanine 68mg, valine 86mg, methionine 59mg, L-lysine 105mg, L-threonine 53mg, L-tryptophan 23mg, L-histidine 38mg, l-tyrosine 30mg, nitrogen 36mg
Tên biệt dược: Ketosteril®
Phân nhóm: các thuốc tiết niệu-sinh dục khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Ketosteril® là gì?
Ketosteril® được sử dụng trong các trường hợp suy dinh dưỡng, phòng ngừa và điều trị các rối loạn chuyển hoá protein trong cơ thể bị suy thận mạn và các trường hợp thiếu đạm do ăn uống.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Ketosteril® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh: bạn dùng 1 viên/5kg hoặc 100mg/kg, chia làm 3 lần/ngày. Ví dụ như đối với người lớn cân nặng 70kg thì hàm lượng chỉ định là 4-8 viên được chia cho 3 lần/ngày.
Bạn nên sử dụng thuốc đầy đủ trong khi độ lọc cầu thận của bạn ở mức 25ml/phút.
Trong khi sử dụng thuốc bạn nên cân nhắc hàm lượng protein đưa vào cơ thể. Trước khi chạy thận, hàm lượng protein nạp vào cơ thể không được vượt quá 40g/ngày. Trong quá trình lọc máu, bạn nên tham khảo ý kiến về hàm lượng protein có thể nạp vào trong cơ thể.
Liều dùng thuốc Ketosteril® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên mắc bệnh: bạn cho trẻ dùng 1 viên/5kg hoặc 100mg/kg, chia làm 3 lần/ngày.
Trong khi sử dụng thuốc bạn nên cân nhắc hàm lượng protein đưa vào cơ thể trẻ. Trước khi chạy thận, hàm lượng protein nạp vào cơ thể không được vượt quá 40g/ngày. Trong quá trình lọc máu, bạn nên tham khảo ý kiến về hàm lượng protein có thể nạp vào trong cơ thể.
Hàm lượng protein trẻ em nên dung nạp vào cơ thể mỗi ngày là:
Đối với trẻ em từ 3-10 tuổi: 1,4-0,8g/kg; Đối với trẻ em từ 10 tuổi trở lên: 1-0,6g/kg.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Ketosteril® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn nên uống thuốc kèm với thức ăn và nhớ rằng tuyệt đối không được nhai hay làm vỡ viên thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ketosteril®?
Thuốc này được dung nạp rất tốt, tuy nhiên trong một số trường hợp nó có thể gây tăng canxi huyết và một số trường hợp quá mẫn do dị ứng với bất kì thành phần nào trong thuốc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Ketosteril®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Ketosteril®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: phenylketone niệu di truyền.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Ketosteril® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ketosteril® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Ketosteril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ketosteril®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Ketosteril® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Ketosteril® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Ketosteril® có dạng viên nén.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ketosteril®, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Kerasal® Neuro Cream - Giảm đau do viêm khớp
- doc Kerasal® Intensive Foot Repair - Làm mềm da, tẩy tế bào chết
- doc Thuốc Keppra® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Kenacort® Retard - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Kem Trozimed - Điều trị bệnh vẩy nến thông thường
- doc Kẽm sulfate - Điều trị bệnh thiếu kẽm
- doc Kẽm oxit - Điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã
- doc Kem nghệ Thái Dương - Ngăn ngừa vết thâm, nám
- doc Kem đánh răng Kin Gingival - Bảo vệ răng, ngăn chặn viêm nướu
- doc Kem chống nắng Biore - Giúp bảo vệ da khỏi tia UV có hại
- doc Kem chống nắng Anessa - Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời
- doc Kem bôi da Babolica - Dưỡng ẩm, tái tạo da
- doc Thuốc Keflor® - Điều trị viêm phế quản cấp
- doc Thuốc Keflex® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Kefadim® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Keamine® - Điều trị các bệnh về chuyển hóa protein
- doc Thuốc Kaopectate® - Điều trị triệu chứng ợ nóng, đau bụng
- doc Thuốc Kanamycin Meiji® - Điều trị các bệnh nhọt độc, viêm tấy
- doc Thuốc Kamydazol - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Kamistad® Gel – N - Điều trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi
- doc Thuốc Kalimate® - Điều trị tăng kali máu
- doc Thuốc Kali Phosphate - Ngăn ngừa sỏi thận
- doc Thuốc Kali Iodid - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản
- doc Thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycoside - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ketovazol 2% - Điều trị các bệnh ngoài da và niêm mạc
- doc Thuốc Ketotifen - Điều trị ngứa mắt dị ứng
- doc Thuốc Ketorolac - Giảm đau
- doc Thuốc Ketoprofen - Thuốc giảm đau
- doc Thuôc Ketoconazole Daewon® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Ketoconazole - Điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng
- doc Thuốc Ketoconazol® - Điều trị bệnh nấm tại chỗ, nấm toàn thân, nấm candida
- doc Thuốc Ketasma® - Điều trị trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Ketanserin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Ketamine - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Kali Chloride - Điều trị hoặc ngăn chặn hạ kali máu
- doc Thuốc Kaleorid® - Lợi tiểu, bổ sung kali máu
- doc Thuốc Kaleorid Lp® - Điều trị thiếu kali, co thắt cơ bắp
- doc Thuốc Kaldyum® - Điều trị thiếu kali
- doc Thuốc Kagasdine - Điều trị viêm loét dạ dày, thực quản
- doc Thuốc Kabiven Peripheral® - Bổ sung năng lượng, axit amin