Thuốc Egilok® - Điều trị tăng huyết áp
Egilok® được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp, giảm tử vong do bệnh tim mạch và động mạch vành, điều trị đau thắt ngực, loạn nhịp tim, cường giáp, phòng đau nửa đầu và điều trị duy trì sau nhồi máu cơ tim. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ các thông tin có liên quan, mời mọi người cùng tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên gốc: metoprolol tartrate
Tên biệt dược: Egilok®
Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêta
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Egilok® là gì?
Egilok® được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp, giảm tử vong do bệnh tim mạch và động mạch vành (kể cả đột tử) ở những bệnh nhân bị tăng huyết áp. Thuốc Egilok® còn giúp điều trị đau thắt ngực, loạn nhịp tim, cường giáp, phòng đau nửa đầu và điều trị duy trì sau nhồi máu cơ tim.
Thuốc Egilok® được đóng gói thành 3 dạng như Egilok® 25mg chai 60 viên, Egilok® 50mg chai 60 viên, Egilok® 100mg chai 60 viên.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Egilok® như thế nào?
Liều thông thường cho bệnh nhân bị tăng huyết áp từ nhẹ đến trung bình
Liều khởi đầu: bạn dùng 25-50mg, 2 lần/ngày, sau đó tăng dần đến 10mg, 2 lần/ngày hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác khi cần.
Liều thông thường cho bệnh nhân đau thắt ngực, loạn nhịp tim
Liều khởi đầu: bạn dùng 25-50mg, 2-3 lần/ngày, sau đó tăng dần đến 200mg/ngày hoặc phối hợp với thuốc chống đau thắt ngực/thuốc chống loạn nhịp khác tùy theo đáp ứng.
Liều thông thường cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
Bạn dùng 50-100mg, 2 lần/ngày.
Liều thông thường cho bệnh nhân bị cường giáp
Bạn dùng 150-200mg, chia 3-4 lần/ngày.
Liều thông thường để phòng ngừa chứng nhức nửa đầu
Bạn dùng 50mg, 2 lần/ngày, có thể tăng 100mg, 2 lần/ngày nếu cần.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Egilok® như thế nào?
Bạn uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn vào sáng và chiều tối. Bạn có thể bẻ đôi viên thuốc khi cần.
Bạn nên sử dụng Egilok® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, bạn nên uống thuốc này ở các khoảng cách đều nhau và cùng lúc mỗi ngày.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Egilok®?
Các triệu chứng bạn có thể gặp khi dùng thuốc Egilok® như mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, nhịp tim chậm, hạ huyết áp tư thế, lạnh chân tay, hồi hộp, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc khó thở khi gắng sức.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Egilok®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc Egilok® và không nên ngừng thuốc. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Sử dụng thuốc này có thể xảy ra block nhĩ thất, làm các triệu chứng rối loạn tuần hoàn ngoại biên trở nên nặng hơn. Nếu xảy ra nhịp tim chậm, bạn hãy giảm liều hoặc ngưng thuốc. Tuy nhiên, bạn không nên ngưng thuốc đột ngột mà giảm liều từ từ trong khoảng 14 ngày.
Đối với bệnh nhân bị bệnh mạch vành cần được theo dõi đặc biệt khi ngừng thuốc, bệnh nhân bị bệnh tắc nghẽn đường hô hấp nên tránh dùng thuốc này.
Đối với bệnh nhân bị hen suyễn có thể cần phối hợp thuốc kích thích beta2 hoặc chỉnh liều thuốc kích thích beta2 nếu đã dùng trước đó, bệnh nhân bị đái tháo đường có thể chỉnh liều thuốc trị đái tháo đường nếu cần, bệnh nhân có u tế bào ưa crom phải phối hợp thuốc chẹn alpha.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Egilok® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Egilok® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc chẹn kênh canxi loại diltiazem khác có thể gây tăng tác dụng co cơ âm và điều nhịp.
Bạn nên thận trọng khi phối hợp thuốc với quinidine, amiodarone, thuốc tác dụng giống thần kinh đối giao cảm vì có thể gây ra hạ huyết áp, nhịp tim chậm, block nhĩ thất.
Thuốc digitalis glycosid có thể gây nhịp tim chậm, rối loạn dẫn truyền.
Các loại thuốc khác có thể tác dụng với Egilok® như thuốc hạ huyết áp khác (chủ yếu nhóm guanethidine, reserpine, alpha-methyl-dopa-clonidine, guanfacine), clonidine, thuốc ngủ, thuốc có tác dụng giống thần kinh giao cảm alpha và beta, ergotamine, estrogen, thuốc trị đái tháo đường, chất ức chế men (như cimetidine, rượu, hydralazine, SSRI), chất cảm ứng men (như rifampicin, barbiturat).
Thuốc Egilok® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Egilok® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Egilok®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Egilok® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Egilok® có những dạng và hàm lượng nào?
Egilok® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén Egilok® 25mg. Viên nén Egilok® 50mg. Viên nén Egilok® 100mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Egilok®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.