Thuốc Ercefuryl® - Điều trị tiêu chảy cấp
Thuốc Ercefuryl® được sử dụng để điều trị bệnh gì? Liều dùng của thuốc được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan đến thuốc Ercefuryl®, mời mọi người cùng tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nifuroxazide
Tên biệt dược: Ercefuryl®
Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Ercefuryl® là gì?
Thuốc Ercefuryl là thuốc viên nang chứa 200 mg nifuroxazide, thuốc thường được dùng điều trị tiêu chảy cấp do nhiễm trùng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Ercefuryl® cho người lớn như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Ercefuryl®.
Liều khuyến cáo đối với người lớn có thể lên đến 2 viên, uống 4 lần/ngày (800 mg) trong thời gian tối đa 7 ngày.
Liều dùng thuốc Ercefuryl® cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Ercefuryl®.
Liều khuyến cáo đối với trẻ em trên 6 tuổi là 3-4 lần/ngày (600-800 mg/ngày), trong thời gian tối đa 7 ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định ở trẻ em dưới 6 tuổi. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Ercefuryl® như thế nào?
Khi dùng thuốc Ercefuryl®, bạn nên:
Dùng thuốc bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc; Đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng; Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ercefuryl®?
Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, thuốc Ercefuryl® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần bất kỳ điều trị. Tuy nhiên, bạn cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mắc phải bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc.
Thuốc Ercefuryl® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như: phản ứng dị ứng, phát ban, nổi mề đay, phù (sưng đột ngột một số bộ phận cơ thể, thường ở mặt, lưỡi hoặc cổ) hoặc sốc phản vệ (có thể tác động đến toàn bộ cơ thể).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Ercefuryl®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Ercefuryl®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ercefuryl® hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Bạn định dùng thuốc ở trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, chẳng hạn như: không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu sucrase-isomaltase.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ercefuryl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Ercefuryl® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Ercefuryl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Ercefuryl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ercefuryl®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Ercefuryl® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Ercefuryl® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Ercefuryl® có dạng viên nang và hàm lượng 200 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ercefuryl®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Erythromycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Epinastine - Ngăn chặn ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng
- doc Thuốc Epinephrine - Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
- doc Thuốc Epoprostenol - Điều trị tăng huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Eprosartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Eplerenone - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Epoetin alfa - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Epirubicin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Epoetin beta - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Eptifibatide - Ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Eperisone - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Ephedrine - Điều trị các vấn đề hô hấp, hen suyễn
- doc Thuốc Epiduo® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Epivir/Epivir – HBV® - Điều trị nhiễm HIV/AIDS
- doc Thuốc Eprazinone - Điều trị viêm phế quản
- doc Thuốc Epzicom® - Giảm nguy cơ lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Erdosteine - Điều trị triệu chứng cơn ho cấp
- doc Thuốc Ergoloid - Điều trị rối loạn tâm trạng hành vi
- doc Thuốc Ergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Ergotamine - Điều trị bệnh đau đầu
- doc Thuốc Ergotamine + Caffeine - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Eribulin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Erlotinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Erolin® 1mg/ml - Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ertapenem - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Erythrogel® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Erythropoietin - Thuốc kích thích tạo hồng cầu