Thuốc Ferrovit - Bổ sung sắt cho phụ nữ
Thuốc sắt Ferrovit thường được dùng để bổ sung sắt cho phụ nữ có thai và các chứng thiếu máu thiếu sắt. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, táo bón...Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: sắt fumarat, axit folic, vitamin B12
Tên biệt dược: Ferrovit
Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc sắt Ferrovit là gì?
Thuốc sắt Ferrovit thường được dùng để bổ sung sắt cho phụ nữ có thai và các chứng thiếu máu thiếu sắt.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Ferrovit cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 2 đến 4 viên sắt Ferrovit mỗi ngày. Phụ nữ có thai uống 1 viên sắt Ferrovit mỗi ngày kể từ khi phát hiện có thai.
Liều dùng thuốc Ferrovit cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ uống 1 đến 2 viên sắt Ferrovit mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc sắt Ferrovit như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc lúc đói. Bạn có thể uống thuốc cùng thức ăn để giảm khó chịu đường tiêu hóa.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sắt Ferrovit?
Thuốc bổ máu Ferrovit có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Tiêu chảy Táo bón Khó chịu dạ dày Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, chóng mặt nhiều, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc sắt Ferrovit, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc bổ máu Ferrovit, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc sắt Ferrovit có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc bổ máu Ferrovit khi dùng chung bao gồm:
Bisphosphonate như alendronate Thuốc trị bệnh tuyến giáp như levothyroxine Kháng sinh nhóm tetracycline, chloramphenicol Levodopa, carbidopa, methyldopa Penicillamin Kháng sinh nhóm quinolone.
Thuốc bổ máu Ferrovit có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống nước trà nhiều vì sẽ giảm sự hấp thu sắt.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sắt Ferrovit?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Quá tải sắt Bệnh gan Bệnh đường ruột, dạ dày như loét, viêm đại tràng Thiếu vitamin B12 (thiếu máu hồng cầu khổng lồ).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc sắt Ferrovit như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc bổ máu Ferrovit ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc sắt Ferrovit có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc sắt Ferrovit có dạng viên nang mềm, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:
Sắt fumarat 162 mg Axit folic 750 mcg Vitamin B12 7,5 mcg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ferrovit mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fenoprofen - Giảm đau sưng, cứng khớp
- doc Thuốc Fexofenadine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Feburic® - Giảm lượng axit uric trong cơ thể
- doc Thuốc Febuxostat - Giảm lượng axit uric ở những người bị bệnh gút
- doc Thuốc Feldene® - Giảm đau khớp, sưng và cứng khớp
- doc Thuốc Femara® - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Femoston® - Điều trị chứng thiếu hụt estrogen ở phụ nữ
- doc Thuốc Fenbrat 300mg - Giúp giảm axit trong máu
- doc Thuốc Fenistil Gel® - Trị ngứa da do côn trùng cắn
- doc Thuốc FENISTIL® - Trị ngứa do viêm da
- doc Thuốc Fenofibrat - Điều trị tăng cholesterol máu và tăng triglyceride máu
- doc Thuốc Fenofibrate - Điều trị rối loạn lipid máu
- doc Thuốc Fenoldopam - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Fentanyl - Tác dụng giảm những cơn đau
- doc Thuốc Ferlin® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Ferumoxytol - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Fesoterodine - Điều trị bệnh bàng quang
- doc Thuốc Fexikon - Điều trị các triệu chứng do viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Fexofenadem® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Fexofenadin - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Fexostad® - Điều trị viêm mũi dị ứng