Thuốc Fraxiparine® - Điều trị đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim
Cùng eLib.VN tìm hiểu về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Fraxiparine® qua bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
Tên gốc: Nadroparin
Tên biệt dược: Fraxiparine®
Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Fraxiparine® là gì?
Nadroparin được chỉ định điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim sóng không Q, phòng chống các rối loạn tắc mạch huyết khối, chủ yếu là huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, phẫu thuật chỉnh hình, phòng ngừa đông máu trong chạy thận nhân tạo.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Fraxiparine® cho người lớn như thế nào?
Điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim không sóng Q
Bạn sẽ được tiêm dưới da, liều khởi đầu là 86 IU anti Xa mỗi kg trọng lượng cơ thể, liều duy trì là 86 IU anti Xa mỗi kg trọng lượng mỗi 12 giờ trong 6 ngày.
Dự phòng huyết khối mạch và phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu
Phẫu thuật nói chung. Bạn sẽ được tiêm dưới da 2850 IU bắt đầu 2-4 giờ trước phẫu thuật và sau đó 1 lần/ngày và tiếp tục ít nhất 7 ngày cho đến khi đi lại được; Phẫu thuật thay thế khớp hông. Bạn sẽ được tiêm dưới da, 38 IU mỗi kg trọng lượng 12 giờ trước khi phẫu thuật, 12 giờ sau khi phẫu thuật và một lần một ngày trong 3 ngày đầu tiên sau phẫu thuật. Tiếp theo đó, bạn sẽ được tiêm 57 IU anti Xa mỗi kg trọng lượng cơ thể, bắt đầu vào ngày thứ 4 sau khi phẫu thuật và tiếp tục ít nhất đến ngày thứ 10 và cho đến khi có thể đi lại được.
Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
Bệnh nhân có cân nặng dưới 40 kg hoặc hơn 100 kg. Liều dùng cụ thể chưa được xác định. Liều lượng sẽ phụ thuộc vào các thông số xét nghiệm và lâm sàng của từng cá nhân; Bệnh nhân có cân nặng từ 40-100 kg. Bạn sẽ được tiêm dưới da 172 IU anti Xa mỗi kg trọng lượng cơ thể 1 lần 1 ngày hoặc 86 IU mỗi kg trọng lượng cơ thể 2 lần một ngày đối với bệnh nhân có nguy cơ chảy máu. Liệu pháp nên được tiếp tục cho đến khi chỉ số bình thường hóa quốc tế (INR) nằm trong phạm vi điều trị, thường là sau 5 ngày.
Dự phòng huyết khối trong chạy thận nhân tạo
Bạn sẽ được tiêm nội động mạch, 65 IU anti Xa mỗi kg trọng lượng cơ thể khi bắt đầu mỗi kì chạy thận kéo dài 4 giờ hoặc ít hơn. Bác sĩ có thể bổ sung một liều nhỏ hơn vào giữa kì để kéo dài hơn 4 giờ và có thể giảm một nửa liều ở những bệnh nhân có nguy cơ cao chảy máu.
Liều dùng thuốc Fraxiparine® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Fraxiparine® như thế nào?
Các bước tiến hành tiêm thuốc Fraxiparine® như sau (nếu bạn có ý định tự thực hiện):
Trước khi tiêm nadroparin, hãy rửa tay và những vùng da bạn sẽ tiêm và chỉ tiêm khi dung dịch tiêm trong suốt và không có bụi; Bạn nằm xuống và nhẹ nhàng véo một nếp da (thường ở bụng dưới) giữa ngón tay cái và ngón trỏ. Bạn hãy chọn các nơi khác nhau trên vùng bụng dưới cho mỗi đợt tiêm (ví dụ: bên phải một ngày, bên trái ngày hôm sau); Đẩy toàn bộ kim theo chiều dọc vào da và sau đó nhấn pít tông xuống ống tiêm để chích thuốc; Sau khi tiêm, bạn lấy kim ra khỏi da. Sử dụng đầu bảo vệ an toàn để không gây tổn thương đến người khác; Sử dụng một miếng gạc tẩm cồn ấn nhẹ vào vùng tiêm trong vài giây và đừng chà mạnh vùng tiêm. Bạn hãy vứt bỏ ống tiêm và kim tiêm an toàn (sử dụng một hộp chứa vật nhọn). Mỗi ống tiêm chỉ được sử dụng một lần duy nhất.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ở đó, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị cho bạn như sau:
Điều trị cụ thể. Nếu bạn bị chảy máu nhẹ, bác sĩ sẽ giảm hoặc hoãn lại liều nadroparin tiếp theo trong trường hợp quá liều với lượng nhỏ; Sử dụng protamine sulfate. Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ cho bạn dùng protamine sulfate để trung hòa tính chống đông của nadroparin. Liều 0,6 ml protamine (6 mg, 625 AHU) trung hòa khoảng 950 đơn vị anti Xa. Để tránh hạ huyết áp nặng và phản ứng phản vệ, tỉ lệ truyền protamine không nên vượt quá 20 mg một phút; Giám sát. Bác sĩ sẽ theo dõi tiểu cầu và các thông số đông máu khác; Chăm sóc hỗ trợ.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bạn hãy sử dụng thuốc theo quy định của bác sĩ. Nếu bạn bỏ lỡ một liều thì hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ. Đừng tiêm liều gấp đôi để bù cho liều đã lỡ.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fraxiparine®?
Các dấu hiệu của tác dụng phụ có thể xảy ra đặc biệt là chỗ tiêm tụ máu, phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ, chảy máu, bầm tím bất ngờ, hoại tử da, chảy máu cam, tiểu ra máu, phân đen, ban xuất huyết, phát ban da và giảm tiểu cầu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Fraxiparine®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn định dùng thuốc này cho trẻ hoặc người lớn tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Fraxiparine® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Fraxiparine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc có thể tương tác với Fraxiparine® bao gồm:
Thuốc heparin trọng lượng phân tử thấp (LMW) và thuốc gây mê ngoài màng cứng hoặc tủy sống làm tăng tác dụng gây mê, tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống (máu tụ trong tuỷ sống có thể dẫn đến tình trạng liệt lâu dài hoặc vĩnh viễn) khi sử dụng đồng thời với thuốc Fraxiparine®. Nguy cơ tăng lên khi sử dụng ống thông catheter sau mổ và trong các chấn thương ngoài màng cứng, tuỷ sống hoặc lặp lại, mặc dù việc sử dụng đồng thời được khuyến cáo chỉ khi lợi ích cho bệnh nhân điều trị lớn hơn nguy cơ. Nếu bác sĩ có ý định sử dụng cả hai cùng lúc thì nên thực hiện như sau: thao tác thâm nhập cột sống hoặc việc rút bỏ, đặt ống thông nên được trì hoãn ít nhất là 12 giờ sau liều nadroparin cuối cùng, không nên dùng liều tiếp theo ít nhất là 2 giờ sau khi gây mê và bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận các dấu hiệu thần kinh, chẩn đoán và điều trị sớm khi những dấu hiệu này xuất hiện; Thuốc kháng viêm không steroid hoặc thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, salicylat có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với Fraxiparine®, ngoại trừ aspirin được sử dụng trong điều trị nhồi máu cơ tim sóng không Q hoặc đau thắt ngực không ổn định.
Thuốc Fraxiparine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fraxiparine®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Fraxiparine® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Fraxiparine® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Fraxiparine® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Fraxiparine® có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch tiêm 9500 anti Xa IU/1 ml; Dung dịch tiêm 19000 anti Xa IU/1 ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Fraxiparine® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Framycetin - Điều trị các loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Fructines® - Điều trị táo bón
- doc Friso® - Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ
- doc Fresubin® Original - Bổ sung trong chế độ ăn của người suy dinh dưỡng
- doc Fresubin® 2kCal Fibre - Bổ sung dinh dưỡng cho người hấp thu kém
- doc Sữa Fresubin HP Energy® - Bổ sung dinh dưỡng cho chế độ ăn
- doc Sữa Fresubin Energy Fibre® - Bổ sung dưỡng chất cho người suy dinh dưỡng