Thuốc Foscanet sodium - Điều trị các vấn đề về mắt
Thuốc foscanet sodium thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về mắt. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: foscanet sodium
Phân loại: nhóm kháng virus toàn thân
Tên biệt dược: Foscavir®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc foscanet sodium là gì?
Foscanet sodium thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về mắt do CMV gây ra ở người bị AIDS. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị một loại HSV mà không thể điều trị bằng thuốc khác ở những người có hệ miễn dịch yếu.
Foscarnet sodium là một chất chống siêu vi, thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và sinh sản của virus, giúp chống lại các nhiễm trùng gây ra bởi virus.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc foscanet sodium cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường đối với người mắc viêm võng mạc do CMV ở bệnh nhân AIDS: bạn nên phối hợp với ganciclovir cho bệnh nhân tái phát sau khi dùng đơn trị liệu với foscarnet hoặc ganciclovir.
Liều khởi đầu: bạn được tiêm 60 mg/kg với khoảng cách liều 8 giờ sử dụng trong vòng 14-21 ngày. Truyền tĩnh mạch ít nhất 60 phút; Liều duy trì: bạn được tiêm 90-120 mg/kg/ngày, truyền tĩnh mạch trong ít nhất 60-90 phút.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân mắc bệnh virus Herpes:
Chỉ định dùng Herpes simplex ở những bệnh nhân có kháng acyclovir bị suy giảm miễn dịch
Cách 1: tiêm 40 mg/kg với khoảng cách liều là 8 giờ trong vòng 14-21 ngày, truyền tĩnh mạch ít nhất 60 phút; Cách 2: tiêm tĩnh mạch 40-60 mg/kg với khoảng cách liều là 12 giờ trong vòng 14-21 ngày, truyền tĩnh mạch ít nhất 60 phút.
Liều dùng thuốc foscanet sodium cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc foscanet sodium như thế nào?
Foscarnet sodium được tiêm tại phòng mạch của bác sĩ. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào.
Bạn nên uống nhiều nước trong khi bạn đang dùng thuốc foscanet sodium. Kiểm tra cùng với bác sỹ để được chỉ dẫn.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc foscanet sodium?
Lo âu; Giảm sự thèm ăn; Bệnh tiêu chảy; Chóng mặt, đau đầu; Buồn nôn; Đau bụng; Mồ hôi; Phản ứng dị ứng trầm trọng ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi; Cháy, tê hoặc ngứa; Phiền muộn; Loét cơ quan sinh dục hoặc kích ứng; Không thể kiểm soát sự chuyển động của cơ; Động kinh; Khó thở; Các triệu chứng của các vấn đề chất lỏng và chất điện giải (ví dụ như thay đổi tâm trạng, nhầm lẫn, chuột rút cơ, đau, co thắt, yếu tim, tê hoặc ngứa quanh miệng hoặc ở cánh tay hoặc chân, nhịp tim đập nhanh hoặc không đều, co giật, chán ăn, chóng mặt hoặc ngất xỉu, khát nước hơn, khô miệng hoặc mắt); Các triệu chứng nhiễm trùng (ví dụ như sốt, ớn lạnh, ho, viêm họng); Triệu chứng các vấn đề về thận (ví dụ như không thể đi tiểu, thay đổi lượng nước tiểu, máu trong nước tiểu, tăng cân nặng); Mệt mỏi bất thường hoặc yếu; Thay đổi thị giác.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc foscanet sodium, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc foscanet sodium; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc foscanet sodium trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc foscanet sodium có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc foscanet sodium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc foscanet sodium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc foscanet sodium?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn có vấn đề về hệ thống thần kinh trung ương, các vấn đề về chất điện phân trong máu (ví dụ như canxi, phosphate, magiê, kali), các vấn đề về tim hoặc các vấn đề về thận; Bạn mất nước hoặc có vấn đề về máu (ví dụ như thiếu máu, số bạch cầu thấp); Bạn có tiền sử giật kinh.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản foscanet sodium như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc foscanet sodium có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc foscanet sodium có những dạng và hàm lượng sau:
Lọ thủy tinh 250 ml và 500 ml để tiêm truyền, chứa natri foscarnet hexahydrat 24 mg/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Foscanet sodium mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fosinopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Fosfomycin - Điều trị nhiễm trùng bàng quang
- doc Thuốc Follitropin beta - Điều trị các vấn đề về khả năng sinh sản
- doc Thuốc Fosphenytoin - Điều trị một số dạng động kinh nặng
- doc Thuốc Formoterol - Giảm chứng thở khò khè
- doc Thuốc Fotemustine - Điều trị khối u mêlanin ác tính
- doc Thuốc Formaldehyde - Điều trị chứng đổ mồ hôi chân hoặc nặng mùi
- doc Thuốc Fosfestrol - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Follitropin alfa - Điều trị các vấn đề sinh sản ở phụ nữ
- doc Thuốc Fosamprenavir - Kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Forxiga® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Fortrans® - Thuốc xổ
- doc Thuốc Fortec® - Điều trị viêm gan, gan nhiễm mỡ, rối loạn gan
- doc Thuốc Forlax® - Điều trị triệu chứng táo bón
- doc Thuốc FML-Neo® - Điều trị viêm kết mạc
- doc Thuốc Fomepizole - Điều trị nhiễm độc ethylene glycol hoặc methanol
- doc Thuốc Fondaparinux - Điều trị chứng đông máu ở chân và phổi
- doc Thuốc Fongitar® Liquid - Điều trị ngứa da đầu
- doc Thuốc Fonzylane® - Điều trị các rối loạn tuần hoàn não, suy giảm trí nhớ