Thuốc Midecamycin - Điều trị bệnh viêm phế quản
Thuốc Midecamycin có tác dụng điều trị các bệnh như viêm phế quản, viêm thanh quản hầu, viêm tai giữa, viêm nha chu, viêm phổi.. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc midecamycin là gì?
Thuốc midecamycin (acetate) chủ yếu được chỉ định cho các bệnh như viêm phế quản, viêm thanh quản hầu, viêm tai giữa, viêm nha chu, viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da, áp-xe dưới da, viêm amidan.
Midecamylin thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, nhóm thuốc kháng sinh – Macrolid.
Bạn nên dùng thuốc midecamycin như thế nào?
Bạn nên sử dụng loại thuốc này kèm chung với thức ăn và sau bữa ăn sáng. Bạn dùng thuốc này bằng đường uống theo như chỉ dẫn và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn cần thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy sức khoẻ có vấn đề sau khi dùng thuốc, hãy đi cấp cứu.
Bạn nên bảo quản thuốc midecamycin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc midecamycin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải:
Đối với thuốc uống dạng muối acetate, bạn nên dùng 0.9-1.8 g mỗi ngày, chia thành 2-3 liều.
Liều dùng thuốc midecamycin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc midecamycin có những dạng và hàm lượng nào?
Medecamycin có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc viên nén, đường uống: 400 mg; Viên nang mềm, đường uống: 200 mg; Thuốc bột để pha thành dung dịch, đường uống: 200 mg/5 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc midecamycin?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa; Các phản ứng mẫn cảm thuốc; Chứng vàng da ứ mật; Ảnh hưởng trên tim mạch; Hội chứng tương tự như nhược cơ.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc midecamycin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc midecamycin, bạn nên:
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc midecamycin hoặc bất kỳ các loại thuốc khác; Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, kể cả vitamin; Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng thuốc midecamycin, hãy liên hệ với bác sĩ; Thông báo với bác sĩ nếu trước đây bạn đã từng mắc chứng rối loạn gan trước khi dùng thuốc này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc midecamycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các loại thuốc khác làm kéo dài khoảng QT. Bạn có thể làm giảm hiệu quả của viên thuốc tránh trai bằng đường uống. Khi dùng chung, cimetidine có thể tương tác làm nồng độ thuốc midecamycin tăng lên. Trong khi đó, khi dùng chung với nhau, midecamycin sẽ làm tăng nồng độ của warfarin, digoxin, theophylline, carbamazepine và ciclosorin trong huyết tương. Bạn cũng có nguy cơ mắc chứng thiếu máu ngoại vi khi dùng thuốc này chung với ergotamin tăng cao.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc midecamycin không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc midecamycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Suy yếu gan hoặc thận; Tình trạng kéo dài khoảng QT; Rối loạn chuyển hóa porphirin.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc midecamycin , eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Mitotane - Điều trị bệnh ung thư tuyến thượng thận
- doc Thuốc Mitomycin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Misoprostol - Điều trị bệnh đau dạ dày
- doc Thuốc Mirtazapine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mirena® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Minoxidil Opodex® - Điều trị chứng rụng tóc
- doc Thuốc Minocycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Minndrop® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Minh Nhãn Khang - Tác dụng tăng cường thị lực
- doc Thuốc Mifepristone - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Midantin® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do khuẩn
- doc Thuốc Mizollen® - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Mizolastine - Điều trị chứng viêm dị ứng mắt mũi hoặc chứng mày đay
- doc Thuốc Mivacurium chloride - Điều trị bệnh thần kinh
- doc Thuốc Mimosa - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Milurit® 300mg - Điều trị bệnh gout
- doc Thuốc Miltefosine - Điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da
- doc Thuốc Milrinone - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Milnacipran - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Milian - Có tác dụng sát khuẩn
- doc Thuốc Milgamma® Mono 150 - Điều trị viêm đa dây thần kinh do đái tháo đường
- doc Thuốc Mikrofollin Forte® - Tác dụng ngừa thai
- doc Thuốc Miglustat - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Miglitol - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Midodrine - Điều trị bệnh hạ đường huyết
- doc Thuốc Midazolam - Tác dụng gây mê
- doc Thuốc Mictasol Bleu® - Điều trị tăng methemoglobin huyết
- doc Thuốc Microclismi® - Điều trị táo bón và làm sạch đường ruột
- doc Thuốc Micostat® - Thuốc kháng nấm
- doc Thuốc Miconazole - Điều trị về nấm
- doc Thuốc Micezym® - Phòng ngừa và điều trị bệnh tiêu chảy
- doc Thuốc Micardis® - Điều trị cao huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ
- doc Thuốc Micafungin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do nấm
- doc Thuốc Mibezisol® - Bổ sung kẽm giúp chóng phục hồi và giảm nguy cơ tiêu chảy
- doc Thuốc Mibezin® - Điều trị tiêu chảy và bổ sung kẽm cho trẻ em bị còi xương
- doc Thuốc Mianserin - Chống trầm cảm
- doc Thuốc MgB6 - Điều trị co giật, run rẩy, yếu cơ, buồn nôn