Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và chứng đau nhẹ ở cơ/ khớp (như viêm khớp, đau lưng, bong gân)... Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?
Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và chứng đau nhẹ ở cơ/ khớp (nhưviêm khớp, đau lưng, bong gân). Capsaicin hoạt động bằng cách làm giảm một chất tự nhiên trong cơ thể (chất P) giúp chuyển các tín hiệu đau đến não.
Sử dụng thuốc này cho tình trạng bệnh lý được liệt kê bởi chỉ định bác sĩ.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin như thế nào?
Chỉ sử dụng loại thuốc này ở da. Thực hiện theo các chỉ dẫn trên nhãn thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đối với dạng thuốc kem, gel, và sữa dưỡng da, thoa một lớp mỏng thuốc lên nơi bị đau nhức và xoa đều kỹ và nhẹ nhàng. Bạn có thể cần sử dụng một miếng tăm bông/nút gạc hoặc bao tay nhựa để thoa thuốc để tránh thuốc tiếp xúc với bàn tay.
Không được dùng thuốc này lên mắt, miệng, mũi, hoặc cơ quan sinh dục. Nếu bạn để thuốc dính vào những bộ phận này, hãy rửa sạch với nhiều nước. Hơn nữa, không được dùng thuốc này ở vùng da bị tổn thương hoặc tấy rát (ví dụ như vùng da vết cắt, trầy xước, cháy nắng).
Không được dùng thuốc này ngay trước hoặc sau các hoạt động như tắm, bơi lội, tắm nắng, hoặc tập thể dục nặng. Không được quấn hoặc băng bó khu vực được thoa thuốc hoặc không được sử dụng túi làm nóng. Việc làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.
Sau khi dùng thuốc, rửa tay sạch nếu bạn không dùng thuốc này để điều trị ở tay. Nếu có điều trị thuốc này ở tay, hãy đợi ít nhất 30 phút sau khi dùng thuốc rồi mới rửa tay.
Dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày.
Đôi khi có thể phải mất đến 2 tháng để thuốc có hiệu quả. Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn kéo dài hơn 7 ngày, nếu bệnh trở nặng hơn, hoặc nếu bệnh tái phát. Nếu bạn nghĩ mình mắc phải một vấn đề y khoa nghiêm trọng, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin cho người lớn là gì?
Dán miếng thuốc dán lên khu vực bị đau nhức từ hai hoặc bốn lần mỗi ngày, và nhẹ nhàng xoa đều cho đến khi thuốc được thấm hút hoàn toàn. Việc dùng thuốc ít hơn hai lần một ngày có thể làm cho cảm giác nóng rát kéo dài lâu hơn và thuốc sẽ không có hiệu quả làm giảm đau tối đa.
Liều dùng Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin có những dạng và hàm lượng nào?
Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin có những dạng và hàm lượng sau:
Miếng dán giảm đau: methyl salicylate 10%; menthol 3%. Miếng dán nóng: capsaicin 0,025%; menthol 1,25%. Bình xịt: methyl salicylate; 1,75% menthol 3,2%; camphor 3,0%. Gel: methyl salicylate 15%; menthol 7%.
5. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin?
Khi dùng Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin, bạn có thể mắc một trong những tác dụng phụ sau:
Cảm giác ấm, nhức nhối, hoặc nóng rát ở nơi dùng thuốc. Nếu bất kỳ các tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ kịp thời. Chứng ho, hắt hơi, chảy nước mắt, hoặc tấy rát họng có thể xuất hiện nếu bạn hít phải phần cặn thuốc khô. Dùng thuốc thận trọng để tránh hít phải cặn thuốc.
Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng loại thuốc này, nên nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích mà thuốc mang lại cho bạn thì nhiều hơn hẳn nguy cơ rủi ro của tác dụng phụ.
Nhiều người sử dụng thuốc này mà không mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Ngưng sử dụng loại thuốc này và thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Giộp da/ sưng phù ở nơi dùng thuốc; Đau nhức bất thường/ nhiều hơn ở nơi dùng thuốc.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với loại thuốc này hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ các triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:
Phát ban; Ngứa/ sưng phù (đặc biệt là ở mặt/ lưỡi/ cổ họng); Choáng váng nặng; Có vấn đề về hô hấp.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin bạn nên biết những gì?
Luôn tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ trước khi dùng loại thuốc này nếu bạn mắc một trong những tình trạng sau:
Bị dị ứng hoặc nhạy cảm hoặc có phản ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bị dị ứng hoặc nhạy cảm với các thuốc kháng viêm không steroid như aspirin hoặc ibuprofen; Trẻ em dưới một tuổi; Đang hoặc đã từng mắc bệnh hen suyễn; Đang dự định dùng thuốc này lên vùng da bị nứt nẻ hoặc nhạy cảm.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
7. Tương tác thuốc
Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau cho dù có xuất hiện sự tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn, hoặc đưa ra các biện pháp đề phòng cần thiết khác. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.
Nếu bạn đang dùng nhiều hơn một loại thuốc có thể tương tác với nhau. Trước khi dùng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc khác bao gồm các loại vitamin, thuốc bổ sung khoáng chất, thực phẩm chức năng và thảo dược..
Các loại thuốc sau đây có thể tương tác với loại thuốc này:
Thuốc chống đông máu chứa coumarin như warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác đến Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
8. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu