Thuốc Metolazone - Điều trị tăng huyết áp
Thuốc Metolazone là một thuốc lợi tiểu làm tăng lượng nước tiểu của bạn, giải phóng lượng nước dư thừa của cơ thể. Metolazone được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của metolazone là gì?
Metolazone là một thuốc lợi tiểu làm tăng lượng nước tiểu của bạn, giải phóng lượng nước dư thừa của cơ thể. Metolazone được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận.
Thuốc này cũng làm giảm sưng tấy/giữ nước (phù) mà có thể dẫn đến các bệnh như suy tim sung huyết hoặc bệnh thận. Điều này có thể giúp cải thiện các triệu chứng như khó thở.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng metolazone như thế nào?
Uống thuốc này kèm hoặc không có thức ăn, thường là một lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị.
Nếu bạn uống thuốc quá gần giờ đi ngủ, bạn có thể cần phải thức dậy để đi tiểu. Vì vậy, cách tốt nhất là dùng thuốc này ít nhất 4 giờ trước khi đi ngủ.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích nhất từ thuốc. Hãy nhớ sử dụng thuốctại một thời điểm mỗi ngày theo chỉ dẫn. Điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh. Đừng ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Có thể mất đến 3-6 tuần để thấy sự giảm huyết áp của bạn.
Cholestyramine và colestipol có thể làm giảm sự hấp thu của metolazone. Nếu bạn đang dùng một trong các loại thuốc này, dùng metolazone cách cholestyramine ít nhất là 4 giờ và với colestipol ít nhất 2 giờ.
Nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản metolazone như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng metolazone cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: dùng 2,5 mg uống mỗi ngày một lần (Zaroxolyn) hoặc dùng 0,5 mg uống mỗi ngày một lần (Mykrox).
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù:
Liều khởi đầu: dùng 5 mg uống mỗi ngày một lần (Zaroxolyn) hoặc dùng 0,5 mg uống mỗi ngày một lần (Mykrox).
Liều dùng metolazone cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
5. Dạng bào chế
Metolazone có những dạng và hàm lượng nào?
Metolazone có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, đường uống: 2,5 mg, 5 mg, 10 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng metolazone?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Khô miệng, khát nước, buồn nôn, nôn mửa; Cảm thấy suy nhược, buồn ngủ, bồn chồn, hay mê sảng; Tim đập nhanh hoặc nhịp tim không đều; Đau cơ hoặc suy nhược; Đau ngực; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu; Tê hoặc cảm giác ngứa ran.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Chóng mặt; Đau đầu; Đau khớp; Da nổi đỏ, phồng rộp, da phát ban bong tróc; Mờ mắt.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng metolazone bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng metolazone, bạn nên chú ý một số điều sau:
Báo với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với metolazone, thuốc nhóm sulfa, thiazide, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần trong viên nén metolazone. Hỏi dược sĩ của bạn cho một danh sách các thành phần của thuốc.
Báo với bác sĩ và dược sĩ nhữn thuốc kê toa và không kê toa, các loại thuốc khác, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận cho các tác dụng phụ nên bạn hãy chắc chắn đề cập đến bất cứ thuốc nào sau đây:
Thuốc chống đông như warfarin (Coumadin); Aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid khác (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) và naproxen (Aleve, Naprosyn); Corticotropin; Digoxin (Lanoxin); Furosemide (Lasix); Insulin hoặc các thuốc trị tiểu đường; Liti (ESKALITH, Lithobid); Thuốc trị bệnh hen và cảm lạnh; Thuốc giảm đau hoặc chống co giật; Methenamine (Hiprex, Urex); Thuốc khác trị bệnh tăng huyết áp; Thuốc an thần; steroid đường uống như dexamethasone (Decadron, Dexone), methylprednisolone (Medrol), và prednisone (Deltasone); Thuốc an thần; Vitamin D.
Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn mắc bệnh suy thận hoặc suy gan. Bác sĩ có thể sẽ không chỉ định metolazone cho bạn.
Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh tiểu đường, bệnh gút, lupus ban đỏ hệ thống (SLE, một tình trạng viêm mãn tính), hoặc bệnh tuyến cận giáp, tim, thận, hoặc bệnh gan.
Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng metolazone, gọi bác sĩ của bạn.
Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ mà bạn đang dùng metolazone.
Bạn nên biết rằng metolazone có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Hỏi bác sĩ về việc sử dụng an toàn các loại đồ uống có cồn trong khi bạn đang dùng metolazone. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ từ metolazone tồi tệ hơn.
Tránh tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh nắng và mặc quần áo bảo hộ, kính mát, và kem chống nắng. Metolazone có thể làm cho làn da của bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
Bạn nên biết rằng metolazone có thể gây chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu và khi bạn thức dậy quá nhanh chóng từ một tư thế nằm. Điều này phổ biến hơn khi bạn bắt đầu dùng metolazone lần đầu tiên. Để tránh tình trạng này, bạn có thể ra khỏi giường từ từ, thả lỏng đôi chân trên sàn nhà cho một vài phút trước khi đứng dậy.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Metolazone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Liti (Lithobid, ESKALITH); Digoxin (Lanoxin); Methenamine (Hiprex, Mandelamine, Urex); Các steroid (prednisone và những thuốc khác khác); Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường dùng đường uống khác; Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); Furosemide (Lasix) hoặc thuốc hạ huyết áp khác; Các salicylate như aspirin, Disalcid, Pills Doan, Dolobid, Salflex, Tricosal, và những thuốc khác; NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid) như aspirin, ibuprofen (Motrin, Advil), diclofenac (Voltaren), indomethacin, naproxen (Aleve, Naprosyn), piroxicam (Feldene), nabumetone (RELAFEN), Etodolac (Lodine), và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới metolazone không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến metolazone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vô niệu; Bệnh gan nặng (ví dụ, hôn mê gan) – Không được sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc những bệnh này; Hen suyễn; Tiểu đường; Bệnh gút; Tăng canxi máu; Tăng axit uric máu; Hạ clo máu; Hạ kali máu; Hạ magne máu; Hạ natri máu; Lupus ban đỏ toàn thân – Sử dụng một cách thận trọng. Metolazone có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn; Bệnh thận; Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì thuốc đào thải chậm hơn ra khỏi cơ thể.
9. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Chóng mặt; Buồn ngủ; Ngất xỉu; Thở chậm hoặc thở khó; Khó chịu dạ dày; Hôn mê.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Metolazone, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Methylprednisolone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu, ung thư
- doc Thuốc Methylcobalamin - Bổ sung vitamin B12
- doc Thuốc Methyclothiazide - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Methscopolamine - Điều trị viêm loét dạ dày, đường ruột
- doc Thuốc Methoxsalen - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Methoxamine - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Methotrimeprazine - Điều trị bệnh tâm thần
- doc Thuốc Methotrexate - Điều trị bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Methocarbamol - Điều trị co thắt cơ, đau cơ
- doc Thuốc Methenamine - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu
- doc Thuốc Methazolamide - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Methadone - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Metoprolol + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Meteospasmyl® - Điều trị bệnh đường ruột
- doc Thuốc Metenolone - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Metaxalone - Điều trị đau cơ
- doc Thuốc Metandienone - Tác dụng chống loãng xương
- doc Thuốc Metamizole - Giảm đau
- doc Thuốc Metadoxine - Điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Metacycline - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Mesulide® - Điều trị các chứng đau viêm
- doc Thuốc Mesterolone - Điều trị bệnh vô sinh ở nam giới
- doc Thuốc Mesna - Giảm nguy cơ chảy máu trong bàng quang
- doc Thuốc Mesalazine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Mesalamine - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Meropenem - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Meronem - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mercurochrome® 1% - Tác dụng sát trùng da
- doc Thuốc Mercilon® - Tác dụng tránh thai
- doc Thuốc Mercaptopurine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Mequizine® - Thuốc dị ứng
- doc Thuốc Mequinol® - Tác dụng giảm ho
- doc Thuốc Meptazinol® - Giảm đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Meprobamate - Điều trị triệu chứng lo lắng và căng thẳng
- doc Thuốc Mepraz - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Meprasac® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Mephenesin 500mg - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mephenesin - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mepenzolate - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Mentholatum Ointment® - Giảm các triệu chứng ho cảm
- doc Thuốc Menthol - Giảm đau
- doc Thuốc Meloxicam - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Mebhydrolin - Chống dị ứng
- doc Thuốc Mebeverine - Chống co thắt
- doc Thuốc Mebendazol - Trị giun
- doc Thuốc Mebaal 1500 - Điều trị bệnh thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Maxxasthma - Điều trị hen phế quản
- doc Thuốc Maxitrol - Chống nhiễm khuẩn cho mắt
- doc Thuốc Maximum Strength PEPCID AC® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Giảm đau đầu, sốt, đau họng
- doc Thuốc Maximum Strength Mucinex® Fast - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Maxcal® - Điều trị loãng xương
- doc Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte - Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Marvelon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Maprotiline - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mannitol - Tăng lọc nước tiểu ở người suy thận
- doc Thuốc Manidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Mangoheprin® - Điều trị các bệnh cấp tính và tái phát nhiễm herpes
- doc Thuốc Maltofer® - Bổ sung sắt và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Malathion - Điều trị chứng rận chấy
- doc Thuốc Magnevist® - Dùng trong chuẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Magnesium salicylate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Magnesium lactate - Điều trị chứng thiếu magie trong máu
- doc Thuốc Magnesium hydroxide - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Magnesium Gluconate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesium Carbonate - Điều trị lượng magie thấp trong máu
- doc Thuốc Magnesi B6 - Điều trị thiếu magie, yếu cơ
- doc Thuốc Magne-B6 Corbière® - Tác dụng bổ sung vitamin B6
- doc Thuốc Magie sulfate - Điều trị chứng động kinh
- doc Thuốc Magie oxit - Tác dụng cân bằng dưỡng chất
- doc Thuốc Magie hydroxide + Nhôm hydroxide (Maalox®) - Điều trị bệnh dạ dày, bệnh tiêu hóa
- doc Thuôc Mafenide - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezlocillin - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Mezavitin - Tác dụng chống suy giảm trí nhớ
- doc Thuốc Mezapulgit - Điều trị bệnh viêm đại tràng
- doc Thuốc Mezafen - Điều trị bệnh xương khớp
- doc Thuốc Mezacosid - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mexiletine hydroclorid - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Mexiletin - Tác dụng giảm đau tim và đột quỵt
- doc Thuốc Metyrosine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Metronidazole Micro® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Metronidazol - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metronidazol + Spiramycin - Tác dụng chống nhiễm trùng
- doc Thuốc Metrogyl® Denta - Điều trị sâu răng, viêm nướu
- doc Thuốc Metoprolol - Điều trị đau thắt ngực, suy tim, tăng huyết áp
- doc Thuốc Metoclopramide - Điều trị bệnh dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Metixene - Ggiảm đau cơ, khớp
- doc Thuốc Metipranolol - Điều trị bệnh về mắt
- doc Thuốc Metildigoxin - Điều trị chứng rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Methylthioninium Chloride - Điều trị bệnh sỏi niệu
- doc Thuốc Methylthioninium chlorid - Điều trị bệnh huyết mạn tính
- doc Thuốc Methyltestosterone - Nội tiết nam giới
- doc Thuốc Methylsergide - Tác dụng làm hẹp tĩnh mạch
- doc Thuốc Methylphenidate - Điều trị rối loạn giảm chú ý
- doc Thuốc Methylergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Methyldopa - Điều trị bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Methycobal® - Điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên
- doc Thuốc Mentholatum For Kids® - Điều trị viêm họng cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Mentholatum deep heat® rub - Tác dụng giảm đau cơ, dây thần kinh tọa
- doc Thuốc Menison® - Điều trị bệnh thấp khớp, viêm khớp mãn tính
- doc Thuốc Memantine - Điều trị rối loạn mất trí, Alzheimer
- doc Thuốc Melphalan - Tác dụng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
- doc Thuốc Meloflam® 15mg - Điều trị chứng thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Melatonin - Điều trị bệnh mất ngủ
- doc Thuốc Mekotricin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Mekomorivital® - Tác dụng chống suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Mekolactagil® - Tảo lợi sữa
- doc Thuốc Mekocetin® - Tác dụng chống viêm, dị ứng
- doc Thuốc Meko – Oscal® - Tác dụng bổ sung canxi
- doc Nhóm thuốc Meglitinides - Điều trị đái tháo đường tuýp 2
- doc Thuốc Megestrol - Điều trị ung thư vú, ung thư tử cung
- doc Thuốc Mefloquine - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc Medskin Acyclovir - Điều trị viêm nhiễm da
- doc Thuốc Medroxyprogesterone - Tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh
- doc Thuốc Medrol - Điều trị rối loạn nội tiết
- doc Thuốc Medonor® - Thuốc ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Medodermone® - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Mediphylamin - Tác dụng chống suy nhược
- doc Thuốc Medica Loxoprofen® - Tác dụng giảm viêm, giảm đau
- doc Thuốc Mediator® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Meclon - Điều trị viêm cổ tử cung, viêm âm đạo, âm hộ
- doc Thuốc Meclofenoxate - Điều trị bệnh suy giảm trí nhớ, Alzheimer
- doc Thuốc Meclofenamate - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Meclizine + Pyridoxine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa
- doc Thuốc Meclizine - Điều trị buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt
- doc Thuốc Mechlorethamine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Mebsyn - Điều trị hội chứng ruột kích thích, co thắt
- doc Thuốc Madopar® - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Madiplot® - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Macrogol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Macitentan - Điều trị tăng huyết áp trong phổi
- doc Thuốc Maalox® Advance Maximum Strength - Điều trị chứng khó tiêu