Thuốc Modafinil - Điều trị các chứng rối loạn giấc ngủ
Thuốc Modafinil giúp làm giảm cơn buồn ngủ nặng do chứng ngủ rũ và các chứng rối loạn giấc ngủ khác, như giai đoạn ngừng thở trong khi đang ngủ (chứng ngừng thở trong khi ngủ). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc modafinil là gì?
Modafinil giúp làm giảm cơn buồn ngủ nặng do chứng ngủ rũ và các chứng rối loạn giấc ngủ khác, như giai đoạn ngừng thở trong khi đang ngủ (chứng ngừng thở trong khi ngủ). Thuốc này cũng còn được sử dụng để giúp bạn tỉnh táo trong suốt thời gian làm việc nếu bạn phải làm việc mà không theo thói quen ngủ bình thường được (chứng rối loạn giấc ngủ do đổi ca làm việc).
Thuốc không có tác dụng chữa khỏi chứng rối loạn giấc ngủ và không ngăn hết được tất cả các cơn buồn ngủ. Modafinil không thay thế cho việc ngủ đủ giấc. Bạn không nên sử dụng thuốc này để điều trị tình trạng mệt mỏi hoặc để trì hoãn giấc ngủ ở những người không bị rối loạn giấc ngủ.
Hiện vẫn chưa rõ cách thức hoạt động của modafinil như thế nào để giúp cho bạn tỉnh táo. Thuốc này được cho rằng đã hoạt động bằng cách tác động lên một số chất điều khiển chu kỳ ngủ/thức giấc ở trong não.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc modafinil như thế nào?
Đối với chứng ngủ rũ, dùng thuốc này thông qua đường uống kèm chung hoặc không kèm chung với thức ăn hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày vào buổi sáng. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn phân chia tổng liều lượng modafinil mỗi ngày thành liều buổi sáng và liều buổi trưa.
Đối với chứng ngừng thở trong khi ngủ, dùng thuốc này thông qua đường uống kèm chung hoặc không kèm chung với thức ăn hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày vào buổi sáng. Hãy tiếp tục các liệu trình chữa trị khác của bạn (như bằng máy, thiết bị ở miệng CPAP) nếu bác sĩ không khuyên bạn ngưng điều trị.
Nếu bạn đang dùng modafinil cho chứng rối loạn giấc ngủ do đổi ca làm việc, dùng thuốc này thông qua đường uống kèm chung hoặc không kèm chung với thức ăn hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường một lần một ngày 1 giờ trước khi bạn bắt đầu ca làm việc.
Liều lượng thuốc thì được dựa trên tình trạng bệnh lý và phản ứng thuốc của bạn. Dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc.
Cùng với lợi ích, thuốc này hiếm khi gây ra chứng nghiện thuốc. Rủi ro này có thể tăng lên nếu bạn đã từng nghiện rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Dùng thuốc này đúng theo như chỉ định để làm giảm nguy cơ nghiện thuốc.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không cải thiện hoặc trở nặng hơn.
3. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc modafinil như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc modafinil cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng ngủ rũ:
Dùng 200 mg uống mỗi ngày vào buổi sáng.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng ngừng thở trong khi ngủ/hội chứng thở yếu:
Dùng 200 mg uống mỗi ngày vào buổi sáng.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng rối loạn giấc ngủ do đổi ca làm việc:
Dùng 200 mg uống mỗi ngày một giờ trước khi bắt đầu ca làm việc.
Liều dùng thuốc modafinil cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng rối loạn tăng động giảm chú ý:
Liều dùng cho em không được FDA chứng nhận. Các báo cáo về tác dụng có hại ở ngoài da ở mức nghiêm trọng và các trường hợp xảy ra tác động trên thần kinh đã dẫn đến sự khuyến nghị của Hội đồng Tư vấn Trẻ em của FDA rằng nhà sản xuất thuốc phải thêm lời cảnh báo đặc biệt về việc sử dụng modafinil ở trẻ em trên nhãn thuốc. Bạn chỉ sử dụng nếu việc điều trị đầu tiên và lần thứ hai đã thất bại, cũng lợi ích từ thuốc nhiều hơn nguy cơ rủi ro.
Trẻ dưới 30 kg: dùng 200-340 mg một lần mỗi ngày. Trẻ trên 30 kg: dùng 300-425 mg.
5. Dạng bào chế
Thuốc modafinil có những dạng và hàm lượng nào?
Modafinil có những dạng và hàm lượng sau: viên nén, đường uống: 100 mg, 200 mg.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc modafinil?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng modafinil và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Sốt, đau họng, đau đầu, và nôn mửa kèm theo chứng giộp da nặng, lột da và phát ban đỏ ở da; Thâm tím, ngứa ran nặng, tê cóng, đau nhức, yếu cơ; Dễ thâm tím hoặc chảy máu; Xuất hiện đốm trắng hoặc đau nhức bên trong miệng hoặc ở môi; Chứng ảo giác, suy nghĩ hoặc hành vi bất thường; Trầm cảm, lo lắng, hung hăng; Đau ngực, nhịp tim không đều.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau đầu, choáng váng; Cảm giác lo sợ hoặc bị kích động; Buồn nôn, tiêu chảy; Giấc ngủ có vấn đề (chứng mất ngủ); Khô miệng.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc modafinil bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng modafinil, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với modafinil, armodafinil (Nuvigil) hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, thuốc bổ sung chất dinh dưỡng và các sản phẩm từ thảo dược mà bạn đang dùng. Bạn hãy chắc chắn đề cập đến bất kỳ các loại thuốc sau đây: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin); một số loại thuốc chống trầm cảm như amitriptyline, amoxapine, clomipramine (Anafranil), desipramine (Norpramin), doxepin (Sinequan), imipramine (Tofranil), nortriptyline (Aventyl, Pamelor), protriptyline (Vivactil) và trimipramine (Surmontil); một số thuốc trị nấm như itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral); cyclosporine (Neoral, Sandimmune); diazepam (Valium); một số thuốc trị động kinh như carbamazepine (Tegretol), phenobarbital và phenytoin (Dilantin); các loại thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO) , bao gồm isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), selegiline (Eldepryl, Emsam, Zelapar), và tranylcypromine (Parnate); propranolol (Inderal); thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) như citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil), và sertraline (Zoloft); rifampin (Rifadin, Rimactane) và triazolam (Halcion). Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với modafinil, vì vậy hãy chắc chắn thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng, thậm chí là các loại thuốc không được liệt kê trong danh sách này. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang uống hoặc đã từng uống nhiều rượu, đang hoặc đã từng sử dụng các loại thuốc bất hợp pháp hoặc đã từng lạm dụng các loại thuốc kê toa, đặc biệt là chất kích thích. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị đau ngực, nhịp tim bất thường hoặc các vấn đề tim mạch khác sau khi sử dụng chất kích thích và nếu bạn đang hoặc đã từng bị chứng cao huyết áp; đau tim; đau ngực; bệnh tâm thần như trầm cảm, hưng cảm (điên cuồng, tâm trạng phấn khích bất thường) hoặc chứng rối loạn tâm thần (khó khăn trong việc suy nghĩ rõ ràng, giao tiếp, hiểu biết thực tế và ứng xử phù hợp) hoặc bệnh tim, gan, thận. Bạn nên hiểu rằng modafinil có thể làm giảm tính hiệu quả của các phương pháp tránh thai có chứa hormone (thuốc ngừa thai, miếng dán, vòng tránh thai, vi mạch cấy ghép, thuốc tiêm ngừa thai và vòng tránh thai). Hãy sử dụng phương pháp ngừa thai khác trong khi đang dùng modafinil và trong vòng 1 tháng sau khi bạn đã ngưng sử dụng modafinil. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ về các phương pháp tránh thai có hiệu quả cho bạn trong khi và sau khi điều trị bằng modafinil. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng modafinil, hãy gọi bác sĩ. Nếu bạn đang phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa, thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng modafinil. Bạn nên hiểu rằng modafinil có thể ảnh hưởng đến khả năng phán đoán và suy nghĩ của bạn và không thể làm dịu hoàn toàn cơn buồn ngủ do chứng rối loạn gây nên. Không được lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được mức độ mà thuốc này có ảnh hưởng đến bạn. Nếu bạn đã từng tránh việc lái xe và các hoạt động nguy hiểm khác vì chứng rối loạn giấc ngủ của mình, không được bắt đầu thực hiện lại những hoạt động này mà không tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ, cho dù bạn cảm thấy tỉnh táo hơn. Hãy có ý thức rằng bạn nên tránh uống rượu trong khi đang dùng modafinil.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
8. Tương tác thuốc
Thuốc modafinil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Cyclosporine (Neoral, Sandimmune, Gengraf); Propranolol (Inderal); Rifampin (Rifadin, Rimactane, Rifater); Thuốc an thần như diazepam (Valium), midazolam (Versed) hoặc triazolam (Halcion); Thuốc trị nấm như itraconazole (Sporanox) hoặc ketoconazole (Nizoral); Thuốc trị co giật như carbamazepine (Carbatrol, Tegretol), phenytoin (Dilantin) hoặc phenobarbital (Luminal, Solfoton); Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil, Etrafon), doxepin (Sinequan), imipramine (Janimine, Tofranil), nortriptyline (Pamelor) và các loại thuốc khác; hoặc Thuốc ức chế Monoamine oxidase (MAO) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), rasagiline (Azilect), selegiline (Eldepryl, Emsam) hoặc tranylcypromine (Parnate).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc modafinil không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc modafinil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Việc lạm dụng rượu bia, tiền sử lạm dụng rượu bia; Việc lạm dụng hoặc nghiện ma túy, tiền sử mắc chứng này – chứng nghiện ma túy có thể có khả năng phát triển nhiều hơn; Chứng đau ngực nặng, không ổn định; Chứng đau tim, gần đây; Bệnh tim – sử dụng thuốc thận trọng vì hiện vẫn chưa rõ mức độ mà modafinil sẽ có ảnh hưởng đến các chứng bệnh này; Trầm cảm, tiền sử bị trầm cảm; Chứng cao huyết áp; Chứng hưng cảm, tiền sử bị hưng cảm; Chứng rối loạn tâm thần (bệnh thần kinh), tiền sử bị rối loạn tâm thần – sử dụng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trầm trọng hơn; Chứng phì đại tâm thất trái (bệnh tim), tiền sử mắc chứng phì đại tâm thất trái; Chứng sa van hai lá (bệnh tim) sau khi dùng chất kích thích CNS – những bệnh nhân mắc các chứng bệnh này thì không nên dùng thuốc này; Bệnh gan, nặng – sử dụng thuốc thận trọng vì bạn có thể cần phải điều chỉnh liều lượng thuốc. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ nếu bạn có mối quan tâm về vấn đề này.
9. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Khó ngủ; Bị kích động; Mệt mỏi; Lú lẫn; Chứng ảo giác (thấy các vật hoặc nghe những âm thanh không tồn tại); Lo sợ; Chứng run không kiểm soát ở một bộ phận của cơ thể; Nhịp tim nhanh, chậm, hoặc đập thình thịch; Đau ngực; Buồn nôn; Tiêu chảy.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bạn nên bỏ qua liều thuốc bị bỏ quên. Hãy đợi đến lần uống modafinil tiếp theo, và sau đó dùng liều thuốc như bình thường. Nếu bạn uống modafinil quá trễ vào thời gian thức giấc, bạn có thể bị khó ngủ. Không được uống gấp đôi liều lượng để bù cho liều thuốc bị bỏ quên.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc modafinil, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc MOVICOL® - Điều trị táo bón mãn tính
- doc Thuốc Moxonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Moxisylyte - Điều trị bệnh về lưu thông máu
- doc Thuốc Moxifloxacin - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Motilium® - Điều trị chứng buồn nôn
- doc Thuốc Mosapride - Điều trị chứng khó tiêu
- doc Thuốc Morphine - Tác dụng giảm đau gây ngủ
- doc Thuốc Morihepamin® - Điều trị bệnh não
- doc Moriamin® Forte - Cung cấp viatmin
- doc Thuốc Moriamin S 2® - Cung cấp vitamin
- doc Thuốc Moprazol® - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Montelukast - Điều trị bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Momex Nasal Spray - Điều trị viêm mũi
- doc Thuốc Mometasone furoate (Nasonex®) - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Mometasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Momate® - Điều trị vẩy nến
- doc Thuốc Molindone - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Moexipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Modalime® - Tác dụng giảm cân
- doc Thuốc Moclobemide - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Mobic® - Điều trị viêm thấp khớp