Thuốc Oxybutynin - Điều trị chứng bàng quang tăng hoạt
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của oxybutynin là gì?
Oxybutynin được dùng để điều trị chứng bàng quang tăng hoạt. Bằng cách làm giãn các cơ ở bàng quang, oxybutynin giúp cải thiện các triệu chứng như không có khả năng kiểm soát tiểu tiện (tiểu không tự chủ), cảm giác buồn tiểu (khẩn cấp) và phải đi vệ sinh thường xuyên (tần suất). Oxybutynin thuộc nhóm thuốc chống co thắt.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Trừ khi được sự hướng dẫn của bác sĩ, các thuốc không kê toa chỉ nên được dùng cho phụ nữ trưởng thành có các triệu chứng của bàng quang tăng hoạt ít nhất 2 tháng.
Đối với những thuốc không kê đơn, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì để đảm bảo rằng các sản phẩm này phù hợp với bạn. Kiểm tra kĩ các thành phần trên nhãn ngay cả khi bạn đã sử dụng các thuốc này trước đây. Các nhà sản xuất có thể thay đổi thành phần thuốc. Ngoài ra, các sản phẩm với tên thương hiệu tương tự có thể chứa các thành phần khác nhau cho những mục đích khác nhau. Dùng sai sản phẩm có thể gây nguy hại bạn.
Bạn nên dùng oxybutynin như thế nào?
Nếu bạn đang tự điều trị bằng các thuốc không kê đơn, hãy đọc tất cả các hướng dẫn trên bao bì trước khi dùng thuốc. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy đọc kĩ tờ thông tin hướng dẫn từ dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng oxybutynin và mỗi lần lấy dùng lại thuốc. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn. Nếu có bất kì thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Dán miếng dán lên da theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi 3 đến 4 ngày. Nếu bạn đang tự điều trị, hãy dán miếng dán lên da mỗi 4 ngày. Thực hiện theo các lịch trình dùng thuốc một cách cẩn thận.
Hãy chắc chắn loại bỏ các miếng dán cũ trước khi dán miếng mới.
Dán các miếng dán lên vùng da khác nhau để ngăn ngừa kích ứng da. Không dán cùng một chỗ trong vòng 7 ngày.
Trước khi dán, hãy rửa sạch vùng da mà bạn sẽ dán bằng xà phòng và nước. Rửa sạch và lau khô bằng khăn khô sạch.
Không mở túi chứa miếng dán cho đến khi bạn sẵn sàng dán thuốc. Mở túi và loại bỏ các lớp lót bảo vệ miếng dán để lộ ra bề mặt kết dính. Dán miếng dán lên vùng da khô sạch, mịn ở bụng, hông, hoặc mông. Ấn chắc để đảm bảo các miếng dán đã dính. Dán cho vùng da được che bởi quần áo và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời. Tránh dán lên eo của bạn, vì quần áo chật có thể làm miếng dán bung ra, hoặc ở những chỗ mà khi ngồi có thể làm lỏng miếng dán. Không dán lên vùng da dầu/bị đỏ/bị đứt/bị kích thích/bị nứt hoặc da có thoa kem hoặc bột. Không cắt miếng dán ra các kích thước nhỏ hơn trừ khi có hướng dẫn.
Tiếp xúc với nước (chẳng hạn như bơi lội, tắm) sẽ không thay đổi hoạt động của miếng dán. Tránh chà xát vùng được dán khi thực hiện những hoạt động này.
Nếu các vùng da quanh chỗ dán bị đỏ, ngứa, hoặc bị kích thích, hãy thử dán ở một ví trí mới. Nếu kích thích vẫn tiếp tục hoặc trở nên nặng hơn, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Nếu các miếng dán rơi ra, hãy dán lại hoặc dán miếng mới lên một vị trí mới và tiếp tục lịch trình của bạn.
Khi đến lúc dán miếng mới, hãy loại bỏ miếng cũ và vứt vào thùng rác. Gấp mặt dính của miếng dán với nhau và vứt bỏ vào chỗ không để người khác dùng hoặc nhai chúng, đặc biệt là tránh xa tầm tay trẻ em hoặc vật nuôi.
Thời gian điều trị được xác định bởi bác sĩ, đôi khi bác sĩ có thể yêu cầu ngừng sử dụng thuốc để xem bạn cần dùng nữa hay không.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy thay đổi các miếng dán vào cùng 2 ngày trong tuần. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc dài hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ có thể sẽ tăng lên.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi. Nếu bạn đang tự điều trị, hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện sau 2 tuần. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy nhờ đến những trợ giúp y tế ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản oxybutynin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng oxybutynin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng tiểu tiện không kiểm soát được:
Liều khởi đầu:
Viên nén phóng thích ngay lập tức hoặc sirô: dùng 5 mg 2-3 lần mỗi ngày.
Viên nén phóng thích kéo dài: dùng 5 mg mỗi ngày một lần.
Miếng dán thẩm thấu qua da: dùng 3,9 mg/ngày, dùng hai lần một tuần (mỗi 3-4 ngày).
Oxybutynin 3% dạng gel thẩm thấu qua da:
Dùng 3 lần bơm (84 mg/ngày) một lần mỗi ngày để làm sạch, khô vùng da ở bụng, hoặc phía cánh tay/vai, hoặc đùi. Dùng ngay sau khi bơm thuốc.
Oxybutynin 10% dạng gel thẩm thấu qua da:
Dùng liều 1 gram (1,14 mL) 100 mg/g gel oxybutynin chloride mỗi ngày một lần lên vùng da khô ở bụng, cánh tay, vai, hoặc đùi.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng tiểu tiện thường xuyên:
Liều khởi đầu:
Viên nén phóng thích ngay lập tức hoặc sirô: dùng 5 mg 2-3 lần mỗi ngày.
Viên nén phóng thích kéo dài: dùng 5 mg mỗi ngày một lần.
Miếng dán thẩm thấu qua da: dùng 3,9 mg / ngày, dùng hai lần một tuần (mỗi 3-4 ngày).
Oxybutynin 3% dạng gel thẩm thấu qua da:
Dùng 3 lần bơm (84 mg/ngày) một lần mỗi ngày để làm sạch, khô vùng da ở bụng, hoặc phía cánh tay/vai, hoặc đùi. Dùng ngay sau khi bơm thuốc.
Oxybutynin 10% dạng gel thẩm thấu qua da:
Dùng liều 1 g (1,14 mL) 100 mg/g gel oxybutynin chloride mỗi ngày một lần lên vùng da khô ở bụng, cánh tay, vai, hoặc đùi.
Liều dùng oxybutynin cho trẻ em là gì?
Phóng thích trực tiếp:
Trẻ trên 1 tuổi đến 5 tuổi 0.2 mg/kg/ liều, 2 đến 4 lần mỗi ngày.
Trẻ trên 5 tuổi 5 mg 2 lần mỗi ngày, có thể lên đến 5 mg 3 lần mỗi ngày.
Phóng thích kéo dài:
Trẻ từ 6 tuổi trở lên: 5 mg mỗi ngày một lần.
Nghiên cứu (n=56) – Phóng thích kéo dài:
Trên 5 tuổi 5 mg một lần mỗi ngày, tăng liều lên theo phản ứng.
Oxybutynin có những dạng và hàm lượng nào?
Oxybutynin có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng gel 3% (92 g); 10 % (1 g); Miếng dán hai lần một tuần: 3,9 mg/24 giờ (1 ea, 2 ea, 4 ea, 8 ea); Siro. 5 mg/5 mL; Viên nén 5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng oxybutynin?
Bạn nên nhờ sự hỗ trợ y tế khẩn cấp nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị tác dụng phụ nguy hiểm như:
Nóng, da khô và rất khát; Đau bụng nghiêm trọng hoặc táo bón; Mờ mắt, đau mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn; Đau hay rát khi đi tiểu; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Khô miệng; Khô mắt, mờ mắt; Táo bón nhẹ; Tiêu chảy; Buồn nôn, đau dạ dày nhẹ hoặc khó chịu; Chóng mặt, buồn ngủ, suy nhược; Đau đầu; Các vấn đề về giấc ngủ; Chảy nước mũi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng oxybutynin bạn nên biết những gì?
Trong quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ của việc uống thuốc phải được cân đối với lợi ích nó msng lại. Đây là một quyết định mà bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải thực hiện. Đối với thuốc này, cần được xem xét những điều sau đây:
Dị ứng
Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể hạn chế tác dụng của viên nén phóng thích kéo dài ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Tuy nhiên, viên nén phóng thích kéo dài oxybutynin không được khuyến cáo ở những trẻ không thể nuốt toàn bộ viên mà không làm vỡ, nhai, hoặc nghiền thuốc; hoặc ở trẻ em dưới 6 tuổi.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể hạn chế tác dụng của oxybutynin ở người cao tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Oxybutynin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây không được khuyên dùng. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Acrivastine; Bupropion; Morphine; Morphine sulfate liposome; Oxymorphone; Umeclidinium.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Donepezil; Galantamine; Ketoconazole; Rivastigmine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới oxybutynin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến oxybutynin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chảy máu, nghiêm trọng; Tuyến giáp tăng hoạt; Oxybutynin có thể làm tăng nhịp tim, khiến tình trạng trở nên tệ hơn; Mất trí nhớ (bệnh tâm thần); Khô miệng (nặng và dai dẵng); Phì đại tuyến tiền liệt; Bệnh tăng nhãn áp; Bệnh tim; Thoát vị; Tăng huyết áp (cao huyết áp); Các vấn đề về ruột hoặc dạ dày (ví dụ, tắc nghẽn, táo bón, mất trương lực ruột, viêm loét đại tràng, hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản [GERD]); Nhược cơ (yếu cơ trầm trọng); Nhiễm độc thai nghén; Các vấn đề tiết niệu (ví dụ, tắc nghẽn) – Sử dụng một cách thận trọng. Thuốc có thể làm cho những bệnh lý này trở nên tồi tệ hơn; Bệnh thận; Bệnh gan – Nồng độ oxybutynin trong máu cao hơn có thể xảy ra, làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ; Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp, không kiểm soát được; Các vấn đề về dạ dày (ví dụ, ứ dịch dạ dày); Bí tiểu (khó đi tiểu) – Không sử dụng ở những bệnh nhân những tình trạng này.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Bồn chồn; Rung một phần cơ thể không kiểm soát được; Dễ cáu; Động kinh; Lú lẫn; Ảo giác (nhìn thấy những điều hay tiếng nói không tồn tại); Đỏ bừng; Sốt; Nhịp tim bất thường; Buồn nôn; Khó tiểu; Thở chậm hoặc khó thở; Không thể di chuyển được; Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian); Mất trí nhớ; Lo âu; Mở rộng đồng tử; Da khô.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Oxytocin + Ergometrine - Kích thích co bóp tử cung
- doc Thuốc Oxytocin - Kích thích chuyển dạ, co bóp cổ tử cung
- doc Thuốc Oxytetracycline - Điều trị bệnh tả và bệnh dịch
- doc Thuốc Oxyphencyclimine - Điều trị bệnh loét dạ dày
- doc Thuốc Oxymetholone - Điều trị chứng thiếu tế bào hồng cầu
- doc Thuốc Oxymetazolin - Điều trị cảm lạnh, viêm xoang, sốt và dị ứng
- doc Thuốc Oxyfedrine - Chống đau thắt ngực
- doc Thuốc OxyContin® - Điều trị những cơn đau mức độ từ vừa đến nặng
- doc Thuốc Oxycodone - Giảm đau
- doc Thuốc Oxyboldine® - Điều trị những cơn co thắt đường tiêu hóa nhẹ
- doc Thuốc Oxomemazine - Tác dụng an thần
- doc Thuốc Oxiracetam - Điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ
- doc Thuốc Oxiconazole - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Oxedrine - Thuốc tác động lên thần kinh giao cảm
- doc Thuốc Oxcarbazepine - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Oxazepam - Điều trị lo âu và chứng cai rượu cấp
- doc Thuốc Oxaprozin - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Oxantel - Diệt giun tròn cho chó và mè
- doc Thuốc Oxandrolone - Giảm đau xương do loãng xương
- doc Thuốc Oxaliplatin - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Oxacillin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ovumix - Điều trị viêm âm hộ – âm đạo
- doc Thuốc Ovac 20 - Điều trị trào ngược dạ dày