Unit 9 lớp 7: At home and away-Neighbors

Để giúp các em tiếp tục củng cố các dạng bài tập ngữ pháp của thì quá khứ đơn và thực hành các dạng bài đọc hiểu ở chủ đề "Người hàng xóm" với kho từ vựng phong phú, eLib gửi đến các em bài học Unit 9 lớp 7 "At home and away" phần "Neighbors". Mời các em tham khảo bài học này!

Unit 9 lớp 7: At home and away-Neighbors

1. Task 1 Neighbors Unit 9 lớp 7

Listen. Then practice with a partner (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)

Lan: Your hair looks different, Hoa. It's shorter.

Hoa: Do you like it?

Lan: I love it. Did your uncle do it?

Hoa: No. My uncle didn't cut it. My aunt did. She’s a hairdresser.

Lan: And what a nice dress! Where did you buy it?

Hoa: I didn't buy it. My neighbor, Mrs. Mai, bought the material and made the dress for me.

Lan: What a clever woman!

Hoa: It's her job. She's a dressmaker.

Lan: What a nice neighbor!

Tạm dịch

Lan: Hoa, tóc bạn trông khác quá. Nó ngắn hơn thì phải.

Hoa: Bạn có thích nó không?

Lan: Mình thích. Chú của bạn đã cắt phải không?

Hoa: Không phải. Chú mình không cắt mà là cô mình đấy. Cô ấy là thợ làm tóc.

Lan: Và áo đầm này đẹp quá! Bạn mua nó ở đâu đấy?

Hoa: Mình không mua. Cô Mai, hàng xóm với mình đã mua vải và may áo cho mình đấy.

Lan: Cô ấy khéo tay ghê!

Hoa: Đấy là nghề của cô ấy mà! Cô ấy là thợ may.

Lan: Thật là một người hàng xóm tốt bụng!

2. Task 2 Neighbors Unit 9 lớp 7

Now answer (Bây giờ trả lời các câu hỏi sau)

a) What does Hoa's aunt do? (Cô của Hoa làm nghề gì?)

b) What does Mrs. Mai do? (Cô Mai làm nghề gì?)

Guide to answer

a) Hoa's aunt is a hairdresser. (Cô của Hoa là thợ cắt tóc.)

b) Mrs. Mai is a dressmaker. (Cô Mai là một thợ may áo đầm.)

Answer (Trả lời)

a) Did Hoa buy the dress? (Có phải Hoa mua chiếc váy không?)

b) Did her aunt make Hoa's dress? (Có phải cô của Hoa mua chiếc váy không?)

c) Did her aunt cut Hoa's hair? (Có phải cô của Hoa đã cắt tóc cho cô ấy không?)

Guide to answer

a) No, she didn’t. (Không.)

b) No, she didn't. (Không.)

c) Yes, she did. (Đúng vậy.)

3. Task 3 Neighbors Unit 9 lớp 7

Read. Then answer (Đọc. Sau đó trả lời) 

Hoa watched Mrs. Mai make her dress. She thought sewing was a useful hobby. She decided to leam how to sew.

Hoa bought some material. She learned how to use a sewing machine and she made a cushion for her armchair. It was blue and white.

Next, Hoa made a skirt. It was green with white flowers on it. It looked very pretty. Hoa tried it on but it didn't fit. It was too big. Hoa's neighbor helped her and then it fitted very well. Now, Hoa has a useful new hobby - she wears the things she makes.

Tạm dịch

Hoa xem bà Mai may áo đầm cho mình. Cô nghĩ may vá thật là một thú vui có ích. Cô quyết định học may.

Hoa mua một ít vải. Cô học cách sử dụng máy may và may một gối dựa màu xanh và trắng cho cái ghế bành của mình.

Sau đó. Hoa may cái váy màu xanh lá cây có hoa trắng rất đẹp.

Hoa mặc thử váy nhưng không vừa. Cái váy quá rộng. Người hàng xóm đã giúp Hoa sửa lại vừa vặn. Hoa có một sở thích mới rất có ích. Đồ cô mặc đều do cô may.

Questions (Câu hỏi)

a) What did Hoa learn to use? (Hoa học cách dùng cái gì?)

b) What did she make first? (Cô ấy đã làm gì trước?)

c) What color was it? (Cái gối tựa màu gì?)

d) What did she make next? (Tiếp theo cô ấy làm gì?)

e) What color was it? (Chiếc váy màu gì?)

f) How did it look? (Chiếc váy trông như thế nào?)

g) What was the problem? (Vấn đề là gì?)

h) Who helped her? (Ai đã giúp cô ấy sửa lại?)

i) How did it fit finally? (Cuối cùng nó vừa vặn ra sao?)

Guide to answer

a) Hoa learned to use a sewing machine. (Hoa đã học cách sử dụng máy may.)

b) First, she made a cushion for her aimchair. (Trước tiên, cô ấy đã may gối tựa cho ghế bành của cô ấy.)

c) It was blue and white. (Màu trắng và xanh.)

d) Next, she made herself a skirt. (Tiếp theo cô ấy tự may một chiếc váy.)

e) It was green with white flowers on it. (Chiếc váy có màu xanh lá có đính những bông hoa trắng.)

f) It looked very beautiful. (Chiếc váy trông rất đẹp.)

g) It was too big so it didn’t fit her. (Chiếc váy quá rộng nên không vừa với cô ấy.)

h) Her neighbor helped her. (Người hàng xóm đã giúp cô ấy.)

i) Finally, it fitted her very well. (Cuối cùng chiếc váy rất vừa vặn với cô ấy.)

4. Task 4 Neighbors Unit 9 lớp 7

Write. Put the verbs in brackets in the simple past tense (Viết. Viết động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn)

Guide to answer

Tạm dịch

Hoa xem cô hàng xóm may váy.

Đầu tiên, cô ấy mua vải.

Sau đó, cô ấy cắt thành hình chiếc váy.

Tiếp theo, cô ấy sử dụng một cái máy may để may.

Hoa quyết định rằng may là một thú vui có ích.

Cô ấy làm một cái gối tựa và một chiếc váy. Gối tựa thì đẹp, nhưng chiếc váy lại không vừa ý.

Sau đó, hàng xóm của cô đã giúp cô, nên cuối cùng chiếc váy rất vừa vặn.

5. Practice Task 1

Give the correct form of the verbs in past tense (Cho dạng quá khứ của các động từ sau)

1. do _______________ 

2. teach _______________ 

3. send _______________

4. spend _______________

5. begin _______________

6. cut _______________

7. put _______________ 

8. give _______________

9. write _______________

10. be _______________

6. Practice Task 2

Read the consersation and answer the questions (Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời các câu hỏi)

Lan: Happy Birthday, Mary. This is your gift.

Mary: Oh, thanks, Lan. What is it?

Lan: Open it and have a look.

Mary: OK. Oh, it's a nice dress.

Lan: I made the dress by myself. It took me a week.

Mary: Oh! What a beautiful dress! How did you make it?

Lan: First, I bought the material, then my mother helped me to cut it into pieces. After that, I made the dress by sewing the pieces together.

Mary: I like it very much. What a clever girl you are!

Lam: You are welcome. I like sewing. It's my favorite hobby.

1. What does Lan give Mary?

⇒ ...............................................................

2. What is it?

⇒ .................................................................................

3. Did Lan buy it?

⇒ .....................................................................

4. How long did she make it?

⇒ ........................................................................

5. Who helped her to make it?

⇒ ........................................................................

6. How did she make the dress?

⇒  ........................................................................

7. Did Mary like the present?

⇒ .....................................................................

8. What is Lan's favorite hobby?

⇒ ...........................................................................

7. Conclusion

Qua bài học này các em tiếp tục luyện tập các dạng bài ở thì quá khứ đơn đã được củng cố ở tiết học trước. Bên cạnh đó, các em cần bổ sung một số từ vựng mới như sau

  • hairdresser: thợ làm tóc
  • neighbor: hàng xóm, láng giềng
  • dressmaker: thợ may
  • material: vải
  • sewing: việc may vá
  • sewing machine: máy may
  • useful: hữu ích
Ngày:05/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM