Thuốc Rifampin + isoniazid - Điều trị bệnh lao
Rifampin + isoniazid được sử dụng để điều trị bệnh lao (TB). Rifampin là kháng sinh rifamycin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm khuẩn và sẽ không có tác dụng đối với nhiễm virus (chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, cúm). Để hiểu rõ hơn về thuốc mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên gốc: rifampin + isoniazid
Tên biệt dược: R-Cinex®
Phân nhóm: thuốc kháng lao
1. Tác dụng của rifampin + isoniazid
Tác dụng của rifampin + isoniazid là gì?
Rifampin + isoniazid bao gồm hai loại thuốc rifampin và isoniazid (cả hai loại thuốc đều là kháng sinh) được sử dụng để điều trị bệnh lao. Rifampin là kháng sinh rifamycin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm khuẩn và sẽ không có tác dụng đối với nhiễm virus (chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, cúm).
Việc sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng sai bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng rifampin + isoniazid
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc rifampin + isoniazid cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn đang bị bệnh lao
Bạn dùng 2 viên nang (tổng liều là 300mg isoniazid và 600mg rifampin) uống 1 lần/ngày khi dạ dày trống, bạn cũng có thể uống thuốc 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn hoặc thuốc kháng axit.
Thời gian điều trị: ít nhất 4 tháng sau giai đoạn điều trị ban đầu, tiếp tục điều trị lâu hơn nếu bệnh nhân vẫn còn đờm hoặc có HIV dương tính.
Liều dùng rifampin + isoniazid cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em đang bị bệnh lao
Trẻ nhỏ hơn 15 tuổi: tỷ lệ isoniazid và rifampin trong thuốc kết hợp này có thể không phù hợp (ví dụ như bệnh nhân nhi thường nhận được liều isoniazid cao hơn).
Trẻ từ 15 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 2 viên nang (tổng liều là 300mg isoniazid và 600mg rifampin) uống 1 lần/ngày khi dạ dày trống, cũng có thể dùng thuốc 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn, uống thuốc kháng axit.
Thời gian điều trị: ít nhất 4 tháng sau giai đoạn điều trị ban đầu, tiếp tục điều trị lâu hơn nếu bệnh nhân vẫn còn đờm hoặc có HIV dương tính.
Thận trọng
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được rõ ở những bệnh nhân dưới 15 tuổi.
3. Cách dùng rifampin + isoniazid
Bạn nên dùng rifampin + isoniazid như thế nào?
Bạn uống thuốc này 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn, thường là 1 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn cũng uống thuốc kháng axit, hãy uống thuốc này ít nhất 1 giờ trước khi dùng thuốc kháng axit.
Liều lượng được dựa trên tuổi tác, cân nặng, tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị.
Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên dùng kháng sinh này ở khoảng cách đều nhau và uống cùng một lúc mỗi ngày.
Bạn nên tiếp tục uống thuốc này (và các loại thuốc trị bệnh lao khác) cho đến khi số lượng được kê toa đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng biến mất. Ngừng thuốc quá sớm hoặc bỏ qua liều có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự trở lại của nhiễm trùng và gây nhiễm trùng khó điều trị hơn (kháng thuốc).
Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn uống vitamin B6 (pyridoxine) để giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ nhất định (chẳng hạn như các vấn đề về thần kinh) từ isoniazid. Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Isoniazid có thể tương tác với các loại thực phẩm có chứa tyramine/histamine (như pho mát, rượu vang đỏ, một số loại cá). Sự tương tác này có thể làm tăng huyết áp, đỏ bừng mặt, nhức đầu, chóng mặt hoặc nhịp tim đập nhanh. Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra, bác sĩ có thể khuyên bạn nên theo một chế độ ăn uống đặc biệt trong khi dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc trầm trọng hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của rifampin + isoniazid
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng rifampin + isoniazid?
Buồn nôn/nôn, đau bụng, ợ nóng, đau đầu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Thuốc này có thể làm nước tiểu, mồ hôi, nước bọt hoặc nước mắt thay đổi màu sắc (vàng, cam, đỏ hoặc nâu). Hiệu ứng này là vô hại và sẽ biến mất khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, răng và kính áp tròng có thể chuyển màu vĩnh viễn.
Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ những tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng xảy ra như tê/ngứa ran cánh tay/chân, đau/sưng khớp.
Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào về thận (như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có máu), tăng khát nước, đi tiểu, thay đổi thị lực, dễ bầm tím/chảy máu, thay đổi tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như nhầm lẫn, rối loạn tâm thần), co giật.
Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng đường ruột nặng (tiêu chảy do clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Bạn không nên sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chất gây mê vì các sản phẩm này có thể làm cho chúng trở nên tồi tệ hơn. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau như tiêu chảy liên tục, đau bụng/chuột rút, máu/chất nhầy trong phân của bạn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốt dai dẳng, sưng hạch mới hoặc nặng hơn, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng rifampin + isoniazid
Trước khi dùng rifampin + isoniazid, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc nhóm rifamycin (như rifabutin, rifapentine). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như phản ứng nặng trước đó từ isoniazid (như bệnh gan), bệnh gan, bệnh thận, uống rượu, nhiễm HIV, tiểu đường, tê/ngứa tay/chân (đau thần kinh ngoại biên), vừa mới sinh con, rối loạn máu (porphyria). Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gan. Bạn nên tránh đồ uống có cồn trong khi sử dụng thuốc này. Sản phẩm này có thể làm vắc xin vi khuẩn sống (chẳng hạn như vắc xin thương hàn) không hoạt động tốt. Không tiêm ngừa trong khi sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Khi dùng rifampin trong vài tuần cuối của thai kỳ, nguy cơ chảy máu ở cả mẹ và trẻ sơ sinh có thể tăng lên. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ chảy máu ở trẻ sơ sinh. Bạn nên tham khảo về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Thuốc này đi vào sữa mẹ nhưng không gây hại cho trẻ bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc với rifampin + isoniazid
Thuốc rifampin + isoniazid có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc rifampin + isoniazid có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc rifampin + isoniazid bao gồm acetaminophen, carbamazepine, disulfiram, chất ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegiline, tranylcypromine), thuốc chống trầm cảm SSRI (như fluoxetine, sertraline), axit valproic.
Rifampin có thể tăng tốc độ loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể, điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động. Ví dụ về các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm digoxin, nimodipin, phenytoin, ranolazine, tacrolimus, theophylline, một số thuốc chống nhiễm trùng (như chloramphenicol, clarithromycin, dapsone, doxycycline, linezolid, telithromycin, zidovudine, quinolone như ciprofloxacin) thuốc kháng nấm azole (như itraconazol, ketoconazole), “thuốc làm loãng máu” (như warfarin), thuốc chẹn kênh canxi (như diltiazem, verapamil), NNRTI HIV (như delavirdine, etravirine, nevirapine), thuốc ức chế protease HIV (như atazanavir, ritonavir, saquinavir) và một số thuốc khác.
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát sinh sản nội tiết tố như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng, điều này có thể gây ra mang thai. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn sử dụng phương pháp ngừa thai đáng tin cậy bổ sung trong khi sử dụng thuốc này. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vết nám hoặc chảy máu đột xuất, bởi vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy kiểm soát sinh sản của bạn không hoạt động tốt.
Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm nồng độ folate/vitamin B12, xét nghiệm glucose nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy báo cho nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ biết bạn sử dụng loại thuốc này.
Rifampin + isoniazid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến rifampin + isoniazid?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc rifampin + isoniazid
Bạn nên bảo quản rifampin + isoniazid như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của rifampin + isoniazid
Rifampin + isoniazid có những dạng và hàm lượng nào?
Rifampin + isoniazid có ở dạng viên nang uống.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Rifampin + isoniazid. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Risperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Ribavirin - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Rizatriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Rivotril® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Rivastigmine - Điều trị chứng rối loạn
- doc Thuốc Rivaroxaban - Phòng và điều trị huyết khối
- doc Thuốc Rituximab - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Ritonavir - Kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ritalin® - Điều trị rối loạn sự chú ý
- doc Thuốc Ring Relief® - Điều trị Ù trong tai; nhạy cảm với tiếng ồn
- doc Thuốc Rimexolone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Rimantadine - Điều trị một số loại virus cúm
- doc Thuốc Riluzole - Điều trị một loại bệnh thần kinh nhất định
- doc Thuốc Rilpivirine - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Rileptid® - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Rigevidon® 21+7 - Thuốc tránh thai
- doc Rigevidon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Rifampin - Ngăn ngừa và điều trị bệnh lao phổi
- doc Thuốc Rifabutin - Điều trị và ngăn ngừa nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ricola® Natural Herb Cough Drops - Điều trị ho do cảm lạnh
- doc Thuốc Ricola® - Giảm cơn đau trong các trường hợp ho do cảm lạnh
- doc Thuốc Rich Slim - Giảm cân hiệu quả