Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày

Tìm hiểu về thuốc Rabeprazole trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người. 

Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày

1. Tác dụng

Tác dụng của rabeprazole là gì?

Rabeprazole được sử dụng để điều trị các vấn đề nhất định ở dạ dày và thực quản (như trào ngược axit, viêm loét). Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit trong dạ dày. Thuốc làm giảm các triệu chứng như ợ nóng, khó nuốt và ho kéo dài. Thuốc này giúp chữa lành tổn thương do axit trong dạ dày và thực quản, giúp ngăn ngừa viêm loét và ngăn ngừa ung thư thực quản. Rabeprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI).

Bạn nên dùng rabeprazole như thế nào?

Dùng Rabeprazole đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn trên nhãn bao bì. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ để được giải thích.

Nếu bạn đang sử dụng viên nén, uống thuốc chung với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng 1-2 lần mỗi ngày. Nuốt cả viên thuốc với nước. Không nghiền, nhai, hoặc chia nhỏ viên thuốc để tránh khiến tất cả thuốc phóng thích cùng một lúc, làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.

Nếu bạn sử dụng viên nang, dùng 30 phút trước bữa ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần hàng ngày. Không nuốt cả viên. Mở viên nang và rắc bột thuốc vào một lượng nhỏ thức ăn mềm (như táo xay hoặc sữa chua) hoặc chất lỏng. Các thức ăn hoặc chất lỏng mà bạn dùng nên có nhiệt độ bằng hoặc thấp hơn nhiệt độ phòng. Nuốt toàn bộ hỗn hợp trong vòng 15 phút sau khi chuẩn bị thuốc. Không nhai hoặc nghiền nát hỗn hợp đã chuẩn bị.

Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng điều trị. Ở trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên trọng lượng.

Nếu cần thiết, các thuốc kháng axit có thể được dùng chung với các thuốc này. Nếu bạn cũng đang dùng sucralfate, dùng Rabeprazole ít nhất 30 phút trước khi dùng sucralfate.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc trong suốt quá trình điều trị ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản rabeprazole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng rabeprazole cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét tá tràng

20 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng. Thời gian thông thường cho việc điều trị là bốn tuần ở hầu hết các bệnh nhân, tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể phải điều trị bổ sung để lành vết loét.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bào mòn thực quản

20 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng. Nên điều trị liên tục trong 4-8 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày

20 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng. Nên điều trị liên tục trong 4-8 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng loét dạ dày tá tràng

20 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng. Nghiên cứu đánh giá việc điều trị duy trì chứng loét tá tràng không kéo dài hơn 12 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trào ngượcdịch dạ dày

20 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng. Nên điều trị liên tục trong 4-8 tuần.

Liệu pháp duy trì hiếm khi được thực hiện cho một số bệnh nhân như một phần của việc tái phát chứng viêm thực quản bào mòn hoặc loét dạ dày trào ngược. Các nghiên cứu đã cho thấy uống 20 mg Rabeprazole mỗi ngày một lần trong suốt 52 tuần để bổ sung 86% đến 90% quá trình phục hồi.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison ban đầu:

60 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng.

Liều duy trì: uống 100 mg mỗi ngày một lần hoặc 60 mg uống hai lần một ngày. Bệnh nhân nên được điều trị liên tục trong khoảng một năm.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm Helicobacter pylori

Ba liều dùng thuốc: Rabeprazole 20 mg, amoxicillin 1000 mg, và clarithromycin 500 mg, uống hai lần mỗi ngày chung với bữa ăn sáng và tối trong 7 ngày.

Trong các nghiên cứu điều trị, Rabeprazole 20 mg được kết hợp với một trong hai loại clarithromycin 500 mg và 400 mg metronidazole, hoặc amoxicillin và clarithromycin 1000 mg 500 mg, hoặc amoxicillin 1000 mg và metronidazole 400 mg uống hai lần một ngày trong 7 ngày. Những sự kết hợp trên cung cấp tỷ lệ loại bỏ 100%, 95%, và 90% tương ứng.

Trong các nghiên cứu điều trị kép, Rabeprazole 20 mg được kết hợp với clarithromycin 500 mg, uống hai lần mỗi ngày trong 7 ngày cung cấp tỷ lệ loại bỏ 63%.

Liều dùng rabeprazole cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh trào ngược dịch dạ dày

12 tuổi trở lên: 20 mg uống mỗi ngày một lần, sau bữa ăn sáng. Việc điều trị nên được tiếp tục trong 8 tuần.

1-11 năm tuổi: Ít hơn 15 kg: uống 5 mg viên nang hột rắc một lần mỗi ngày có thể tăng đến 10 mg uống mỗi ngày một lần.

Từ 15 kg trở lên: 10 mg viên nang hột rắc một lần mỗi ngày.

Thời lượng: 12 tuần.

Rabeprazole có những hàm lượng nào?

Rabeprazole có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang hột nhỏ, uống, như sodium: 5 mg; 10 mg. Viên nén: 20 mg.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Rabeprazole?

Hãy đi cấp cứu ngay nếu bạn bị dị ứng (sưng môi, lưỡi, hoặc mặt; khó thở; thắt cổ họng hoặc phát ban).

Ngừng sử dụng Rabeprazole và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có những triệu chứng tuột magiê như:

Chóng mặt, lú lẫn; nhịp tim nhanh hoặc nhịp tim không đều; Co giật cơ; Cảm thấy bồn chồn; Tiêu chảy dạng nước hoặc có máu; Chuột rút, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn; Ho hoặc cảm giác nghẹt thở; Động kinh (co giật).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: đau đầu; đau dạ dày, tiêu chảy nhẹ; mất ngủ, căng thẳng; nổi mẩn hoặc ngứa.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Rabeprazole bạn nên biết những gì?

Để sử dụng Rabeprazole được hiệu quả, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc thành phần một cách cẩn thận.

Bệnh nhi

Chưa có nghiên cứu thích hợp về mối quan hệ giữa tuổi với tác động của Rabeprazole cho việc điều trị GERD ở trẻ em dưới 1 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả chưa được kiểm chứng.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người lớn tuổi. Vì vậy, thuốc có thể không đảm bảo hiệu quả giống như hiệu quả của thuốc ở người trưởng thành.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Rabeprazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:

Rilpivirine.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

Atazanavir; Bosutinib; Citalopram; Clopidogrel; Dabrafenib; Dasatinib; Erlotinib; Eslicarbazepine Acetate; Ketoconazole; Ledipasvir; Methotrexate; MycophenolateMofetil; Nelfinavir; Nilotinib; Pazopanib; Saquinavir; Topotecan; Vismodegib.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

Cranberry; Digoxin; Levothyroxine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới rabeprazole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến rabeprazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Tiêu chảy; Lượng magie thấp trong máu, hay có tiền sử; Loãng xương (vấn đề về xương); Viêm dạ dày (viêm đại tràng giả mạc); Bệnh gan.

6. Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Các bài viết của eLib.VN  chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Ngày:12/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM