Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
Reserpine được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp các loại thuốc khác để điều trị cao huyết áp. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm một số chất trong cơ thể (như norepinephrine). Điều này làm cho các mạch máu giãn ra để máu có thể chảy dễ dàng hơn và cũng làm chậm nhịp tim. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên gốc: reserpine
Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khác
1. Tác dụng
Tác dụng của reserpine là gì?
Reserpin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp các loại thuốc khác để điều trị cao huyết áp (tăng huyết áp). Hạ huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm một số chất trong cơ thể (như norepinephrine). Điều này làm cho các mạch máu giãn ra để máu có thể chảy dễ dàng hơn và cũng làm chậm nhịp tim. Những tác dụng này giúp hạ huyết áp.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc reserpine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị cao huyết áp
Liều ban đầu: bạn dùng 0,5mg, uống 1 lần/ngày, trong 1-2 tuần.
Liều duy trì: bạn dùng 0,1-0,25mg, uống 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị tâm thần phân liệt
Liều khởi đầu: bạn dùng 0,5mg, uống 1 lần/ngày, nhưng có thể dao động từ 0,1-1mg.
Liều duy trì: tăng liều hoặc giảm liều theo phản ứng của bệnh nhân.
Liều dùng reserpine cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng reserpine như thế nào?
Bạn dùng thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn, thường từ 1-2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên và cùng một lúc mỗi ngày để thu được tác dụng nhiều nhất từ thuốc.
Có thể mất vài tuần trước khi bạn thấy toàn bộ tác dụng của thuốc này. Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.
Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu tình trạng bệnh nặng hơn (ví dụ chỉ số huyết áp của bạn vẫn cao hoặc tăng).
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng reserpine?
Buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nhịp tim chậm và nghẹt mũi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra như đau bụng/bụng nặng, phân đen, ngất xỉu, chóng mặt nặng, khó thở, sưng mắt cá chân/chân, tăng cân không rõ nguyên nhân/tăng đột ngột, ngực to (ở nam giới), xệ vú bất thường (ở phụ nữ).
Bạn hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra như nhịp tim rất chậm/nhanh/bất thường, chảy máu bất thường/bầm tím, các cử động bất thường/không kiểm soát được (như run), cứng cơ.
Thuốc này sẽ gây ra trầm cảm, có thể kéo dài trong vài tháng sau khi ngừng thuốc. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu trầm cảm, bao gồm cả thay đổi tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như buồn bã nghiêm trọng, suy nghĩ tự sát), khó ngủ, chán ăn, giảm khả năng tình dục.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng reserpine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này. Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt, buồn ngủ và sử dụng cùng với rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt, buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Tránh đồ uống có cồn và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa. Trước khi phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ bạn đang dùng thuốc này. Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng reserpine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc reserpine có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc reserpine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc reserpine bao gồm deutetrabenazine, tetrabenazine, chất ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegilin, tranylcypromine).
Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ, bao gồm rượu, cần sa, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và giảm đau gây ngủ (chẳng hạn như codeine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như các sản phẩm ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ chế độ ăn uống, thuốc chống viêm không steroid – NSAID như ibuprofen để giảm đau/sốt) vì chúng có thể chứa thành phần gây buồn ngủ, có thể làm tăng huyết áp hoặc nhịp tim của bạn. Bạn hãy tham khảo dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm nước tiểu trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm 17-OHCS và 17-ketosteroid), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn nên báo cho nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ biết bạn sử dụng loại thuốc này.
Reserpine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến reserpine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như trầm cảm hoặc bệnh sử từng trầm cảm (đặc biệt là với những suy nghĩ/cố gắng tự tử), loét dạ dày/ruột, một bệnh ruột (viêm loét đại tràng), phương pháp điều trị sốc hiện tại (liệu pháp electroconvulsive-ECT).
Trước khi sử dụng thuốc này, nói với bác sĩ hoặc dược sĩ bệnh sử của bạn, đặc biệt là dạ dày/loét đường ruột, bệnh túi mật (sỏi mật), bệnh gan.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản reserpine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Reserpine có những dạng và hàm lượng nào?
Reserpine có ở dạng viên nén.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
- doc Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày