Thuốc Rifabutin - Điều trị và ngăn ngừa nhiễm khuẩn
Rifabutin được sử dụng riêng lẻ hoặc với một loại thuốc khác để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng nghiêm trọng nhất định. Rifabutin là kháng sinh rifamycin, thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: rifabutin
Phân nhóm: thuốc kháng lao/các loại kháng sinh khác
1. Tác dụng
Tác dụng của rifabutin là gì?
Rifabutin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với một loại thuốc khác để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng nghiêm trọng nhất định (mycobacterium avium complex-MAC). Rifabutin là thuốc kháng sinh rifamycin, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Kháng sinh này chỉ điều trị và ngăn ngừa nhiễm khuẩn, sẽ không có tác dụng đối với các tình trạng nhiễm virus (chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng sai bất kỳ kháng sinh nào có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc rifabutin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn phòng mycobacterium avium-intracellulare
Bạn dùng 300mg, uống 1 lần/ngày. Nếu bạn bị buồn nôn, ói mửa thì dùng rifabutin 150mg uống mỗi 12 giờ.
Liều thông thường cho người lớn điều trị mycobacterium avium-intracellulare
Bạn dùng 300mg, uống 1 lần/ngày. Nếu bạn bị buồn nôn hoặc nôn mửa thì dùng rifabutin 150mg uống mỗi 12 giờ.
Điều trị thường bao gồm clarithromycin và 2-4 loại thuốc khác như ethambutol, rifampin, clofazimine hoặc các thuốc khác. Thời gian điều trị thường là 18-24 tháng. Miễn là đáp ứng lâm sàng và vi sinh vật được ghi lại, liệu pháp nên được tiếp tục.
Liều thông thường cho người lớn phòng bệnh lao
Bạn dùng 300mg, uống 1 lần/ngày. Nếu bạn bị buồn nôn ói mửa thì dùng rifabutin 150mg uống mỗi 12 giờ là một phác đồ thay thế.
Rifabutin được khuyến cáo bởi USPHS/IDSA (cơ quan dịch vụ y tế công cộng/bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ) phòng ngừa nhóm nhiễm trùng cơ hội, nhóm làm việc thay thế cho rifampin trong điều trị dự phòng khi tiếp xúc với bệnh lao kháng isoniazid.
Đối với bệnh nhân nhiễm HIV, khuyến cáo sử dụng dự phòng cho những người có kết quả xét nghiệm lao tố dương tính (lớn hơn hoặc bằng 5mm), kết quả xét nghiệm da dương tính trước đó mà không cần điều trị hoặc tiếp xúc với các trường hợp lao hoạt động. Ngoài ra, xét nghiệm da lao âm tính, bệnh nhân nhiễm HIV từ các nhóm nguy cơ cao hoặc khu vực địa lý có tỷ lệ mắc bệnh lao mycobacterium cao có thể được điều trị dự phòng hóa trị. Lao hoạt tính nên được loại trừ trước khi bắt đầu điều trị dự phòng.
Không có quy định chung về cách sử dụng rifabutin để điều trị dự phòng. Quyết định sử dụng các phác đồ không chứa isoniazid để điều trị dự phòng nên yêu cầu tham vấn với các cơ quan y tế công cộng.
Rifabutin thường được dùng trong 6 tháng để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh lao hoạt động ở những bệnh nhân không có yếu tố phức tạp. Bệnh nhân có các yếu tố phức tạp như nhiễm HIV, tiểu đường, bệnh ác tính huyết học hoặc sẹo trên X quang ngực nên được điều trị dự phòng trong 12 tháng.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh lao – HIV dương tính
Bạn dùng 300mg, uống 1 lần/ngày. Nếu bạn bị buồn nôn, ói mửa thì dùng rifabutin 150mg uống mỗi 12 giờ là một phác đồ thay thế.
Liều dùng rifabutin cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em điều trị mycobacterium avium-intracellulare
Uống 5mg/kg/ngày đã được sử dụng trong một số trường hợp hạn chế. Sử dụng kết hợp với ít nhất 2 loại kháng sinh khác và liều dùng rifabutin có thể được trộn với các loại thực phẩm như táo.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng rifabutin như thế nào?
Bạn uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là 1, 2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên dùng thuốc này với thức ăn nếu bị khó chịu ở dạ dày. Để điều trị bệnh lao, thuốc này đôi khi được uống 2 lần/tuần.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng, thuốc tương tác và phản ứng với điều trị.
Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên dùng kháng sinh này ở khoảng cách đều nhau và uống cùng một lúc mỗi ngày.
Bạn nên tiếp tục uống thuốc này cho đến khi lượng thuốc được kê toa đầy đủ, ngay cả khi các triệu chứng biến mất. Ngừng thuốc quá sớm hoặc bỏ qua liều có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự trở lại của nhiễm trùng và gây nhiễm trùng khó điều trị hơn (kháng thuốc).
Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc trầm trọng hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng rifabutin?
Tiêu chảy, đau bụng, thay đổi khẩu vị, buồn nôn/nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Thuốc này có thể làm nước tiểu, mồ hôi, nước bọt hoặc nước mắt chuyển sang màu nâu cam, điều này là vô hại và sẽ biến mất khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, răng giả, kính áp tròng có thể bị nhuộm màu vĩnh viễn.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, dấu hiệu nhiễm trùng mới (như sốt, đau họng dai dẳng/ho), yếu cơ/đau, đau khớp/sưng, mắt đau/đỏ, các vấn đề về thị lực, đau ngực, buồn nôn/nôn liên tục, suy nhược bất thường/mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da.
Thuốc này hiếm khi gây ra tình trạng đường ruột nặng (tiêu chảy do clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Bạn không nên sử dụng các loại thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chất gây mê vì có thể làm cho bệnh nặng hơn. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng như tiêu chảy liên tục, đau bụng/chuột rút, máu/chất nhầy trong phân của bạn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng rifabutin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc dị ứng với các thuốc rifamycin khác như rifampin. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận, bệnh gan, rối loạn máu (porphyria). Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Rifabutin có thể làm vắc xin vi khuẩn sống (như vắc xin thương hàn) không hoạt động tốt. Bạn không tiêm ngừa trong khi sử dụng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên tham khảo với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích khi dùng thuốc. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích trước khi cho con bú. Nếu bạn bị nhiễm HIV, đừng cho con bú vì sữa mẹ có thể truyền HIV.
6. Tương tác thuốc
Thuốc rifabutin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc rifabutin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc rifabutin bao gồm thuốc kháng nấm azole (như fluconazol, itraconazole, voriconazole), ciprofloxacin, delavirdine, kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin).
Rifabutin có thể tăng tốc độ loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động. Ví dụ về các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm aprepitant/fosaprepitant, lurasidone, phenytoin, ranolazine, suvorexant, tacrolimus, tasimelteon, “chất làm loãng máu” (như warfarin), thuốc chẹn kênh canxi (như diltiazem, verapamil), một số sản phẩm kết hợp được sử dụng để điều trị viêm gan C mãn tính (ombitasvir/paritaprevir/ritonavir) và một số những thuốc khác.
Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của việc kiểm soát sinh sản nội tiết tố như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng, điều này có thể gây ra mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về việc bạn nên sử dụng phương pháp ngừa thai đáng tin cậy bổ sung trong khi sử dụng thuốc này. Bạn cũng nên nói với bác sĩ nếu có bất kỳ vết nám hoặc chảy máu đột xuất, bởi vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy kiểm soát sinh sản của bạn không hoạt động tốt.
Rifabutin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến rifabutin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản rifabutin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Rifabutin có những dạng và hàm lượng nào?
Rifabutin có ở dạng viên nén.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Rifabutin. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Risperidone - Điều trị một số rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Ribavirin - Điều trị viêm gan C mãn tính
- doc Thuốc Rizatriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Rivotril® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Rivastigmine - Điều trị chứng rối loạn
- doc Thuốc Rivaroxaban - Phòng và điều trị huyết khối
- doc Thuốc Rituximab - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Ritonavir - Kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ritalin® - Điều trị rối loạn sự chú ý
- doc Thuốc Ring Relief® - Điều trị Ù trong tai; nhạy cảm với tiếng ồn
- doc Thuốc Rimexolone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Rimantadine - Điều trị một số loại virus cúm
- doc Thuốc Riluzole - Điều trị một loại bệnh thần kinh nhất định
- doc Thuốc Rilpivirine - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Rileptid® - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Rigevidon® 21+7 - Thuốc tránh thai
- doc Rigevidon® - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Rifampin + isoniazid - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Rifampin - Ngăn ngừa và điều trị bệnh lao phổi
- doc Thuốc Ricola® Natural Herb Cough Drops - Điều trị ho do cảm lạnh
- doc Thuốc Ricola® - Giảm cơn đau trong các trường hợp ho do cảm lạnh
- doc Thuốc Rich Slim - Giảm cân hiệu quả