Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
Tìm hiểu về thuốc Retinyl palmitate trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc retinyl palmitate là gì?
Thuốc retinyl palmitate hoặc vitamin A palmitate là một este của retinol (vitamin A) và axit palmitic. Bạn có thể dùng thuốc trong các trường hợp sau:
Ngăn ngừa các tế bào da chết khỏi lột da và làm tắc nghẽn lỗ chân lông; Giảm lượng dầu sản xuất bởi da, điều này giúp làm giảm tắc nghẽn lỗ chân lông; Ngăn ngừa sự hình thành androgen (hormon androgen là nguyên nhân chính gây mụn trứng cá); Bảo vệ chất béo không bị oxy hóa; Điều trị mụn; Điều trị nếp nhăn, đốm đậm màu, hoặc da mặt sần sùi tia nắng mặt trời có hại; Bệnh dày sừng nang lông; Mụn cóc phẳng.
Bạn nên dùng thuốc retinyl palmitate như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc retinyl palmitate theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng, lịch trình dùng thuốc. Khi dùng, bạn hông để thuốc dính vào mắt.
Ngoài ra, bạn cần đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng thuốc retinyl palmitate. Tham khảo ý kiến của bác sĩ khi bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Bạn nên bảo quản thuốc retinyl palmitate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc retinyl palmitate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị mụn trứng cá:
Bạn bôi thuốc lên các vùng da bị ảnh hưởng, mỗi ngày một lần, trước khi đi ngủ;
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nếp nhăn, đốm đen, hay da sần sùi do ánh nắng mặt trời:
Nếu dưới 50 tuổi, bạn bôi thuốc lên các vùng da bị ảnh hưởng, mỗi ngày một lần, trước khi đi ngủ.
Nếu bạn trên 50 tuổi, việc dùng thuốc và liều dùng phải được chỉ định bởi bác sĩ.
Liều dùng thuốc retinyl palmitate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc retinyl palmitate có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc retinyl palmitate có dạng kem và hàm lượng 200000 UI/50 g.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dung phụ nào khi dùng thuốc retinyl palmitate?
Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, retinyl palmitate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn cần luôn luôn thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc retinyl palmitate.
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc bao gồm:
Cảm giác nóng rát hoặc đau nhức ở da (mức độ nặng); Nám da tại vùng da điều trị; Bong tróc da (mức độ nặng); Đỏ da (mức độ nặng); Da khô bất thường (mức độ nặng);
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc retinyl palmitate bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc retinyl palmitate, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với retinyl palmitate hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác; Bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào; Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú; Bạn đang mắc bất kỳ tình trạng bệnh nào khác, hoặc đang dùng một loại thuốc có nguy cơ tương tác với retinyl palmitate.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ.Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc retinyl palmitate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc retinyl palmitate có thể tương tác với các loại thuốc sau đây:
Ketoconazole; Voriconazole; Fluconazole; Axit tranexamic; Tetracycline; Rolitetracycline; Oxytetracycline; Minocycline; Methacycline; Meclocycline; Lymecycline; Axit aminocaproic; Doxycycline; Demeclocycline; Chlortetracycline; Aprotinin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc retinyl palmitate không?
Thuốc retinyl palmitate có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc thuốc retinyl palmitate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm da tiết bã nhờn; Bệnh chàm; Cháy nắng.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Retinyl palmitate. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
- doc Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày