Thuốc Rogaine® - Giúp mọc tóc
Tìm hiểu về thuốc Rogaine® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: minoxidil topical
Tên biệt dược: Rogaine®
Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc trị tăng huyết áp khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Rogaine® là gì?
Rogaine® được sử dụng để giúp mọc tóc. Thuốc này có thể làm giãn mạch máu ở da đầu, có thể cải thiện chức năng nang lông và kích thích tóc phát triển.
Bạn phải tiếp tục sử dụng sản phẩm để giữ tóc.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Rogaine® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng rụng tóc:
Dung dịch: bạn thoa 1ml lên vùng bị ảnh hưởng của da đầu 2 lần/ngày. Liều tối đa: bạn không dùng quá 2ml/ngày.
Bọt: bạn thoa nửa nắp cho vùng bị ảnh hưởng của da đầu 2 lần/ngày.
Liều dùng thuốc Rogaine® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Rogaine® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn nên làm khô tóc và da trước khi dùng Rogaine®. Sau đó, bạn bôi một lượng theo đề nghị cho các vùng bị ảnh hưởng của da đầu. Rogaine® thường được dùng hai lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối.
Bạn nên rửa tay sau khi dùng Rogaine®.
Bạn chỉ sử dụng Rogaine® trên da đầu, không nên sử dụng trên bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể.
Có thể mất đến 4 tháng hoặc lâu hơn trước khi bạn nhận thấy tóc mới tăng trưởng. Mái tóc mới có thể mềm mại, không màu và khó nhìn thấy được. Nếu tiếp tục điều trị, tóc sẽ bắt đầu có cùng màu sắc và độ dày như tóc hiện tại.
Báo với bác sĩ nếu bạn không thấy bất kỳ dấu hiệu tóc phát triển nào sau 4 tháng điều trị.
Bạn giữ bình đựng bọt cách xa lửa hoặc nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong xe hoặc vào những ngày nóng. Hộp chứa có thể nổ nếu quá nóng. Bạn không đâm thủng hoặc đốt cháy hộp đựng.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rogaine®?
Bạn cần gọi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng với Rogaine® như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Mặc dù nguy cơ các phản ứng phụ nghiêm trọng ít xảy ra khi bạn dùng Rogaine® cho da nhưng các phản ứng phụ vẫn có thể xảy ra nếu thuốc được hấp thu vào máu.
Gọi bác sĩ ngay nếu bạn:
Kích ứng da trầm trọng Lông mọc rậm bất thường trên mặt Đau ngực, nhịp tim đập nhanh Sưng tay hoặc bàn chân, tăng cân nhanh Nhức đầu, chóng mặt, lẫn lộn Nóng, đỏ hoặc cảm giác táo bón
Tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm thay đổi màu sắc hoặc kết cấu tóc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Rogaine®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Rogaine®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Rogaine® Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: Bệnh tim Da đầu đỏ, sưng lên, bị kích ứng hoặc nhiễm bệnh
Bạn chỉ sử dụng Rogaine® dành cho giới tính của mình. Phụ nữ không nên sử dụng các sản phẩm minoxidil đặc biệt dành cho nam giới.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Rogaine® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rogaine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Rogaine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rogaine®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Rogaine® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Rogaine® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Rogaine® có dạng dung dịch, hàm lượng minoxidil 50mg trong 1ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Rogaine®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Roxithromycin 150mg - Điều trị bênh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rowatinex - Điều trị sỏi tiết niệu
- doc Thuốc Rovamycine® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Rovacor® - Dùng để hạ cholesterol
- doc Thuốc Rotundin - Giúp dễ ngủ hoặc giảm cơn đau
- doc Thuốc Rotunda - Điều trị các trường hợp lo âu
- doc Thuốc Rotexmedica Metronidazole® - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rosuvastatin - Giảm nguy cơ bệnh tim
- doc Thuốc Rosiglitazone + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Rosiglitazone - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Rosampline® - Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Ropivacain - Dùng để gây tê trong phẫu thuật
- doc Thuốc Ropinirole - Điều trị hội chứng chân không vững
- doc Thuốc Romidepsin - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Roman – C® - Ngừa tàn nhang, sắc tố da
- doc Thuốc Rolaids® - Giảm chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu
- doc Thuốc Rodogyl® - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Rocuronium - Làm giãn các cơ bắp
- doc Thuốc Rocket® 1h - Giúp cương cứng dương vật trước khi quan hệ
- doc Thuốc Rocgel® - Điều trị các cơn đau do bệnh thực quản
- doc Thuốc Rocephin® 1g - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Rocephin® - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rocaltrol® - Điều trị tăng hoặc hạ nồng độ hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Robitussin® - Giảm tắc nghẽn do đàm trong cổ họng
- doc Thuốc Robaxin® - Điều trị các bệnh về cơ xương