Bệnh tăng dưỡng bào hệ thống - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Tăng dưỡng bào hệ thống là một rối loạn gây ra do số lượng tế bào mast trong cơ thể tăng lên quá mức. Thông thường, tế bào mast giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ trong việc chữa lành các vết thương bằng cách giải phóng các chất như histamine và leukotrienes. Để biết rõ hơn về bệnh lý này, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tăng dưỡng bào hệ thống là một rối loạn gây ra do số lượng tế bào mast trong cơ thể tăng lên quá mức. Thông thường, tế bào mast giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ trong việc chữa lành các vết thương bằng cách giải phóng các chất như histamine và leukotrienes.
Tuy nhiên, nếu bạn bị tăng dưỡng bào hệ thống, các tế bào mast dư thừa sẽ tích tụ trong da, tủy xương, đường tiêu hóa và xương. Khi bị kích hoạt, các tế bào mast sẽ giải phóng các chất gây áp đảo cơ thể, dẫn đến các dấu hiệu và triệu chứng như đỏ bừng mặt, ngứa, tim đập nhanh, đau bụng, chóng mặt hoặc thậm chí mất ý thức. Các yếu tố kích hoạt phổ biến bao gồm rượu, thay đổi nhiệt độ, thức ăn cay và các loại thuốc nhất định.
Hình thức phổ biến nhất của tăng dưỡng bào hệ thống là tăng dưỡng bào hệ thống không đau, thường tiến triển chậm.
Hình thức phổ biến thứ hai là tăng dưỡng bào hệ thống kèm theo một rối loạn máu thứ phát. Đây là một loại tăng dưỡng bào hệ thống phát triển hung hăng, nhanh chóng và thường kết hợp với tổn thương cơ quan nội tạng. Bệnh bạch cầu tế bào mast và u tế bào mast là hình thức cực kỳ hiếm hoi của tăng dưỡng bào toàn thân.
Tăng dưỡng bào hệ thống là tình trạng không phổ biến. Tăng dưỡng bào ảnh hưởng đến nam và nữ với số lượng ngang nhau. Bệnh có thể bắt đầu trong thời thơ ấu hay tuổi trưởng thành. Bệnh khởi phát ở thời thơ ấu thường gặp nhất ở trẻ từ 0-2 tuổi. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
2. Triệu chứng
Các dấu hiệu ban đầu của bệnh này có thể bao gồm các “chấm” trông giống như các nốt tàn nhang trên da đùi hoặc bụng. Những điểm này được gọi là mề đay sắc tố và có thể chuyển đổi thành phát ban và ngứa nếu sờ chạm vào, bị kích thích hoặc nếu da tiếp xúc với những thay đổi đột ngột về nhiệt độ như tắm nước nóng.
Các triệu chứng phổ biến khác bao gồm:
Sốc phản vệ Khó thở Huyết áp thấp Phát ban và phù nề Ngứa Buồn nôn và ói mửa Tiêu chảy Ngất xỉu Nhức đầu Co thắt tử cung hoặc chảy máu tử cung Đỏ phừng Đau cơ xương
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
3. Nguyên nhân
Hầu hết các trường hợp tăng dưỡng bào hệ thống là do đột biến thực thể tại gen KIT. Gen này mã hóa cho một loại protein giúp kiểm soát nhiều quá trình quan trọng của tế bào như tăng trưởng và phân chia tế bào, sự sống còn và vận động. Protein này cũng rất quan trọng cho sự phát triển của một số loại tế bào, kể cả tế bào mast (tế bào miễn dịch quan trọng cho các phản ứng viêm). Đột biến trong gen KIT dẫn đến sản xuất quá mức các tế bào mast. Sau đó, các tế bào này sẽ tích tụ trong các cơ quan nội tạng và dẫn đến các triệu chứng của tình trạng này.
4. Chẩn đoán & điều trị
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán tăng dưỡng bào hệ thống?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán tăng dưỡng bào hệ thống (SM) dựa trên sự hiện diện của các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng. Các xét nghiệm bổ sung có thể được yêu cầu để loại trừ các tình trạng khác có các đặc tính tương tự; xác định chẩn đoán; xác định hình thái và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Những xét nghiệm này có thể bao gồm:
Sinh thiết tủy xương là xét nghiệm hữu ích nhất được sử dụng để chẩn đoán tình trạng này Các xét nghiệm máu – có thể hiển thị thiếu máu, nồng độ histamine cao, giảm tiểu cầu, số lượng tế bào máu trắng cao (tăng bạch cầu), nồng độ albumin máu thấp (giảm albumine), hoặc nồng độ tryptase trong huyết thanh cao Các chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định mức độ và giai đoạn của bệnh Sinh thiết các cơ quan bị ảnh hưởng (như gan và/hoặc da) Xét nghiệm di truyền
Những phương pháp nào dùng để điều trị tăng dưỡng bào hệ thống?
Điều trị tăng dưỡng bào hệ thống dựa trên những dấu hiệu và triệu chứng xuất hiện ở mỗi người. Ví dụ như các loại thuốc sau đây có thể dùng để điều trị các triệu chứng khác nhau liên quan đến tăng dưỡng bào hệ thống:
Thuốc kháng histamine để điều trị hoặc ngăn ngừa các triệu chứng ở da và tiêu hóa Thuốc ức chế bơm proton điều trị tăng axit dạ dày Epinephrine điều trị sốc phản vệ Steroid điều trị rối loạn hấp thu (khả năng hấp thu chất dinh dưỡng bị suy giảm) Ổn định tế bào mast như ketotifen điều trị một số các triệu chứng ở da Natri cromolyn điều trị các triệu chứng đường tiêu hóa, đau xương, đau đầu và một số các biểu hiện ở da
Nếu tăng dưỡng bào hệ thống là ung thư (bệnh bạch cầu tế bào mast) hoặc liên kết với một rối loạn máu, bác sĩ có thể chỉ định steroid và/hoặc hóa trị.
5. Chế độ sinh hoạt hợp lý
Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Tăng dưỡng bào hệ thống, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!
Tham khảo thêm
- doc Bệnh gan nhiễm mỡ - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh đau dạ dày - triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bắc cầu dạ dày - Những thông tin cần biết
- doc Bệnh liệt dạ dày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh siro niệu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Cắt dạ dày - Những thông tin cần biết
- doc Chứng thiếu betalipoprotein huyết - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ứ sắt mô - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng loét trực tràng đơn độc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng POEMS - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng Wiskott–Aldrich - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loét tá tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loét thực quản - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loét trực tràng đơn độc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm loét đại tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm loét dạ dày tá tràng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh khó tiêu không do loét (chức năng) - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Xét nghiệm glucose nước tiểu - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loạn dưỡng chất trắng nhược sắc - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh loạn dưỡng mỡ - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Nhiễm H. pylori - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh ung thư dạ dày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm hang vị dạ dày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm dạ dày ruột do virus là gì?
- doc Dấu hiệu và cách chữa bệnh viêm dạ dày ruột
- doc Bệnh viêm dạ dày mạn tính - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm dạ dày cấp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh viêm dạ dày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh rối loạn chuyển hóa đường galactose - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh trào ngược dạ dày thực quản - Triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị
- doc Bệnh polyp dạ dày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh rối loạn tiêu hóa - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sụt cân không chủ đích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh sụt cân không rõ nguyên nhân - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy dinh dưỡng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh suy giáp - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Tăng cân không có chủ đích - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Bệnh tangier - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
- doc Hội chứng thủng dạ dày - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị