Thuốc Ibrutinib - Điều trị một số bệnh ung thư

Ibrutinib được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư, như u lympho tế bào lớp phủ, bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính, macroglobulinemia Waldenstrom. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.

Thuốc Ibrutinib - Điều trị một số bệnh ung thư

Tên gốc: ibrutinib

Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích

Tên biệt dược: Imbruvica®

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc ibrutinib là gì?

  • Ibrutinib được sử dụng để điều trị một số bệnh ung thư (như u lympho tế bào lớp phủ, bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính, macroglobulinemia Waldenstrom). Ibrutinib thuộc nhóm chất ức chế kinase, hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Ibrutinib cũng được sử dụng để điều trị một vấn đề nhất định có thể xảy ra sau khi ghép tế bào gốc (ghép mạn tính so với bệnh chủ). Ibrutinib hoạt động bằng cách làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể bạn.
  • Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ibrutinib cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị lymphoma

U lympho tế bào thần kinh (MCL) hoặc u lympho vùng rìa (MZL): bạn uống 560mg, mỗi ngày 1 lần.

Thời gian điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính của thuốc không thể chấp nhận.

Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh bạch cầu mãn tính thể lympho

Bệnh bạch cầu mãn tính thể lympho (CLL) / Lymphocytic lympho tế bào nhỏ (SLL):

Liều trị liệu: bạn uống 420mg mỗi ngày một lần.

Kết hợp với bendamustine và rituximab: bạn uống 420mg, dùng mỗi ngày một lần, mỗi 28 ngày đến 6 chu kỳ.

Thời gian điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính của thuốc không thể chấp nhận.

Liều thông thường cho người lớn bị u lympho không Hodgkin

Bệnh Waldrostrom (WM) hoặc bệnh ghép chống chủ do truyền máu (cGVHD): bạn uống 420mg, mỗi ngày một lần.

Thời gian điều trị:

Bệnh Waldrostrom: cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính của thuốc không thể chấp nhận.

Bệnh ghép chống chủ do truyền máu: cho đến khi bệnh tiến triển, tái phát của một bệnh ác tính tiềm ẩn hoặc độc tính của thuốc không thể chấp nhận.

Liều dùng ibrutinib cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng ibrutinib ở trẻ em.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng ibrutinib như thế nào?

  • Bạn nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước đầy (240ml) theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần mỗi ngày.
  • Nếu uống quá nhiều, tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng của bạn sẽ tăng lên.
  • Vì loại thuốc này có thể được hấp thu qua da và phổi cũng như có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này hoặc hít bụi từ viên nang.
  • Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

  • Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
  • Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ibrutinib?

  • Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn, nhức đầu, đau khớp/cơ, sưng mắt cá chân/ chân, tê/ngứa ran tay/chân, lo âu, táo bón, chóng mặt hoặc mệt mỏi. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này vẫn còn hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Bạn hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này bởi vì họ đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn. Kiểm tra huyết áp thường xuyên và cho bác sĩ biết nếu kết quả cao. Bác sĩ có thể kiểm soát huyết áp của bạn bằng thuốc.
  • Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dễ bầm tím/chảy máu, phân đen/đỏ/máu, nhịp tim nhanh/bất thường, dấu hiệu số lượng hồng cầu thấp (chẳng hạn như thở nhanh, da nhợt nhạt, khó thở).
  • Ibrutinib đôi khi gây ra tác dụng phụ do sự phá hủy nhanh chóng của các tế bào ung thư (hội chứng tiêu khối u). Để giảm nguy cơ, bác sĩ có thể thêm thuốc và yêu cầu bạn uống nhiều nước. Hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng như: đau lưng/đau sườn, dấu hiệu của vấn đề về thận (như đi tiểu đau, nước tiểu hồng/máu, thay đổi lượng nước tiểu), co thắt cơ bắp/yếu.
  • Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Điều này có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng hơn (hiếm khi tử vong). Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng, ho).
  • Rất hiếm khi, những người dùng thuốc này mắc các loại ung thư khác (kể cả ung thư da). Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.
  • Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực, các dấu hiệu chảy máu trong não (chẳng hạn như ngất xỉu, thay đổi thị lực đột ngột, buồn nôn dữ dội, co giật, lẫn lộn).
  • Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
  • Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ibrutinib, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: các vấn đề về máu/chảy máu, các vấn đề về tim (như nhịp tim nhanh/bất thường, đau tim trước), huyết áp cao, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan, nồng độ axit uric trong máu cao. Không tiêm ngừa khi không có sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống. Để giảm nguy cơ bị cắt, thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay, tránh các hoạt động như thể thao có tiếp xúc. Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Bác sĩ có thể yêu cầu bạn tạm ngưng điều trị bằng thuốc này trước khi thực hiện một số thủ thuật y khoa, phẫu thuật hoặc nha khoa. Vì loại thuốc này có thể được hấp thu qua da và phổi, có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này hoặc hít bụi từ viên nang. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bạn không nên mang thai khi đang dùng ibrutinib. Ibrutinib có thể gây hại cho thai nhi. Đàn ông và phụ nữ nên hỏi về các hình thức kiểm soát sinh sản đáng tin cậy trong khi dùng thuốc này và trong 1 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay về những rủi ro và lợi ích của thuốc này. Hiện không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ cho trẻ sơ sinh, nên phụ nữ đang cho con bú không được khuyến khích dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

6. Tương tác thuốc

Thuốc ibrutinib có thể tương tác với những thuốc nào?

  • Thuốc ibrutinib có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
  • Những thuốc có thể tương tác với thuốc ibrutinib bao gồm: các loại thuốc khác có thể gây chảy máu/bầm tím (chẳng hạn như thuốc kháng tiểu cầu – clopidogrel, các thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs như ibuprofen/naproxen, chất làm loãng máu như warfarin/dabigatran).
  • Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với thuốc này. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để phòng ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
  • Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ ibrutinib khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của ibrutinib. Các thuốc này bao gồm thuốc kháng nấm azole (như itraconazole, ketoconazole), boceprevir, nefazodone, wort St. John, telaprevir, thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir, saquinavir), kháng sinh nhóm macrolid (như erythromycin, clarithromycin), rifamycin (như rifampin, rifabutin), một số loại thuốc được sử dụng để điều trị co giật (như carbamazepine, phenytoin) và một số thuốc khác.

Ibrutinib có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

  • Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
  • Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ nói rằng bạn có thể làm như vậy.
  • Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ibrutinib?

  • Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
  • Ibrutinib có thể làm cho bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ nhiễm trùng nào hiện tại. Do đó, bạn nên rửa tay thật kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đã tiếp xúc với một người bị nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản ibrutinib như thế nào?

  • Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Ibrutinib có những dạng và hàm lượng nào?

Ibrutinib có ở dạng viên nén và viên nang.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ibrutinib. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa

Ngày:11/08/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM