Thuốc INOmax® - Làm tăng chuyển đổi oxy
Tìm hiểu về INOmax® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo,..... Để hiểu rõ hơn về thuốc mời các bạn cùng eLib tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Mục lục nội dung
Tên gốc: nitric oxide
Tên biệt dược: INOmax®
Phân nhóm: thuốc giãn mạch
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc INOmax® là gì?
Bạn thường được dùng thuốc INOmax® để làm tăng chuyển đổi oxy và giảm nhu cầu oxy hóa ngoài tế bào ở trẻ sinh đủ tháng và gần đủ tháng (trên 34 tuần thai) bị suy hô hấp do thiếu oxy liên quan đến tăng áp lực động mạch phổi được phát hiện thông qua những bằng chứng lâm sàng hoặc những nhờ siêu âm tim.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc INOmax® cho người lớn như thế nào?
Thuốc này không được chỉ định cho người lớn.
Liều dùng thuốc INOmax® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường khuyến cáo cho trẻ là 20 ppm. Trẻ sẽ dùng liều duy trì trong 14 ngày hoặc tình trạng bệnh được kiểm soát ổn định và trẻ có thể được giảm liều từ từ rồi ngưng thuốc hẳn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc INOmax® như thế nào?
Bạn có thể cho trẻ hít thuốc qua miệng hoặc mũi ở đơn vị hồi sức cấp cứu cho trẻ sơ sinh hoặc những khoa phòng có chức năng tương tự tại bệnh viện.
Trẻ cũng có thể sẽ được cho hít thuốc thông qua một ống thở nối với máy thở.
Thuốc có thể được sử dụng trong vòng 14 ngày. Bạn nên cho trẻ giảm liều từ từ trước khi ngưng thuốc. Trong thời gian điều trị, huyết áp, nhịp thở, nồng độ oxy trong máu và những dấu hiệu sống của trẻ cần thường xuyên được theo dõi.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc INOmax®?
Thuốc INOmax® có thể gây một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
Mờ mắt; Ảo giác; Chóng mặt, ngất xỉu hoặc đau đầu khi thức dậy hoặc đứng dậy ngay sau khi ngồi lâu; Ra nhiều mồ hôi; Mệt hoặc yếu bất thường; Tức ngực; Khó thở hoặc khó vận động; Nghẹt thở; Gặp vấn đề khi thở; Khô họng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc INOmax® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc INOmax® cho trẻ, bạn cần tuyệt đối tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và những quy định của phòng hôi sức đặc biệt cho trẻ sơ sinh.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Thuốc này được khuyến cáo không nên dùng ở người lớn. Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc INOmax® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với nitric oxit bao gồm:
Riociguat; Prilocaine.
Thuốc INOmax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc INOmax®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Suy tim hoặc có vấn đề về tim; Vấn đề về phổi hoặc thở.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc INOmax® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc INOmax ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Ống thở, máy thở và những vật dụng cần cho việc sử dụng thuốc của trẻ cần được bảo quản đúng theo quy trình của nhà sản xuất.
8. Dạng bào chế
Thuốc INOmax® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc INOmax® có dạng viên nén hàm lượng 50 mg; 100 mg.
Các bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Ích Tiểu Vương - Hỗ trợ điều trị phòng ngừa tiểu nhiều lần, tiểu són
- doc Ích Thận Vương - Hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của suy thận
- doc Ích Tâm Khang - Tăng cường sức khỏe tim
- doc Ích Giáp Vương - Hỗ trợ điều trị bệnh tuyến giáp
- doc Thuốc Ibuprofen - Thuốc giảm đau, kháng viêm kê toa
- doc Thuốc Invokana® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Intron A® - Ức chế virit, điều hòa miễn dịch
- doc Thuốc Intrazoline® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Interix® - Điều trị lỵ amip ruột ở người lớn
- doc Thuốc Interferon alfa – 2b® - Điều trị các bệnh ung thư
- doc Thuốc Insulin lispro protamine + Insulin lispro - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc ThuốcThuốc Insulin lispro - Kiểm soát đường huyết cao
- doc Thuốc Insulin isophane - Điều trị bệnh tiểu đường, đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin glulisine - Kiểm soát tiểu đường
- doc Thuốc Insulin glargine - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin Detemir - Kiểm soát bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulatard® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insta-Glucose® - Điều trị phản ứng gây ra bởi lượng đường huyết thấp.
- doc Thuốc Itranstad - Điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS
- doc Thuốc Itraconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Inosine pranobex - Điều trị bệnh sùi mào gà
- doc Thuốc Inofar® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Infliximab - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Indomethacin Flamingo® - Điều trị viêm khớp, gút, viêm cột sống
- doc Thuốc Indomethacin - Điều trị giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp, bệnh gout
- doc Thuốc Indocyanine Green - Dùng trong các kỹ thuật y tế chẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Indobufen - Điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch
- doc Thuốc Indinavir sunlfat - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indinavir - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indigo Carmine - Tác dụng kiểm tra chức năng thận
- doc Thuốc Icatibant - Điều trị hereditary angioedema
- doc Thuốc Ibutilide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ibuproxam - Điều trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Ibrutinib - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ibopamine - Trị giãn đồng tử, suy tim nhẹ
- doc Thuốc Iberet® - Điều trị thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Ibandronate - Điều trị loãng xương