Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
Thuốc nafcillin được dùng để điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là do vi khuẩn staphylococcus gây ra (nhiễm khuẩn “staph”). Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc nafcillin mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: nafcillin
Tên biệt dược: Unipen®, Nallpen®
Phân nhóm: thuốc kháng sinh penicillin
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc nafcillin là gì?
Nafcillin là một kháng sinh có tác dụng kháng vi khuẩn. Nafcillin thuộc nhóm kháng sinh penicillin.
Nafcillin được dùng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là do vi khuẩn staphylococcus gây nên (nhiễm khuẩn “staph”).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc nafcillin cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị nhiễm trùng máu
Bạn được tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 4 giờ trong 14 ngày, phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng.
Đối với bệnh viêm màng trong tim do khuẩn staphylococci
Bác sĩ tiêm tĩnh mạch 2g nafcillin mỗi 4 giờ hoặc tiêm tĩnh mạch 3g mỗi 6 giờ (tổng cộng 12g/ngày), kèm hoặc không kèm với liều gentamicin 3 mg/kg/ngày, chia thành 2 hoặc 3 liều.
Thời gian điều trị trong 6 tuần.
Đối với chứng viêm màng trong tim trên van nhân tạo do khuẩn staphylococci:
Bạn được tiêm tĩnh mạch 2g nafcillin mỗi 4 giờ hoặc tiêm tĩnh mạch 3g mỗi 6 giờ (tổng cộng 12g/ngày) cộng thêm liều uống rifampin 300mg mỗi 8 giờ, kèm hoặc không kèm với gentamicin 3mg/kg/ngày, chia thành 2 hoặc 3 liều.
Thời gian điều trị: 6 tuần hoặc dài hơn.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị nhiễm trùng khớp
Bạn được tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 4 giờ trong vòng 3 đến 4 tuần, phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Bác sĩ có thể yêu cầu thời gian điều trị lâu hơn, trong vòng 6 tuần hoặc hơn đối với bệnh nhiễm trùng khớp nhân tạo.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị viêm màng não
Bạn được tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 4 giờ trong 14 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị viêm tủy xương
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 4 giờ trong 4 đến 6 tuần, phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Bệnh viêm tủy xương mạn tính cần phải được điều trị thêm thuốc uống kháng sinh, có thể kéo dài lên đến 6 tháng.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị viêm phổi
Bạn được tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 4 giờ. Việc điều trị nên được tiếp tục đến 21 ngày, phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch từ 1 đến 2g, mỗi 4-6 giờ trong 7 ngày hoặc trong 3 ngày khi tình trạng sưng viêm cấp tính đã biến mất, phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Đối với các nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, như nhiễm trùng mô mềm do bệnh tiểu đường, bác sĩ có thể yêu cầu điều trị từ 14-21.
Liều dùng thuốc nafcillin cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em bị viêm họng, viêm phổi, nhiễm trùng da và cấu trúc da
Trẻ em từ 0 đến 4 tuần tuổi: bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 25mg/kg mỗi 12 giờ.
Trẻ em 7 ngày tuổi hoặc dưới 7 ngày tuổi:
Trẻ từ 1.200 đến 2.000g: trẻ được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 25 mg/kg mỗi 12 giờ; Trẻ nặng trên 2.001g: bác sĩ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 25mg/kg mỗi 8 giờ.
Trẻ em từ 8 ngày tuổi cho đến 1 tháng tuổi:
Trẻ từ 1.200 đến 2.000g: tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 25 mg/kg mỗi 8 giờ; Trẻ nặng trên 2.001g: trẻ được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp từ 25 đến 35mg/kg mỗi 6 giờ.
Trẻ em từ 1 tháng tuổi cho đến 18 tuổi:
Bệnh nhiễm trùng ở mức độ từ nhẹ đến vừa: trẻ được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp từ 12,5 đến 25mg/kg mỗi 6 giờ; Bệnh nhiễm trùng ở mức độ nặng: trẻ được tiêm tĩnh mạch từ 100 đến 200mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau mỗi 4 đến 6 giờ.
Liều tối đa là 12g/ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ bị viêm màng trong tim
Đối với chứng viêm màng trong tim do khuẩn staphylococci: bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 200mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau mỗi 4 đến 6 giờ trong 6 tuần.
Đối với chứng viêm màng trong tim trên van nhân tạo do khuẩn staphylococci: trẻ được tiêm tĩnh mạch 200mg/kg/ngày, chia thành các liều bằng nhau mỗi 4 đến 6 giờ trong 6 tuần hoặc lâu hơn 6 tuần, kèm với rifampin và gentamicin trong 2 tuần đầu điều trị.
Liều tối đa là 12g/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc nafcillin như thế nào?
Nafcillin được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Bạn có thể được hướng dẫn cách tiêm tĩnh mạch tại nhà. Không được tự tiêm thuốc nếu bạn không hiểu rõ cách tiêm và vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm cùng các vật dụng khác dùng để tiêm thuốc.
Nafcillin phải được pha với một chất lỏng (pha loãng) trước khi sử dụng. Nếu bạn tiêm thuốc tại nhà, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ cách pha thuốc và bảo quản thuốc.
Bạn không được sử dụng nafcillin nếu thuốc bị biến màu hoặc bị vón cục. Hãy liên hệ với dược sĩ để lấy thuốc mới.
Trong khi sử dụng thuốc nafcillin, bạn có thể cần được thử máu thường xuyên.
Thuốc này có thể gây ra các kết quả bất thường trong một số xét nghiệm. Hãy thông báo với bác sĩ đang điều trị cho bạn rằng mình đang dùng nafcillin.
Nafcillin thường được sử dụng trong khoảng thời gian lên đến 2 ngày sau khi kết quả xét nghiệm xác định bệnh nhiễm khuẩn đã khỏi. Các bệnh nhiễm khuẩn trầm trọng có thể cần được điều trị trong vài tuần.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nafcillin?
Gọi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban, ngứa, sốt, đau bụng, đau cơ hoặc khớp, khó thở, sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi, họng. Phản ứng dị ứng chậm đối với nafcillin có thể xuất hiện từ 2 ngày đến 4 tuần sau khi bạn dùng thuốc.
Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy có nước hoặc máu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, có các triệu chứng cảm cúm, lở loét ở miệng hoặc họng; Phát ban da, thâm tím, ngứa nhiều, tê cóng, đau nhức, yếu cơ; Có máu trong nước tiểu, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện; Đau, sưng tấy, nhạy cảm hoặc thay đổi ở nơi tiêm thuốc.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể xảy ra, như:
Buồn nôn, nôn mửa; Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo; Lưỡi có màu đen.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc nafcillin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với nafcillin, penicillin, các cephalosporin, ví dụ như cefaclor (Ceclor®), cefadroxil (Duricef®) hoặc cephalexin (Keflex®) hoặc với bất kỳ thuốc khác; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như hen suyễn, sốt cỏ khô, bệnh thận, gan hoặc dạ dày-ruột (đặc biệt là viêm ruột kết), đái tháo đường.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc nafcillin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc nafcillin gồm:
Cyclosporin; Warfarin (Coumadin®, Jantoven®); Một kháng sinh tetracyclin như: doxycyclin minocyclin.
Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nafcillin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hen suyễn; Bệnh gan; Bệnh thận; Tiền sử mắc bất kỳ dị ứng nào (đặc biệt là đối với kháng sinh nhóm cephalosporin như Omnicef®, Cefzil®, Ceftin®, Keflex® và các loại thuốc khác).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc nafcillin như thế nào?
Sau khi pha nafcillin, bạn bảo quản thuốc trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 7 ngày. Bạn bảo quản các lọ thuốc nafcillin còn nguyên ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc nafcillin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc nafcillin có những dạng sau:
Dung dịch, tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 1g/50ml (50ml), 2g/100ml (100ml); Dung dịch được hoàn nguyên, thuốc tiêm với hàm lượng 1g, 2g, 10g; Dung dịch được hoàn nguyên, tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 1g, 2g.
Trên đây là các thông tin về thuốc nafcillin - điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là do vi khuẩn staphylococcus gây nên. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần