Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

Nitrofurantoin được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu nhất định. Ngoài ra còn có thể sử dụng trong các mục đích nào? Mời bạn tìm hiểu thêm về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc của Natri nitroprusside qua bài viết dưới đây. 

Thuốc Nitrofurantoin - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

1. Tác dụng

Tác dụng của Nitrofurantoin là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu nhất định.

Thuốc này là một thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Nó sẽ không hoạt động khi nhiễm virus (ví dụ như, cảm lạnh thông thường, cúm). Sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng bất kì kháng sinh nào quá mức có thể làm giảm hiệu quả của nó.

Nitrofurantoin không nên dùng cho trẻ em dưới một tháng tuổi do các nguy cơ rối loạn về máu (thiếu máu tan huyết).

Bạn nên dùng Nitrofurantoin như thế nào?

Uống thuốc này với thức ăn hoặc sữa theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này thường được dùng bốn lần mỗi ngày để điều trị nhiễm trùng hoặc mỗi ngày một lần vào giờ đi ngủ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nuốt nguyên viên. Tránh sử dụng magie trisilicate – thuốc kháng acid trong khi dùng thuốc này. Magie trisilicate – thuốc kháng axit có chứa trisilicate kết hợp với nitrofurantoin, làm giảm sự hấp thụ thuốc này.

Liều lượng và thời gian được căn cứ vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên trọng lượng cơ thể.

Kháng sinh tác động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, dùng thuốc này ở khoảng cách đều nhau.

Khi dùng thuốc này để ngăn ngừa nhiễm trùng, dùng nó đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đừng bỏ qua liều hoặc ngưng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu mới (ví dụ như đau trong khi bạn đang đi tiểu).

Nếu bạn đang dùng thuốc này để điều trị nhiễm trùng, tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi đủ lượng quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, làm nhiễm trùng tái phát. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản Nitrofurantoin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Nitrofurantoin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm bàng quang:

Phóng thích thông thường: dùng 50-100 mg uống 4 lần một ngày trong 1 tuần hoặc ít nhất là 3 ngày sau khi thu được nước tiểu vô trùng

Phóng thích kép: dùng 100 mg, uống hai lần mỗi ngày trong 7 ngày

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng viêm bàng quang:

Phóng thích thông thường: dùng 50-100 mg uống mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Liều dùng Nitrofurantoin cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm bàng quang :

Phóng thích thông thường:

Trẻ 1 tháng tuổi trở lên: dùng 5-7 mg/ kg/ ngày (tối đa 400 mg/ ngày), uống chia làm 4 lần

Phóng thích kép:

Trẻ lớn hơn 12 tuổi: 100 mg, uống hai lần mỗi ngày trong 7 ngày

Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng viêm bàng quang :

Phóng thích thông thường:

Trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên: dùng 1-2 mg/ kg/ ngày (tối đa 100 mg/ ngày) uống 1 – 2 liều chia sẵn.

Nitrofurantoin có những dạng và hàm lượng nào?

Nitrofurantoin có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, uống: 25 mg, 75 mg.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng nitrofurantoin?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng nitrofurantoin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

Tiêu chảy chảy nước hoặc có máu; Thở ngắn, dễ hết hơi; Đau đột ngột ngực hoặc khó chịu, thở khò khè, ho khan hoặc không; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, sụt cân không rõ nguyên nhân; Bệnh thần kinh ngoại vi – tê, ngứa ran hoặc đau ở tay hoặc chân của bạn; Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Da nhợt nhạt, dễ bầm tím, rối loạn hoặc yếu; Màu da loang lổ, đốm đỏ, hay phồng rộp nặng, bong tróc, và phát ban da đỏ; hoặc Nhức đầu dữ dội, ù tai, chóng mặt, vấn đề thị lực, đau đằng sau mắt.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

Đau bụng, nôn mửa; Tiêu chảy nhẹ; Nước tiểu màu gỉ hoặc màu hơi nâu; hoặc Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Nitrofurantoin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nitrofurantoin, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:

Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị dị ứng với nitrofurantoin, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần trong viên nang nitrofurantoin hoặc siro. Hãy hỏi xin bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn danh sách các thành phần.

Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết những thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược bạn đang hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến những điều sau đây: Thuốc kháng acid, kháng sinh, benztropine (Cogentin), diphenhydramine (Benadryl), probenecid (Benemid), và trihexyphenidyl (Artane). Bác sĩ của bạn có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi các tác dụng phụ một cách cẩn thận.

Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn bị thiếu máu, bệnh thận, bệnh phổi, tổn thương thần kinh, hoặc thiếu glucose-6-phosphate dehydrogenase (G-6-PD) (một căn bệnh di truyền về máu).

Nói cho bác sĩ và dược sĩ của bạn biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng nitrofurantoin, hãy gọi bác sĩ của bạn. Nitrofurantoin không nên dùng cho phụ nữ trong những tháng cuối của thai kỳ.

Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng an toàn của thuốc này nếu bạn từ 65 tuổi trở lên. Người lớn tuổi không nên dùng nitrofurantoin bởi vì nó không an toàn bằng các loại thuốc khác sử dụng để điều trị các tình trạng tương tự.

Bạn nên biết rằng thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

Hỏi bác sĩ về việc sử dụng an toàn của rượu trong khi bạn đang uống thuốc này. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ của nitrofurantoin tồi tệ hơn.

Tránh những tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài dưới ánh nắng và mặc quần áo bảo hộ, kính mát và kem chống nắng. Nitrofurantoin có thể làm cho làn da của bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Nitrofurantoin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với:

Fluconazole.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Nitrofurantoin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Nitrofurantoin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Thiếu máu; Tiểu đường; Mất cân bằng khoáng trong máu; Thiếu Vitamin B – Có thể làm tăng khả năng xảy ra tác dụng phụ; Tiêu chảy; Bệnh gan; Bệnh phổi – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho bệnh tồi tệ hơn. Thiếu Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) (một vấn đề enzyme trong tế bào máu đỏ) – Có thể gây ra thiếu máu tan huyết (tế bào hồng cầu bị phá hủy) ở những bệnh nhân với bệnh này. Bệnh thận (không do nhiễm trùng) – Sử dụng một cách thận trọng. Các hiệu ứng có thể được tăng lên vì loại bỏ chậm hơn của thuốc từ cơ thể. Bệnh thận, nặng. Bệnh gan, từng dùng thuốc này. Các vấn đề về tiểu tiện (ví dụ, không thể đi tiểu hoặc giảm lượng nước tiểu) – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh này.

6. Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Trên đây là các thông tin về thuốc Nitrofurantoin. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế. 

Ngày:05/10/2020 Chia sẻ bởi:

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM