Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
Thuốc neostigmine điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ. Thuốc hoạt động bằng cách cải thiện hệ thống dẫn truyền xung thần kinh trong cơ. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc neostigmine là gì?
Neostigmine tác động đến các chất trung gian hoá học trong cơ thể có liên quan đến việc liên lạc giữa các xung thần kinh và cử động của cơ bắp. Neostigmine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ. Neostigmine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc này.
Bạn nên dùng neostigmine như thế nào?
Bạn cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Không nên dùng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định. Bạn dùng thuốc này chung với thức ăn hoặc sữa nếu bạn bị khó chịu dạ dày. Không nghiền, nhai hoặc bẻ mà hãy nuốt trọn viên nén phóng thích kéo dài. Việc bẻ hoặc mở viên thuốc có thể khiến cơ thể hấp thu quá nhiều thuốc trong một lúc.
Số lượng và thời gian dùng thuốc đóng vai trò rất quan trọng cho sự thành công của việc điều trị. Bạn nên cẩn thận làm theo các chỉ dẫn của bác sĩ về lượng thuốc cần dùng và khi nào nên dùng thuốc. Bạn có thể phải dùng neostigmine tại các khoảng thời gian cách đều nhau.
Bác sĩ thỉnh thoảng có thể thay đổi liều dùng của bạn để chắc chắn bạn sẽ nhận được kết quả tốt nhất. Bạn có thể được yêu cầu ghi chú lại hàng ngày bạn đã dùng lượng thuốc bao nhiêu và tác dụng thuốc kéo dài bao lâu. Điều này sẽ giúp bác sĩ xác định liều dùng của bạn có cần phải điều chỉnh hay không. Nếu bạn phải phẫu thuật, hãy nói trước với bác sĩ phẫu thuật về việc đang sử dụng neostigmine. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.
Bạn nên bảo quản thuốc neostigmine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc neostigmine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để đảo ngược tắc nghẽn thần kinh cơ:
Liều ban đầu: bạn dùng 0,03 mg/kg đến 0,07 mg/kg tiêm tĩnh mạch trong thời gian ít nhất 1 phút
Liều tối đa: bạn dùng 0,07 mg/kg hoặc đạt mức tổng cộng là 5 mg, sử dụng mức liều thấp hơn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhược cơ:
Dạng thuốc uống: bạn dùng 15-375 mg uống hàng ngày. Liều trung bình là 150 mg (10 viên) uống trong khoảng thời gian 24 giờ.
Dạng thuốc tiêm: bạn dùng 1 ml dung dịch tỉ lệ 1:2000 (0,5 mg) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bí tiểu:
Để ngăn ngừa đầy hơi sau phẫu thuật, bạn dùng liều ban đầu là 0,25 mg tiêm dưới da hoặc tiêm bắp càng sớm càng tốt sau khi phẫu thuật. Thời gian điều trị lặp lại mỗi 4-6 giờ trong 2-3 ngày.
Để điều trị chứng căng chướng sau phẫu thuật, bạn dùng 1 ml dung dịch tỉ lệ 1:2000 (0,5 mg) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.
Để ngăn ngừa bí tiểu sau phẫu thuật, bạn dùng liều ban đầu là 0,25 mg tiêm dưới da hoặc tiêm bắp càng sớm càng tốt sau khi phẫu thuật. Thời gian điều trị lặp lại mỗi 4-6 giờ trong 2-3 ngày.
Để điều trị bí tiểu, bạn dùng liều ban đầu là 1 ml dung dịch tỉ lệ 1:2000 (0,5 mg) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp. Thời gian điều trị là sau khi thuốc đã hết hiệu lực với bệnh nhân tiếp tục tiêm 0,5 mg dưới da hoặc tiêm bắp mỗi 3 giờ với ít nhất 5 mũi tiêm.
Liều dùng thuốc neostigmine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để đảo ngược tắc nghẽn thần kinh cơ:
Liều ban đầu: bạn dùng 0,03 mg/kg đến 0,07 mg/kg tiêm tĩnh mạch cho trẻ trong thời gian ít nhất 1 phút.
Liều tối đa: bạn dùng 0,07 mg/kg cho trẻ hoặc đạt mức tổng cộng 5 mg, sử dụng mức liều thấp hơn.
Thuốc neostigmine có những dạng và hàm lượng nào?
Neostigmine có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm: 1 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc neostigmine?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng neostigmine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Yếu cơ nghiêm trọng ; Nói vấp, các vấn đề thị lực; Muốn ngất xỉu; Đau bụng hoặc tiêu chảy nặng; Khó thở, ho có đờm; Nhịp tim nhanh hoặc chậm hơn; Động kinh (co giật); Triệu chứng của bệnh nhược cơ xấu đi hoặc không cải thiện.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Đau đầu, buồn ngủ; Buồn nôn, nôn mửa, đầy hơi; Đi tiểu nhiều hơn bình thường; Toát mồ hôi lạnh, nóng hay ngứa ran; Phát ban nhẹ hoặc ngứa.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc neostigmine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng neostigmine, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với neostigmine hay bất kỳ thuốc khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng; Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị tắc bàng quang, tắc ruột, hoặc mắc chứng rối loạn dạ dày nghiêm trọng như viêm phúc mạc; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng neostigmine, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc neostigmine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Atropine (Atreza®, Sal-Tropine®); Belladonna (Donnatal® và các thuốc khác); Benztropine (Cogentin®); Clidinium (Quarzan®); Clozapine (Clozaril®, FazaClo®); Dimenhydrinate (Dramamine®); Methscopolamine (Pamine®), scopolamine (Transderm Scop®); Glycopyrrolate (Robinul®); Mepenzolate (Cantil®); Thuốc kháng sinh như neomycin (Mycifradin®, Neo Fradin®, Neo Tab®), kanamycin (Kantrex®) hoặc streptomycin, tobramycin (Nebcin®, Tobi®); Thuốc trị các bệnh về bàng quang hoặc tiết niệu như darifenacin (Enablex®), Flavoxate (Urispas®), oxybutynin (Ditropan®, Oxytrol®), tolterodine (Detrol®) hoặc solifenacin (Vesicare®); Thuốc giãn phế quản như ipratropium (Atrovent®) hoặc tiotropium (Spiriva®); Thuốc cảm, thuốc dị ứng, hoặc thuốc chứa chất kháng histamin như diphenhydramine (Tylenol PM®) hoặc doxylamine (Unisom®); Thuốc trị bệnh về nhịp tim như quinidin (Quin-G®), procainamide (Procan®, Pronestyl®), disopyramide (Norpace®), flecaininde (Tambocor®), mexiletin (Mexitil®), propafenone (Rythmo®l) và những thuốc khác; Thuốc kích thích ruột như dicyclomin (BENTYL®), hyoscyamine (Hyomax®), hoặc propantheline (Pro Banthine®); Thuốc để điều trị bệnh mất trí nhớ Alzheimer như donepezil (Aricept®), rivastigmine (Exelon®), hoặc tacrine (Cognex®); Thuốc steroid như betamethasone (Celestone®) hoặc dexamethasone (Cortastat®, Dexasone®, Solurex®, DexPak®).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc neostigmine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc neostigmine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tắc ruột (ở ruột hoặc bụng) ; Tắc nghẽn thận (chặn nước tiểu) ; Viêm phúc mạc (viêm màng bụng) ; Hen suyễn; Tim đập chậm (nhịp tim chậm) ; Nhồi máu cơ tim; Vấn đề về nhịp tim; Tuyến giáp hoạt động quá mức; Động kinh; Loét dạ dày.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chuột rút bụng, chảy mồ hôi, nhìn mờ, chảy nước dãi, và thở yếu hoặc thở nông.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốcNeostigmine. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần