Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Vindesine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hi vọng đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc vindesine là gì?
Vindesine là một tác nhân chống ung thư có nguồn gốc từ vinblastine, được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính, u lympho và một số khối u rắn. Nó liên kết với protein microtubule và kết quả trong phân bào khi metaphase phân chia tế bào.
Bạn nên dùng thuốc vindesine như thế nào?
Bạn nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Bạn nên bảo quản thuốc vindesine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc vindesine cho người lớn như thế nào?
Liều ban đầu: bạn dùng 3 mg/m2 mỗi tuần. Sau đó, bạn có thể dùng tăng lên 500 mcg/m2 mỗi tuần nếu số lượng bạch cầu trung tính trên 1500/mm3, số lượng tiểu cầu trên 100.000/mm3 và không có đau bụng cấp. Liều thông thường: bạn dùng 3-4 mg/m2 mỗi tuần.
Liều dùng thuốc vindesine cho trẻ em như thế nào?
Liều ban đầu: bạn dùng 4 mg/m2 tiêm cho trẻ mỗi tuần. Liều thông thường: bạn dùng 4-5 mg/m2 tiêm cho trẻ mỗi tuần.
Thuốc vindesine có những dạng và hàm lượng nào?
Vindesine có dạng và hàm lượng là: bột pha tiêm.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc vindesine?
Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp sau đây:
Rụng tóc, giảm bạch cầu hạt (liều lượng hạn chế); Giảm tiểu cầu, nhiễm độc thần kinh; Mệt mỏi, chóng mặt, suy nhược, nhức đầu, trầm cảm, dị cảm và tê, mất phản xạ gân sâu; Bệnh lý thần kinh ngoại vi; Táo bón, tiêu chảy và tắc ruột adynamic; Đau hàm và co giật; Ngộ độc tiền đình và thính giác; Phát ban, buồn nôn, ói mửa.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc vindesine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Thận trọng khi dùng thuốc này cho những bệnh nhân bị suy gan hoặc bệnh thần kinh cơ; Ngừng dùng thuốc nếu đau bụng cấp tính hoặc yếu vận động nặng xảy ra; Theo dõi công thức máu trước mỗi lần tiêm; Tình trạng giảm bạch cầu xảy ra 3-5 ngày sau khi dùng một liều và hồi phục sau 4-5 ngày.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc vindesine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến khích bạn sử dụng thuốc vindesine với thuốc dưới đây. Bác sĩ có thể quyết định không kê toa hoặc thay đổi thuốc khác phù hợp hơn
Vắc xin Rotavirus, sống.
Không khuyến khích bạn sử dụng thuốc vindesine với thuốc dưới đây dù chúng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu hai thuốc được kê chung toa, bác sĩ sẽ thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Vắc xin Adenovirus tuýp 4, sống; Vắc xin Adenovirus tuýp 7, sống; Vắc xin BCG, sống; Vắc xin virus influenza; Vắc xin sởi, sống; Vắc xin quai bị, sống; Vắc xin Rotavirus, sống; Vắc xin virus Rubella, sống; Vắc xin thủy đậu, sống; Vắc xin thương hàn, sống; Vắc xin Varicella; Vắc xin sốt vàng; Itraconazole; Warfarin.
Bên cạnh đó, việc sử dụng vindesine với bất kì thuốc nào sau đây cũng có thể gây tăng nguy cơ tác dụng phụ, dù sự kết hợp thuốc này là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bạn. Nếu cả hai thuốc này được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên dùng thuốc.
Dalfopristin; Quinupristin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc vindesine không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc vindesine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Hội chứng Charcot-Marie-Tooth – có thể làm tăng tác dụng lên thần kinh; Rối loạn máu do thuốc – thuốc vindesine có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn; Nhiễm trùng – thuốc có thể có tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc làm trầm trọng bệnh nhiễm trùng bởi vì thuốc làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể; Bệnh thủy đậu (bao gồm tiếp xúc gần đây); Herpes zoster (shingles); Bệnh gan – tác dụng của vindesine có thể tăng do loại bỏ khỏi cơ thể chậm hơn; Bệnh cơ hoặc thần kinh – thuốc vindesine có thể làm trầm trọng bệnh hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Vindesine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
- doc Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột