Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
Vitamin B15 điều trị bệnh suyễn và các bệnh liên quan, các bệnh về da như chàm, vấn đề phổi, đau thần kinh và các bệnh lý khớp, ung thư và viêm khớp.. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: vitamin B15
Phân nhóm: vitamin nhóm B/nhóm B, C kết hợp
1. Tác dụng
Tác dụng của vitamin B15 là gì?
Vitamin B15 là một sản phẩm có chứa axit D-gluconodimethyl aminoacetic, được lấy từ hạt mai và cám gạo. Vitamin B15 còn có tên axit pangamic, nhưng hiện nay các nhà khoa học vẫn chưa công nhận axit pangamic là vitamin.
Mặc dù còn nhiều lo ngại về tính an toàn của vitamin, axit pangamic được sử dụng để:
Tăng cường sức chịu đựng; Điều trị bệnh suyễn và các bệnh liên quan, các bệnh về da như chàm, vấn đề phổi, đau thần kinh và các bệnh lý khớp, ung thư và viêm khớp; Cải thiện quá trình oxy hóa của tim, não và các cơ quan quan trọng khác; “Giải độc” cơ thể. Điều trị nghiện rượu, mệt mỏi; Chống lại các chất ô nhiễm không khí đô thị; Kéo dài tuổi thọ của tế bào; Tăng cường hệ thống miễn dịch; hạ thấp mức cholesterol trong máu; Hỗ trợ điều chỉnh hormone.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng vitamin B15 cho người lớn như thế nào?
Liều khuyến cáo: bạn dùng 1 viên nang 50mg mỗi ngày trước bữa ăn. Liều khuyến cáo nếu bạn là vận động viên: bạn dùng 100-150mg mỗi ngày để tăng năng lượng, sức dẻo dai và giảm mệt mỏi. Liều trung bình hằng ngày: bạn dùng 25-50mg mỗi ngày trước bữa ăn. Liều điều trị: bạn dùng 50-500mg mỗi ngày trước bữa ăn.
Liều dùng vitamin B15 cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Việc sử dụng vitamin B15 có thể nguy hiểm cho trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích/rủi ro nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng vitamin B15 như thế nào?
Bạn nên uống vitamin B15 theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và các hướng trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Bạn không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo. Việc sử dụng liều thấp nhất sẽ có hiệu quả trong điều trị tình trạng của bạn.
Nếu trẻ đang dùng thuốc này, bạn hãy báo với bác sĩ nếu trẻ có thay đổi về trọng lượng vì liều sử dụng vitamin B15 dựa trên trọng lượng trẻ em.
Nếu sử dụng thuốc này lâu dài, bạn có thể cần các xét nghiệm y khoa thường xuyên.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vitamin B15?
Khi sử dụng vitamin B15, bạn có nguy cơ bị buồn nôn nhẹ. Vitamin B15 được đánh giá là không an toàn, do một số thành phần có thể gây ung thư.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng vitamin B15, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi sử dụng vitamin B15, bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bị dị ứng với vitamin B15 hoặc bất kỳ thành phần nào trong dạng bào chế của tiratricol bạn sẽ dùng. Kiểm tra nhãn bao bì để biết danh sách các thành phần.
Trước khi sử dụng vitamin B15, bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ về những loại tiratricol theo toa, vitamin, chất bổ sung dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng vitamin B15 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Khi bạn mắc các bệnh lý về thận, axit pangamic có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi thận và các bệnh lý thận khác hoặc làm cho bệnh thận trầm trọng hơn. Do đó, bạn không nên dùng vitamin B15 cho người bị bệnh thận.
6. Tương tác thuốc
Vitamin B15 có thể tương tác với những thuốc nào?
Vitamin B15 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc vitamin B15 bao gồm:
Digoxin (Lanoxin®) giúp tim đập mạnh hơn. Một số loại axit pangamic có chứa canxi có thể ảnh hưởng đến tim. Dùng axit pangamic cùng với digoxin (Lanoxin®) có thể làm tăng tác dụng phụ của digoxin (Lanoxin®). Thuốc trị cao huyết áp (thuốc chẹn kênh canxi) ảnh hưởng đến canxi trong cơ thể. Dùng axit pangamic có chứa canxi sẽ làm giảm hiệu quả của những thuốc này trong việc điều trị huyết áp cao. Một số thuốc trị cao huyết áp bao gồm nifedipine (Adalat®, Procardia®), verapamil (Calan®, Isoptin®, Verelan®), diltiazem (Cardizem®), isradipine (DynaCirc®), felodipine (Plendil®), amlodipine (Norvasc®) và các loại khác. Thuốc lợi tiểu thiazide. Một số axit pangamic có thể chứa canxi. Một số thuốc lợi tiểu làm tăng lượng canxi trong cơ thể. Việc uống một lượng lớn canxi cùng một số thuốc lợi tiểu có thể gây ra tình trạng quá nhiều canxi trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng bao gồm các vấn đề về thận. Một số loại thuốc lợi tiểu này bao gồm chlorothiazide (Diuril®), hydrochlorothiazide (HydroDIURIL®, Esidrix®), indapamide (Lozol®), metolazone (Zaroxolyn®) và chlorthalidone (Hygroton®).
Vitamin B15 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin B15?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản vitamin B15 như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Vitamin B15 có những dạng và hàm lượng nào?
Vitamin B15 có dạng viên nang và hàm lượng 50mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Vitamin B15, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
- doc Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột